MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty Thép Việt Nam - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,692,897,801,102 6,465,688,643,519 8,280,660,099,380 8,193,033,459,503
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,241,411,599,012 685,662,507,493 828,843,966,443 1,540,075,003,118
1. Tiền 388,754,997,783 645,612,507,493 550,105,966,443 650,675,003,118
2. Các khoản tương đương tiền 852,656,601,229 40,050,000,000 278,738,000,000 889,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 189,665,388,114 410,825,388,114 422,525,388,114 620,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 189,665,388,114 410,825,388,114 422,525,388,114 620,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,341,835,742,235 1,499,876,569,523 2,215,351,775,280 1,874,723,708,153
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,303,204,299,175 1,502,122,559,433 2,384,527,065,115 2,034,746,568,845
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,785,232,662 54,255,300,414 65,129,029,395 74,064,009,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 39,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,931,973,323 212,364,914,453 288,902,763,713 281,662,133,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -259,085,762,925 -268,866,204,777 -523,207,082,943 -515,749,003,315
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,672,974,310,978 3,460,086,606,578 4,283,713,252,269 3,760,195,964,876
1. Hàng tồn kho 2,714,059,605,392 3,541,136,738,517 4,345,579,567,611 3,793,789,333,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,085,294,414 -81,050,131,939 -61,866,315,342 -33,593,368,296
V.Tài sản ngắn hạn khác 247,010,760,763 409,237,571,811 530,225,717,274 398,038,783,356
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,587,723,305 39,647,954,872 205,554,050,173 104,226,665,426
2. Thuế GTGT được khấu trừ 190,665,325,543 358,971,562,365 313,430,948,692 282,650,433,301
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,757,711,915 10,618,054,574 11,240,718,409 11,161,684,629
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,815,224,057,462 8,465,733,561,937 14,337,932,129,941 14,068,338,152,319
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,358,194,000 13,044,490,000 90,150,555,444 83,586,653,647
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,358,194,000 13,044,490,000 90,150,555,444 83,586,653,647
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,243,591,677,600 2,900,902,892,065 4,182,673,217,064 3,761,319,767,696
1. Tài sản cố định hữu hình 2,453,526,113,076 2,104,391,630,105 3,298,683,956,260 2,892,282,637,110
- Nguyên giá 7,504,462,911,412 7,486,845,364,128 12,121,510,265,629 12,165,269,015,655
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,050,936,798,336 -5,382,453,734,023 -8,822,826,309,369 -9,272,986,378,545
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8,240,274,613 13,142,210,747 11,211,186,299 14,170,112,949
- Nguyên giá 9,085,754,545 15,448,195,568 15,448,195,568 16,128,467,860
- Giá trị hao mòn lũy kế -845,479,932 -2,305,984,821 -4,237,009,269 -1,958,354,911
3. Tài sản cố định vô hình 781,825,289,911 783,369,051,213 872,778,074,505 854,867,017,637
- Nguyên giá 793,574,367,668 794,115,867,668 952,701,990,560 954,321,520,520
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,749,077,757 -10,746,816,455 -79,923,916,055 -99,454,502,883
III. Bất động sản đầu tư 98,403,543,380 111,220,752,258 104,093,601,349 97,373,945,285
- Nguyên giá 146,942,091,580 194,554,564,103 194,554,564,103 194,554,564,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -48,538,548,200 -83,333,811,845 -90,460,962,754 -97,180,618,818
IV. Tài sản dở dang dài hạn 96,472,557,224 40,950,406,407 5,414,836,502,967 5,731,979,959,461
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 80,491,136,000 26,025,322,273 26,025,322,273 26,025,322,273
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,981,421,224 14,925,084,134 5,388,811,180,694 5,705,954,637,188
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,035,201,616,266 5,072,318,286,221 3,967,039,231,661 3,865,199,240,051
1. Đầu tư vào công ty con 34,511,992,908 1,248,214,860,355 34,511,992,908 34,511,992,908
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,634,311,930,537 3,474,355,333,190 3,480,922,365,951 3,357,340,207,782
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 416,558,983,848 422,638,983,848 462,424,370,691 456,873,562,681
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -67,841,291,027 -78,390,891,172 -83,319,497,889 -71,026,523,320
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 17,660,000,000 5,500,000,000 72,500,000,000 87,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 330,196,468,992 327,296,734,986 579,139,021,456 528,878,586,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 330,196,468,992 327,296,734,986 576,489,056,822 528,228,823,373
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,649,964,634 649,762,806
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,508,121,858,564 14,931,422,205,456 22,618,592,229,321 22,261,371,611,822
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 6,151,925,304,601 6,231,951,260,003 13,005,799,656,805 12,201,787,260,257
I. Nợ ngắn hạn 5,430,782,615,446 5,569,733,889,384 9,884,562,161,788 9,242,721,579,173
1. Phải trả người bán ngắn hạn 988,653,987,725 1,135,152,059,284 1,591,451,588,005 1,467,937,876,041
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,314,313,315 20,219,316,204 68,001,664,471 50,611,340,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,860,753,926 446,255,102,524 533,533,711,938 446,165,581,612
4. Phải trả người lao động 176,441,928,047 163,482,306,877 227,095,681,145 372,019,460,005
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,994,992,928 51,984,464,650 1,149,101,459,633 1,355,850,718,824
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 700,939,211 1,366,581,285 736,123,208 3,169,029,610
9. Phải trả ngắn hạn khác 884,202,802,290 128,954,064,680 784,621,156,865 688,140,075,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,210,076,075,430 3,568,436,561,193 5,451,387,008,714 4,761,905,294,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,339,687,600 9,920,897,600 29,054,118,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51,197,134,974 53,883,432,687 68,712,870,209 67,868,084,417
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 721,142,689,155 662,217,370,619 3,121,237,495,017 2,959,065,681,084
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 120,920,315,378 232,251,754,507
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 519,688,234
7. Phải trả dài hạn khác 677,500,521,249 619,561,893,317 622,295,769,312 623,900,344,636
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 35,892,473,213 41,049,805,907 2,329,757,539,809 2,028,286,048,545
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,230,006,459 1,605,671,395 3,536,988,379
12. Dự phòng phải trả dài hạn 48,263,870,518 71,090,545,017
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 8,356,196,553,963 8,699,470,945,453 9,612,792,572,516 10,059,584,351,565
I. Vốn chủ sở hữu 8,356,196,553,963 8,699,470,945,453 9,612,792,572,516 10,059,584,351,565
1. Vốn góp của chủ sở hữu 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000 6,780,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 41,193,536,728 38,522,424,132 38,522,424,132 42,354,268,727
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -844,000,113,278 -826,421,141,168 -844,124,008,615 -836,498,314,653
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 249,034,419,656 295,062,516,439 194,675,259,520 -98,026,111,236
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,700,128,872 64,371,241,469 83,811,985,674 82,648,501,668
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228 1,010,075,228
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,518,087,159,370 1,785,048,379,083 2,153,036,571,784 2,870,268,955,662
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 681,913,812,620 485,989,799,532 362,877,612,628 461,556,004,636
- LNST chưa phân phối kỳ này 836,173,346,750 1,299,058,579,551 1,790,158,959,156 2,408,712,951,026
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 549,171,347,387 561,877,450,270 1,205,860,264,793 1,217,826,976,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,508,121,858,564 14,931,422,205,456 22,618,592,229,321 22,261,371,611,822
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.