TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,353,835,313,408 |
8,183,290,144,031 |
9,526,922,179,760 |
12,031,486,361,821 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,314,843,126,907 |
1,490,075,003,118 |
2,029,067,565,333 |
2,225,370,287,742 |
|
1. Tiền |
814,343,126,907 |
650,675,003,118 |
1,184,467,565,333 |
993,070,287,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
500,500,000,000 |
839,400,000,000 |
844,600,000,000 |
1,232,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
463,900,000,000 |
670,000,000,000 |
620,300,000,000 |
712,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
463,900,000,000 |
670,000,000,000 |
620,300,000,000 |
712,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,191,670,123,595 |
1,870,305,373,247 |
2,333,620,596,585 |
2,540,734,768,685 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,323,985,057,726 |
2,034,403,406,851 |
2,486,245,262,730 |
2,820,431,309,062 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
126,171,809,786 |
82,908,933,543 |
59,509,973,625 |
74,854,061,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
256,459,766,054 |
268,677,123,934 |
303,609,395,015 |
310,887,244,426 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-514,946,509,971 |
-515,684,091,081 |
-515,744,034,785 |
-665,437,846,359 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,028,420,006,488 |
3,753,309,455,916 |
4,131,304,326,441 |
6,025,029,504,744 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,081,520,014,450 |
3,786,902,824,212 |
4,164,897,694,737 |
6,076,139,512,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-53,100,007,962 |
-33,593,368,296 |
-33,593,368,296 |
-51,110,008,253 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
355,002,056,418 |
399,600,311,750 |
412,629,691,401 |
528,051,800,650 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
93,463,119,937 |
104,226,665,426 |
102,365,537,358 |
105,320,150,142 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
249,479,903,574 |
284,211,961,695 |
298,751,507,145 |
409,930,467,583 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,059,032,907 |
11,161,684,629 |
11,512,646,898 |
12,801,182,925 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,989,848,290,132 |
14,040,340,434,737 |
14,159,834,175,524 |
14,112,022,649,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
88,216,727,104 |
83,586,653,647 |
67,019,514,763 |
80,127,055,924 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
88,216,727,104 |
83,586,653,647 |
67,019,514,763 |
80,127,055,924 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,823,251,791,017 |
3,761,319,767,696 |
3,630,228,386,826 |
3,531,909,028,179 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,959,300,305,801 |
2,892,282,637,110 |
2,766,510,244,644 |
2,674,833,112,051 |
|
- Nguyên giá |
12,122,634,741,535 |
12,165,269,015,655 |
12,171,228,564,558 |
12,196,588,308,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,163,334,435,734 |
-9,272,986,378,545 |
-9,404,718,319,914 |
-9,521,755,196,396 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
4,645,871,458 |
14,170,112,949 |
13,762,058,509 |
11,935,845,584 |
|
- Nguyên giá |
6,362,441,023 |
16,128,467,860 |
16,141,194,860 |
13,778,871,155 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,716,569,565 |
-1,958,354,911 |
-2,379,136,351 |
-1,843,025,571 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
859,305,613,758 |
854,867,017,637 |
849,956,083,673 |
845,140,070,544 |
|
- Nguyên giá |
953,971,393,560 |
954,321,520,520 |
954,321,520,520 |
954,416,520,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-94,665,779,802 |
-99,454,502,883 |
-104,365,436,847 |
-109,276,449,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
99,040,133,146 |
97,373,945,285 |
95,725,366,662 |
94,076,788,040 |
|
- Nguyên giá |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,514,430,957 |
-97,180,618,818 |
-98,829,197,441 |
-100,477,776,063 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,718,451,901,544 |
5,731,979,959,461 |
5,807,464,759,039 |
5,890,808,875,410 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,692,426,579,271 |
5,705,954,637,188 |
5,781,439,436,766 |
5,864,783,553,137 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,753,493,774,400 |
3,837,322,285,275 |
4,054,242,268,723 |
4,096,582,893,406 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,215,963,564,934 |
3,333,190,206,232 |
3,530,574,614,477 |
