1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,630,539,725,410 |
1,654,293,478,213 |
1,330,959,943,019 |
1,678,315,181,212 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,630,539,725,410 |
1,654,293,478,213 |
1,330,959,943,019 |
1,678,315,181,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,518,518,083,075 |
1,576,016,621,853 |
1,173,869,855,819 |
1,575,130,539,633 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,021,642,335 |
78,276,856,360 |
157,090,087,200 |
103,184,641,579 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
400,981,542 |
378,178,757 |
395,073,364 |
403,517,394 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,471,832,547 |
14,096,099,697 |
13,323,913,135 |
10,473,820,877 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,471,832,547 |
14,096,099,697 |
13,323,913,135 |
10,473,820,877 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,808,446,879 |
2,078,304,847 |
3,116,569,266 |
3,842,184,942 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
56,230,350,456 |
49,039,054,877 |
61,549,054,399 |
48,875,764,695 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,911,993,995 |
13,441,575,696 |
79,495,623,764 |
40,396,388,459 |
|
12. Thu nhập khác |
56,341,920 |
731,390,871 |
319,914,060 |
2,116,474,755 |
|
13. Chi phí khác |
894,606,329 |
121,835,438 |
1,716,896,594 |
-15,224,888 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-838,264,409 |
609,555,433 |
-1,396,982,534 |
2,131,699,643 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,073,729,586 |
14,051,131,129 |
78,098,641,230 |
42,528,088,102 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,598,483,023 |
3,648,464,563 |
9,982,773,751 |
8,555,413,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
7,219,776,617 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,475,246,563 |
10,402,666,566 |
60,896,090,862 |
33,972,674,347 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,475,246,563 |
10,402,666,566 |
60,896,090,862 |
33,972,674,347 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,341 |
232 |
1,354 |
756 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|