TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
493,744,445,807 |
549,409,919,097 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
51,722,119,074 |
41,494,923,694 |
|
1. Tiền |
|
|
16,722,119,074 |
21,494,923,694 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
35,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
299,953,691,329 |
320,564,971,032 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
136,486,664,519 |
109,858,794,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
50,868,366,727 |
90,425,860,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
106,737,609,365 |
123,737,609,365 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
14,931,584,896 |
5,618,241,435 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12,285,598,529 |
-12,285,598,529 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,215,064,351 |
3,210,064,351 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
137,973,868,974 |
180,461,732,424 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
137,973,868,974 |
180,461,732,424 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
4,094,766,430 |
6,888,291,947 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,435,652,178 |
4,662,078,940 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,659,114,252 |
2,226,213,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
185,970,191,447 |
200,036,953,795 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
60,675,913,144 |
60,709,913,144 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
60,675,913,144 |
60,709,913,144 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
37,922,698,765 |
38,641,158,671 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
33,539,195,298 |
32,765,036,292 |
|
- Nguyên giá |
|
|
155,722,237,310 |
155,169,632,556 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-122,183,042,012 |
-122,404,596,264 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
4,383,503,467 |
5,876,122,379 |
|
- Nguyên giá |
|
|
7,983,967,123 |
9,534,367,123 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,600,463,656 |
-3,658,244,744 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
84,019,147,323 |
97,886,282,722 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
84,019,147,323 |
97,886,282,722 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,352,432,215 |
2,799,599,258 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
3,352,432,215 |
2,799,599,258 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
679,714,637,254 |
749,446,872,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
245,761,767,390 |
313,607,966,487 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
209,311,521,987 |
248,018,787,458 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
69,647,093,182 |
88,315,160,096 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
8,348,028,994 |
2,816,712,873 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
6,578,350,118 |
10,067,391,116 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
19,612,753,800 |
22,971,661,467 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
24,893,977,794 |
39,638,030,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
3,324,169,968 |
4,406,230,900 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
75,406,215,223 |
72,206,275,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
1,500,932,908 |
7,597,325,132 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
36,450,245,403 |
65,589,179,029 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
35,777,459,550 |
65,057,993,176 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
672,785,853 |
531,185,853 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
433,952,869,864 |
435,838,906,405 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
433,952,869,864 |
435,838,906,405 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
294,935,290,000 |
294,935,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
294,935,290,000 |
294,935,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
3,063,108,125 |
3,063,108,125 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,540,000 |
-1,540,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
866,096,003 |
98,917,531,288 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
135,089,915,736 |
38,924,516,992 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
110,470,393,819 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
24,619,521,917 |
38,924,516,992 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
679,714,637,254 |
749,446,872,892 |
|