3,634,394,675,931 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
456,873,562,681 |
456,873,562,681 |
479,632,762,681 |
460,894,266,109 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-82,855,346,123 |
-74,753,476,546 |
-75,477,101,343 |
-76,737,241,542 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
129,000,000,000 |
87,500,000,000 |
85,000,000,000 |
43,519,200,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
507,393,962,921 |
528,757,823,373 |
505,153,879,511 |
418,518,008,867 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
507,117,962,921 |
528,228,823,373 |
505,199,130,676 |
417,929,045,451 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
276,000,000 |
529,000,000 |
-45,251,165 |
588,963,416 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
21,343,683,603,540 |
22,223,630,578,768 |
23,686,756,355,284 |
26,143,509,011,647 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,505,388,966,117 |
12,171,453,488,189 |
13,282,514,559,887 |
15,211,910,765,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,456,337,503,190 |
9,203,745,623,667 |
10,363,962,851,973 |
12,324,633,503,791 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,454,530,402,902 |
1,484,420,099,752 |
1,991,846,345,459 |
2,248,903,190,173 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
103,163,166,447 |
98,481,177,140 |
58,884,485,167 |
45,254,365,074 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
587,842,817,998 |
443,896,623,386 |
440,779,392,147 |
494,582,552,656 |
|
4. Phải trả người lao động |
263,117,129,147 |
388,946,812,888 |
246,419,738,565 |
345,179,467,437 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,238,442,298,981 |
1,337,582,786,795 |
1,681,993,422,875 |
1,793,396,932,562 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,205,632,006 |
3,169,029,610 |
4,685,469,816 |
5,305,995,507 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
516,681,122,205 |
588,434,868,306 |
731,056,776,377 |
774,869,437,340 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,175,125,625,201 |
4,761,905,294,856 |
5,068,309,948,938 |
6,464,998,515,497 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
28,158,810,425 |
29,054,118,000 |
43,322,612,983 |
46,797,451,138 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
85,070,497,878 |
67,854,812,934 |
96,664,659,646 |
105,345,596,407 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,049,051,462,927 |
2,967,707,864,522 |
2,918,551,707,914 |
2,887,277,261,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
283,518,332,802 |
233,589,124,552 |
222,721,868,983 |
232,052,705,499 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
625,348,727,443 |
625,292,774,174 |
624,694,370,341 |
624,957,575,341 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,070,890,515,123 |
2,034,198,432,400 |
1,999,011,235,833 |
1,970,361,040,265 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,536,988,379 |
3,536,988,379 |
1,972,988,379 |
3,973,000,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
65,756,899,180 |
71,090,545,017 |
70,151,244,378 |
55,932,940,812 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
9,838,294,637,423 |
10,052,177,090,579 |
10,404,241,795,397 |
10,931,598,245,939 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
9,838,294,637,423 |
10,052,177,090,579 |
10,404,241,795,397 |
10,931,598,245,939 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
38,522,424,132 |
42,354,268,727 |
41,382,332,157 |
42,909,754,883 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-836,498,314,652 |
-836,498,314,653 |
-836,498,314,653 |
-836,498,314,652 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
217,901,232,124 |
220,262,377,807 |
-98,026,111,236 |
-89,221,373,530 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
86,480,346,263 |
82,648,501,668 |
86,811,434,722 |
104,130,222,043 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,340,044,691,732 |
2,535,356,985,442 |
3,166,173,277,532 |
3,621,811,734,155 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
228,955,188,374 |
449,478,534,611 |
335,121,126,025 |
831,270,022,437 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,111,089,503,358 |
2,085,878,450,831 |
2,831,052,151,507 |
2,790,541,711,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,210,834,182,596 |
1,227,043,196,360 |
1,263,389,101,647 |
1,307,456,147,812 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
21,343,683,603,540 |
22,223,630,578,768 |
23,686,756,355,284 |
26,143,509,011,647 |
|