MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Việt Thắng - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,211,177,621,417 893,321,943,882 947,288,856,803 974,824,030,934
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 328,322,878,984 104,055,611,980 147,374,113,504 156,362,612,466
1. Tiền 328,322,878,984 104,055,611,980 126,374,113,504 155,362,612,466
2. Các khoản tương đương tiền 21,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 165,500,000,000 60,200,000,000 89,700,000,000 109,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 165,500,000,000 60,200,000,000 89,700,000,000 109,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 271,142,244,076 237,929,146,413 245,968,096,745 198,703,103,459
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244,554,220,132 214,446,527,787 237,858,511,645 191,293,681,982
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 24,358,606,093 22,799,555,260 8,798,887,424 7,734,489,489
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,488,360,081 9,942,005,596 8,569,639,906 8,933,874,218
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,258,942,230 -9,258,942,230 -9,258,942,230 -9,258,942,230
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 415,481,351,463 456,736,613,838 435,554,085,492 488,083,345,728
1. Hàng tồn kho 428,118,438,897 470,730,336,643 449,547,808,297 495,203,187,491
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,637,087,434 -13,993,722,805 -13,993,722,805 -7,119,841,763
V.Tài sản ngắn hạn khác 30,731,146,894 34,400,571,651 28,692,561,062 22,674,969,281
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,019,832,775 15,416,883,495 5,983,506,228 2,097,728,767
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,628,774,345 7,239,396,458 13,344,442,606 15,145,027,021
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,934,659,774 11,286,311,698 9,364,612,228 5,432,213,493
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 147,880,000 457,980,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 420,758,008,115 402,514,407,449 459,220,545,966 482,440,985,702
I. Các khoản phải thu dài hạn 240,000,000 240,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 100,000,000 100,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 346,483,530,726 327,173,905,054 322,022,742,499 368,326,000,091
1. Tài sản cố định hữu hình 346,483,530,726 326,650,672,054 321,528,577,999 367,860,904,091
- Nguyên giá 1,602,754,451,075 1,606,201,597,794 1,618,856,683,500 1,688,343,712,085
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,256,270,920,349 -1,279,550,925,740 -1,297,328,105,501 -1,320,482,807,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 523,233,000 494,164,500 465,096,000
- Nguyên giá 1,139,772,808 1,721,142,808 1,721,142,808 1,721,142,808
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,139,772,808 -1,197,909,808 -1,226,978,308 -1,256,046,808
III. Bất động sản đầu tư 43,374,840,291 42,296,050,647 41,217,261,003 40,138,471,309
- Nguyên giá 99,345,324,219 99,345,324,219 99,345,324,219 99,345,324,219
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,970,483,928 -57,049,273,572 -58,128,063,216 -59,206,852,910
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,189,668,674 1,691,023,585 64,458,181,819 39,712,515,710
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 22,150,620 35,779,180 62,779,290,580
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,167,518,054 1,655,244,405 1,678,891,239 39,712,515,710
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,093,560,637 12,682,957,156 12,764,714,313 12,178,651,153
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,493,560,637 8,082,957,156 8,164,714,313 7,578,651,153
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000 4,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,376,407,787 18,430,471,007 18,657,646,332 21,985,347,439
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,376,407,787 18,430,471,007 18,657,646,332 20,530,570,843
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,454,776,596
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,631,935,629,532 1,295,836,351,331 1,406,509,402,769 1,457,265,016,636
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,007,794,419,927 729,490,420,678 837,373,000,952 881,942,629,599
I. Nợ ngắn hạn 963,418,064,942 697,089,068,275 770,899,536,088 776,317,068,554
1. Phải trả người bán ngắn hạn 110,246,714,239 85,271,569,952 110,760,023,674 141,348,283,831
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,764,429,882 19,553,361,996 13,335,400,863 7,004,502,475
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,962,167,776 31,541,051,112 30,301,715,790 1,566,218,548
4. Phải trả người lao động 22,417,308,936 11,161,193,906 9,636,581,620 14,678,420,379
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 146,600,000 1,021,611,715 1,018,822,610 4,701,945,487
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 155,287,231,163 123,655,404,048 159,800,107,474 140,021,756,386
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 628,503,195,093 413,235,984,889 438,503,985,582 461,834,278,973
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,090,417,853 11,648,890,657 7,542,898,475 5,161,662,475
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 44,376,354,985 32,401,352,403 66,473,464,864 105,625,561,045
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,001,480,318 7,201,410,318 7,109,360,318 27,241,055,318
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,066,722,279 24,891,789,697 59,055,952,158 78,384,505,727
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 308,152,388 308,152,388 308,152,388
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 624,141,209,605 566,345,930,653 569,136,401,817 575,322,387,037
I. Vốn chủ sở hữu 624,141,209,605 566,345,930,653 569,136,401,817 575,322,387,037
1. Vốn góp của chủ sở hữu 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000 210,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,062,727,273 3,062,727,273 3,062,727,273 3,062,727,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 59,042,458,985 59,042,458,985 59,042,458,985 59,042,458,985
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 290,783,006,433 233,825,178,646 236,884,446,576 241,947,393,825
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 287,862,428,775 230,351,696,143 230,351,696,143 230,351,696,143
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,920,577,658 3,473,482,503 6,532,750,433 11,595,697,682
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 61,253,016,914 60,415,565,749 60,146,768,983 61,269,806,954
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,631,935,629,532 1,295,836,351,331 1,406,509,402,769 1,457,265,016,636
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.