TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,211,177,621,417 |
893,321,943,882 |
947,288,856,803 |
974,824,030,934 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
328,322,878,984 |
104,055,611,980 |
147,374,113,504 |
156,362,612,466 |
|
1. Tiền |
328,322,878,984 |
104,055,611,980 |
126,374,113,504 |
155,362,612,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
21,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
165,500,000,000 |
60,200,000,000 |
89,700,000,000 |
109,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
165,500,000,000 |
60,200,000,000 |
89,700,000,000 |
109,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
271,142,244,076 |
237,929,146,413 |
245,968,096,745 |
198,703,103,459 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
244,554,220,132 |
214,446,527,787 |
237,858,511,645 |
191,293,681,982 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
24,358,606,093 |
22,799,555,260 |
8,798,887,424 |
7,734,489,489 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,488,360,081 |
9,942,005,596 |
8,569,639,906 |
8,933,874,218 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,258,942,230 |
-9,258,942,230 |
-9,258,942,230 |
-9,258,942,230 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
415,481,351,463 |
456,736,613,838 |
435,554,085,492 |
488,083,345,728 |
|
1. Hàng tồn kho |
428,118,438,897 |
470,730,336,643 |
449,547,808,297 |
495,203,187,491 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,637,087,434 |
-13,993,722,805 |
-13,993,722,805 |
-7,119,841,763 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,731,146,894 |
34,400,571,651 |
28,692,561,062 |
22,674,969,281 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,019,832,775 |
15,416,883,495 |
5,983,506,228 |
2,097,728,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,628,774,345 |
7,239,396,458 |
13,344,442,606 |
15,145,027,021 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,934,659,774 |
11,286,311,698 |
9,364,612,228 |
5,432,213,493 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
147,880,000 |
457,980,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
420,758,008,115 |
402,514,407,449 |
459,220,545,966 |
482,440,985,702 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
240,000,000 |
240,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
346,483,530,726 |
327,173,905,054 |
322,022,742,499 |
368,326,000,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
346,483,530,726 |
326,650,672,054 |
321,528,577,999 |
367,860,904,091 |
|
- Nguyên giá |
1,602,754,451,075 |
1,606,201,597,794 |
1,618,856,683,500 |
1,688,343,712,085 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,256,270,920,349 |
-1,279,550,925,740 |
-1,297,328,105,501 |
-1,320,482,807,994 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
523,233,000 |
494,164,500 |
465,096,000 |
|
- Nguyên giá |
1,139,772,808 |
1,721,142,808 |
1,721,142,808 |
1,721,142,808 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,139,772,808 |
-1,197,909,808 |
-1,226,978,308 |
-1,256,046,808 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,374,840,291 |
42,296,050,647 |
41,217,261,003 |
40,138,471,309 |
|
- Nguyên giá |
99,345,324,219 |
99,345,324,219 |
99,345,324,219 |
99,345,324,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,970,483,928 |
-57,049,273,572 |
-58,128,063,216 |
-59,206,852,910 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,189,668,674 |
1,691,023,585 |
64,458,181,819 |
39,712,515,710 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
22,150,620 |
35,779,180 |
62,779,290,580 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,167,518,054 |
1,655,244,405 |
1,678,891,239 |
39,712,515,710 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,093,560,637 |
12,682,957,156 |
12,764,714,313 |
12,178,651,153 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,493,560,637 |
8,082,957,156 |
8,164,714,313 |
7,578,651,153 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
4,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,376,407,787 |
18,430,471,007 |
18,657,646,332 |
21,985,347,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,376,407,787 |
18,430,471,007 |
18,657,646,332 |
20,530,570,843 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,454,776,596 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,631,935,629,532 |
1,295,836,351,331 |
1,406,509,402,769 |
1,457,265,016,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,007,794,419,927 |
729,490,420,678 |
837,373,000,952 |
881,942,629,599 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
963,418,064,942 |
697,089,068,275 |
770,899,536,088 |
776,317,068,554 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,246,714,239 |
85,271,569,952 |
110,760,023,674 |
141,348,283,831 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,764,429,882 |
19,553,361,996 |
13,335,400,863 |
7,004,502,475 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,962,167,776 |
31,541,051,112 |
30,301,715,790 |
1,566,218,548 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,417,308,936 |
11,161,193,906 |
9,636,581,620 |
14,678,420,379 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,600,000 |
1,021,611,715 |
1,018,822,610 |
4,701,945,487 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
155,287,231,163 |
123,655,404,048 |
159,800,107,474 |
140,021,756,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
628,503,195,093 |
413,235,984,889 |
438,503,985,582 |
461,834,278,973 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,090,417,853 |
11,648,890,657 |
7,542,898,475 |
5,161,662,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,376,354,985 |
32,401,352,403 |
66,473,464,864 |
105,625,561,045 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,001,480,318 |
7,201,410,318 |
7,109,360,318 |
27,241,055,318 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,066,722,279 |
24,891,789,697 |
59,055,952,158 |
78,384,505,727 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
308,152,388 |
308,152,388 |
308,152,388 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
624,141,209,605 |
566,345,930,653 |
569,136,401,817 |
575,322,387,037 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
624,141,209,605 |
566,345,930,653 |
569,136,401,817 |
575,322,387,037 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
3,062,727,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
59,042,458,985 |
59,042,458,985 |
59,042,458,985 |
59,042,458,985 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
290,783,006,433 |
233,825,178,646 |
236,884,446,576 |
241,947,393,825 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
287,862,428,775 |
230,351,696,143 |
230,351,696,143 |
230,351,696,143 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,920,577,658 |
3,473,482,503 |
6,532,750,433 |
11,595,697,682 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
61,253,016,914 |
60,415,565,749 |
60,146,768,983 |
61,269,806,954 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,631,935,629,532 |
1,295,836,351,331 |
1,406,509,402,769 |
1,457,265,016,636 |
|