MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,780,964,811,980 1,630,539,725,410 1,654,293,478,213 1,330,959,943,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,780,964,811,980 1,630,539,725,410 1,654,293,478,213 1,330,959,943,019
4. Giá vốn hàng bán 1,665,303,830,154 1,518,518,083,075 1,576,016,621,853 1,173,869,855,819
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 115,660,981,826 112,021,642,335 78,276,856,360 157,090,087,200
6. Doanh thu hoạt động tài chính 429,520,631 400,981,542 378,178,757 395,073,364
7. Chi phí tài chính 18,447,208,185 16,471,832,547 14,096,099,697 13,323,913,135
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,447,208,185 16,471,832,547 14,096,099,697 13,323,913,135
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,614,075,247 1,808,446,879 2,078,304,847 3,116,569,266
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 56,277,493,394 56,230,350,456 49,039,054,877 61,549,054,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,751,725,631 37,911,993,995 13,441,575,696 79,495,623,764
12. Thu nhập khác 21,744,001 56,341,920 731,390,871 319,914,060
13. Chi phí khác 200,753,690 894,606,329 121,835,438 1,716,896,594
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -179,009,689 -838,264,409 609,555,433 -1,396,982,534
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,572,715,942 37,073,729,586 14,051,131,129 78,098,641,230
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,747,307,243 7,598,483,023 3,648,464,563 9,982,773,751
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7,219,776,617
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,825,408,699 29,475,246,563 10,402,666,566 60,896,090,862
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,825,408,699 29,475,246,563 10,402,666,566 60,896,090,862
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 686 1,341 232 1,354
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.