TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,692,897,801,102 |
6,465,688,643,519 |
8,280,660,099,380 |
8,193,033,459,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,241,411,599,012 |
685,662,507,493 |
828,843,966,443 |
1,540,075,003,118 |
|
1. Tiền |
388,754,997,783 |
645,612,507,493 |
550,105,966,443 |
650,675,003,118 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
852,656,601,229 |
40,050,000,000 |
278,738,000,000 |
889,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
189,665,388,114 |
410,825,388,114 |
422,525,388,114 |
620,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
189,665,388,114 |
410,825,388,114 |
422,525,388,114 |
620,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,341,835,742,235 |
1,499,876,569,523 |
2,215,351,775,280 |
1,874,723,708,153 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,303,204,299,175 |
1,502,122,559,433 |
2,384,527,065,115 |
2,034,746,568,845 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,785,232,662 |
54,255,300,414 |
65,129,029,395 |
74,064,009,078 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
39,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,931,973,323 |
212,364,914,453 |
288,902,763,713 |
281,662,133,545 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-259,085,762,925 |
-268,866,204,777 |
-523,207,082,943 |
-515,749,003,315 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,672,974,310,978 |
3,460,086,606,578 |
4,283,713,252,269 |
3,760,195,964,876 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,714,059,605,392 |
3,541,136,738,517 |
4,345,579,567,611 |
3,793,789,333,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-41,085,294,414 |
-81,050,131,939 |
-61,866,315,342 |
-33,593,368,296 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
247,010,760,763 |
409,237,571,811 |
530,225,717,274 |
398,038,783,356 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,587,723,305 |
39,647,954,872 |
205,554,050,173 |
104,226,665,426 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
190,665,325,543 |
358,971,562,365 |
313,430,948,692 |
282,650,433,301 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,757,711,915 |
10,618,054,574 |
11,240,718,409 |
11,161,684,629 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,815,224,057,462 |
8,465,733,561,937 |
14,337,932,129,941 |
14,068,338,152,319 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,358,194,000 |
13,044,490,000 |
90,150,555,444 |
83,586,653,647 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,358,194,000 |
13,044,490,000 |
90,150,555,444 |
83,586,653,647 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,243,591,677,600 |
2,900,902,892,065 |
4,182,673,217,064 |
3,761,319,767,696 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,453,526,113,076 |
2,104,391,630,105 |
3,298,683,956,260 |
2,892,282,637,110 |
|
- Nguyên giá |
7,504,462,911,412 |
7,486,845,364,128 |
12,121,510,265,629 |
12,165,269,015,655 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,050,936,798,336 |
-5,382,453,734,023 |
-8,822,826,309,369 |
-9,272,986,378,545 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
8,240,274,613 |
13,142,210,747 |
11,211,186,299 |
14,170,112,949 |
|
- Nguyên giá |
9,085,754,545 |
15,448,195,568 |
15,448,195,568 |
16,128,467,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-845,479,932 |
-2,305,984,821 |
-4,237,009,269 |
-1,958,354,911 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
781,825,289,911 |
783,369,051,213 |
872,778,074,505 |
854,867,017,637 |
|
- Nguyên giá |
793,574,367,668 |
794,115,867,668 |
952,701,990,560 |
954,321,520,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,749,077,757 |
-10,746,816,455 |
-79,923,916,055 |
-99,454,502,883 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
98,403,543,380 |
111,220,752,258 |
104,093,601,349 |
97,373,945,285 |
|
- Nguyên giá |
146,942,091,580 |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
194,554,564,103 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-48,538,548,200 |
-83,333,811,845 |
-90,460,962,754 |
-97,180,618,818 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
96,472,557,224 |
40,950,406,407 |
5,414,836,502,967 |
5,731,979,959,461 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
80,491,136,000 |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
26,025,322,273 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,981,421,224 |
14,925,084,134 |
5,388,811,180,694 |
5,705,954,637,188 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,035,201,616,266 |
5,072,318,286,221 |
3,967,039,231,661 |
3,865,199,240,051 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
34,511,992,908 |
