TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,211,127,259,080 |
1,296,397,397,611 |
1,000,327,397,914 |
1,450,748,184,262 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,943,712,693 |
47,199,499,332 |
50,185,690,132 |
47,866,807,401 |
|
1. Tiền |
34,943,712,693 |
47,199,499,332 |
50,185,690,132 |
47,866,807,401 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
750,770,775,218 |
950,494,201,200 |
713,569,449,254 |
1,121,535,360,488 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
739,661,298,471 |
919,500,458,510 |
686,093,229,407 |
1,095,136,651,959 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,088,280,979 |
24,750,475,496 |
18,832,144,848 |
20,506,825,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,189,770,098 |
12,411,841,524 |
15,755,583,321 |
13,894,860,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,168,574,330 |
-6,168,574,330 |
-7,111,508,322 |
-8,002,977,492 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
410,728,904,881 |
292,690,508,292 |
223,678,852,739 |
271,627,001,127 |
|
1. Hàng tồn kho |
410,728,904,881 |
292,690,508,292 |
223,678,852,739 |
271,627,001,127 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,683,866,288 |
6,013,188,787 |
12,893,405,789 |
9,719,015,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,000,749,188 |
6,013,188,787 |
7,036,654,899 |
7,541,195,860 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,683,117,100 |
|
5,856,750,890 |
2,177,819,386 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,018,888,412,440 |
948,830,411,219 |
980,539,850,055 |
946,639,086,469 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
45,301,077,195 |
45,626,293,189 |
45,901,842,921 |
48,317,925,672 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
45,301,077,195 |
45,626,293,189 |
45,901,842,921 |
48,317,925,672 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
693,237,676,904 |
658,611,331,050 |
593,843,324,359 |
547,864,470,321 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
692,708,706,174 |
658,298,265,145 |
593,715,444,299 |
547,769,067,841 |
|
- Nguyên giá |
5,772,634,122,026 |
5,778,049,443,544 |
5,823,905,323,430 |
5,841,050,615,995 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,079,925,415,852 |
-5,119,751,178,399 |
-5,230,189,879,131 |
-5,293,281,548,154 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
528,970,730 |
313,065,905 |
127,880,060 |
95,402,480 |
|
- Nguyên giá |
5,704,506,450 |
5,704,506,450 |
5,704,506,450 |
5,704,506,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,175,535,720 |
-5,391,440,545 |
-5,576,626,390 |
-5,609,103,970 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,460,579,375 |
18,472,204,184 |
156,058,380,744 |
144,309,155,263 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,460,579,375 |
18,472,204,184 |
156,058,380,744 |
144,309,155,263 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
258,889,078,966 |
226,120,582,796 |
184,736,302,031 |
206,147,535,213 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
187,662,000,668 |
154,893,504,498 |
120,729,000,350 |
142,140,233,532 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
71,227,078,298 |
71,227,078,298 |
64,007,301,681 |
64,007,301,681 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,230,015,671,520 |
2,245,227,808,830 |
1,980,867,247,969 |
2,397,387,270,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,600,414,859,533 |
1,605,037,818,541 |
1,279,781,166,818 |
1,655,928,315,195 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,073,067,759,379 |
1,079,427,042,691 |
777,388,306,518 |
1,148,766,802,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
407,895,540,381 |
401,716,564,160 |
320,433,089,774 |
579,410,800,653 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
84,686,564,878 |
75,970,553,231 |
77,494,706,050 |
107,232,074,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
86,933,099,864 |
96,447,726,959 |
155,357,455,230 |
150,408,888,386 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,963,470,555 |
90,023,047,286 |
13,134,449,159 |
62,169,158,652 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,053,501,289 |
13,577,155,685 |
11,167,712,191 |
7,241,220,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
168,436,028,475 |
163,213,977,086 |
175,644,947,118 |
99,902,931,538 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
134,638,960,254 |
191,754,191,581 |
|
134,711,786,482 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
55,460,593,683 |
46,723,826,703 |
24,155,946,996 |
7,689,941,736 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
527,347,100,154 |
525,610,775,850 |
502,392,860,300 |
507,161,512,299 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
520,630,605,343 |
518,894,281,039 |
495,676,365,489 |
500,445,017,488 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
6,716,494,811 |
6,716,494,811 |
6,716,494,811 |
6,716,494,811 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
629,600,811,987 |
640,189,990,289 |
701,086,081,151 |
741,458,955,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
629,600,811,987 |
640,189,990,289 |
701,086,081,151 |
741,458,955,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
449,628,640,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
-393,100,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
351,818,182 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
48,485,720,245 |
48,485,720,245 |
48,485,720,245 |
48,485,720,245 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,527,733,560 |
142,116,911,862 |
203,013,002,724 |
243,385,877,109 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
71,227,078,298 |
71,227,078,298 |
|
209,413,202,762 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
60,300,655,262 |
70,889,833,564 |
203,013,002,724 |
33,972,674,347 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,230,015,671,520 |
2,245,227,808,830 |
1,980,867,247,969 |
2,397,387,270,731 |
|