MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,211,127,259,080 1,296,397,397,611 1,000,327,397,914 1,450,748,184,262
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,943,712,693 47,199,499,332 50,185,690,132 47,866,807,401
1. Tiền 34,943,712,693 47,199,499,332 50,185,690,132 47,866,807,401
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 750,770,775,218 950,494,201,200 713,569,449,254 1,121,535,360,488
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 739,661,298,471 919,500,458,510 686,093,229,407 1,095,136,651,959
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,088,280,979 24,750,475,496 18,832,144,848 20,506,825,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,189,770,098 12,411,841,524 15,755,583,321 13,894,860,954
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,168,574,330 -6,168,574,330 -7,111,508,322 -8,002,977,492
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 410,728,904,881 292,690,508,292 223,678,852,739 271,627,001,127
1. Hàng tồn kho 410,728,904,881 292,690,508,292 223,678,852,739 271,627,001,127
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,683,866,288 6,013,188,787 12,893,405,789 9,719,015,246
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,000,749,188 6,013,188,787 7,036,654,899 7,541,195,860
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,683,117,100 5,856,750,890 2,177,819,386
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,018,888,412,440 948,830,411,219 980,539,850,055 946,639,086,469
I. Các khoản phải thu dài hạn 45,301,077,195 45,626,293,189 45,901,842,921 48,317,925,672
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 45,301,077,195 45,626,293,189 45,901,842,921 48,317,925,672
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 693,237,676,904 658,611,331,050 593,843,324,359 547,864,470,321
1. Tài sản cố định hữu hình 692,708,706,174 658,298,265,145 593,715,444,299 547,769,067,841
- Nguyên giá 5,772,634,122,026 5,778,049,443,544 5,823,905,323,430 5,841,050,615,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,079,925,415,852 -5,119,751,178,399 -5,230,189,879,131 -5,293,281,548,154
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 528,970,730 313,065,905 127,880,060 95,402,480
- Nguyên giá 5,704,506,450 5,704,506,450 5,704,506,450 5,704,506,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,175,535,720 -5,391,440,545 -5,576,626,390 -5,609,103,970
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,460,579,375 18,472,204,184 156,058,380,744 144,309,155,263
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,460,579,375 18,472,204,184 156,058,380,744 144,309,155,263
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 258,889,078,966 226,120,582,796 184,736,302,031 206,147,535,213
1. Chi phí trả trước dài hạn 187,662,000,668 154,893,504,498 120,729,000,350 142,140,233,532
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 71,227,078,298 71,227,078,298 64,007,301,681 64,007,301,681
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,230,015,671,520 2,245,227,808,830 1,980,867,247,969 2,397,387,270,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,600,414,859,533 1,605,037,818,541 1,279,781,166,818 1,655,928,315,195
I. Nợ ngắn hạn 1,073,067,759,379 1,079,427,042,691 777,388,306,518 1,148,766,802,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 407,895,540,381 401,716,564,160 320,433,089,774 579,410,800,653
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 84,686,564,878 75,970,553,231 77,494,706,050 107,232,074,752
4. Phải trả người lao động 86,933,099,864 96,447,726,959 155,357,455,230 150,408,888,386
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,963,470,555 90,023,047,286 13,134,449,159 62,169,158,652
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,053,501,289 13,577,155,685 11,167,712,191 7,241,220,697
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 168,436,028,475 163,213,977,086 175,644,947,118 99,902,931,538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 134,638,960,254 191,754,191,581 134,711,786,482
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 55,460,593,683 46,723,826,703 24,155,946,996 7,689,941,736
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 527,347,100,154 525,610,775,850 502,392,860,300 507,161,512,299
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 520,630,605,343 518,894,281,039 495,676,365,489 500,445,017,488
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,716,494,811 6,716,494,811 6,716,494,811 6,716,494,811
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 629,600,811,987 640,189,990,289 701,086,081,151 741,458,955,536
I. Vốn chủ sở hữu 629,600,811,987 640,189,990,289 701,086,081,151 741,458,955,536
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 351,818,182 351,818,182 351,818,182 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,485,720,245 48,485,720,245 48,485,720,245 48,485,720,245
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 131,527,733,560 142,116,911,862 203,013,002,724 243,385,877,109
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,227,078,298 71,227,078,298 209,413,202,762
- LNST chưa phân phối kỳ này 60,300,655,262 70,889,833,564 203,013,002,724 33,972,674,347
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,230,015,671,520 2,245,227,808,830 1,980,867,247,969 2,397,387,270,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.