1,248,214,860,355 |
34,511,992,908 |
34,511,992,908 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,634,311,930,537 |
3,474,355,333,190 |
3,480,922,365,951 |
3,357,340,207,782 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
416,558,983,848 |
422,638,983,848 |
462,424,370,691 |
456,873,562,681 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-67,841,291,027 |
-78,390,891,172 |
-83,319,497,889 |
-71,026,523,320 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,660,000,000 |
5,500,000,000 |
72,500,000,000 |
87,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
330,196,468,992 |
327,296,734,986 |
579,139,021,456 |
528,878,586,179 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
330,196,468,992 |
327,296,734,986 |
576,489,056,822 |
528,228,823,373 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,649,964,634 |
649,762,806 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,508,121,858,564 |
14,931,422,205,456 |
22,618,592,229,321 |
22,261,371,611,822 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,151,925,304,601 |
6,231,951,260,003 |
13,005,799,656,805 |
12,201,787,260,257 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,430,782,615,446 |
5,569,733,889,384 |
9,884,562,161,788 |
9,242,721,579,173 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
988,653,987,725 |
1,135,152,059,284 |
1,591,451,588,005 |
1,467,937,876,041 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,314,313,315 |
20,219,316,204 |
68,001,664,471 |
50,611,340,676 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
40,860,753,926 |
446,255,102,524 |
533,533,711,938 |
446,165,581,612 |
|
4. Phải trả người lao động |
176,441,928,047 |
163,482,306,877 |
227,095,681,145 |
372,019,460,005 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,994,992,928 |
51,984,464,650 |
1,149,101,459,633 |
1,355,850,718,824 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
700,939,211 |
1,366,581,285 |
736,123,208 |
3,169,029,610 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
884,202,802,290 |
128,954,064,680 |
784,621,156,865 |
688,140,075,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,210,076,075,430 |
3,568,436,561,193 |
5,451,387,008,714 |
4,761,905,294,856 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,339,687,600 |
|
9,920,897,600 |
29,054,118,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,197,134,974 |
53,883,432,687 |
68,712,870,209 |
67,868,084,417 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
721,142,689,155 |
662,217,370,619 |
3,121,237,495,017 |
2,959,065,681,084 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
120,920,315,378 |
232,251,754,507 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
519,688,234 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
677,500,521,249 |
619,561,893,317 |
622,295,769,312 |
623,900,344,636 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,892,473,213 |
41,049,805,907 |
2,329,757,539,809 |
2,028,286,048,545 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,230,006,459 |
1,605,671,395 |
|
3,536,988,379 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
48,263,870,518 |
71,090,545,017 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
8,356,196,553,963 |
8,699,470,945,453 |
9,612,792,572,516 |
10,059,584,351,565 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
8,356,196,553,963 |
8,699,470,945,453 |
9,612,792,572,516 |
10,059,584,351,565 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
6,780,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
41,193,536,728 |
38,522,424,132 |
38,522,424,132 |
42,354,268,727 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-844,000,113,278 |
-826,421,141,168 |
-844,124,008,615 |
-836,498,314,653 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
249,034,419,656 |
295,062,516,439 |
194,675,259,520 |
-98,026,111,236 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,700,128,872 |
64,371,241,469 |
83,811,985,674 |
82,648,501,668 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
1,010,075,228 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,518,087,159,370 |
1,785,048,379,083 |
2,153,036,571,784 |
2,870,268,955,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
681,913,812,620 |
485,989,799,532 |
362,877,612,628 |
461,556,004,636 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
836,173,346,750 |
1,299,058,579,551 |
1,790,158,959,156 |
2,408,712,951,026 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
549,171,347,387 |
561,877,450,270 |
1,205,860,264,793 |
1,217,826,976,169 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,508,121,858,564 |
14,931,422,205,456 |
22,618,592,229,321 |
22,261,371,611,822 |
|