1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
383,715,306,606 |
399,729,965,628 |
511,682,906,746 |
388,596,293,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
755,195,059 |
316,642,592 |
189,385,237 |
299,414,098 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
382,960,111,547 |
399,413,323,036 |
511,493,521,509 |
388,296,878,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
342,439,423,649 |
371,732,927,854 |
478,829,920,602 |
343,465,346,256 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,520,687,898 |
27,680,395,182 |
32,663,600,907 |
44,831,532,663 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,214,868,613 |
8,419,929,863 |
2,739,629,369 |
6,113,150,753 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,069,918,432 |
11,195,859,538 |
10,435,639,625 |
12,837,327,193 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,484,628,382 |
10,447,051,798 |
8,454,278,238 |
8,278,077,324 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
177,236,202 |
589,396,519 |
81,757,157 |
-503,737,910 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,503,638,262 |
4,521,733,471 |
5,121,384,373 |
5,143,272,606 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,204,139,869 |
19,558,723,028 |
16,308,685,829 |
26,114,086,435 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,135,096,150 |
1,413,405,527 |
3,619,277,606 |
6,346,259,272 |
|
12. Thu nhập khác |
433,109,262 |
425,791,738 |
515,426,026 |
1,867,182,381 |
|
13. Chi phí khác |
2,281,996 |
217,571,634 |
90,244,075 |
59,810,052 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
430,827,266 |
208,220,104 |
425,181,951 |
1,807,372,329 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,565,923,416 |
1,621,625,631 |
4,044,459,557 |
8,153,631,601 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,420,514,471 |
601,339,195 |
1,463,063,393 |
3,648,250,115 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,762,928,984 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,145,408,945 |
1,020,286,436 |
2,581,396,164 |
6,268,310,470 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,920,577,658 |
552,904,845 |
2,850,192,930 |
5,145,272,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-775,168,713 |
467,381,591 |
-268,796,766 |
1,123,037,971 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
124 |
25 |
126 |
250 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|