MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,339,238,703,497 1,211,127,259,080 1,296,397,397,611 1,000,327,397,914
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,724,855,098 34,943,712,693 47,199,499,332 50,185,690,132
1. Tiền 22,724,855,098 34,943,712,693 47,199,499,332 50,185,690,132
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 837,365,870,242 750,770,775,218 950,494,201,200 713,569,449,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 824,835,673,579 739,661,298,471 919,500,458,510 686,093,229,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,354,732,548 13,088,280,979 24,750,475,496 18,832,144,848
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,567,813,403 4,189,770,098 12,411,841,524 15,755,583,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,392,349,288 -6,168,574,330 -6,168,574,330 -7,111,508,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 470,318,421,854 410,728,904,881 292,690,508,292 223,678,852,739
1. Hàng tồn kho 470,318,421,854 410,728,904,881 292,690,508,292 223,678,852,739
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,829,556,303 14,683,866,288 6,013,188,787 12,893,405,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,829,556,303 8,000,749,188 6,013,188,787 7,036,654,899
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,683,117,100 5,856,750,890
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 981,945,636,244 1,018,888,412,440 948,830,411,219 980,539,850,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 44,980,277,818 45,301,077,195 45,626,293,189 45,901,842,921
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 44,980,277,818 45,301,077,195 45,626,293,189 45,901,842,921
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 730,381,974,046 693,237,676,904 658,611,331,050 593,843,324,359
1. Tài sản cố định hữu hình 729,636,895,344 692,708,706,174 658,298,265,145 593,715,444,299
- Nguyên giá 5,745,004,005,370 5,772,634,122,026 5,778,049,443,544 5,823,905,323,430
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,015,367,110,026 -5,079,925,415,852 -5,119,751,178,399 -5,230,189,879,131
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 745,078,702 528,970,730 313,065,905 127,880,060
- Nguyên giá 5,704,506,450 5,704,506,450 5,704,506,450 5,704,506,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,959,427,748 -5,175,535,720 -5,391,440,545 -5,576,626,390
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,644,959,365 21,460,579,375 18,472,204,184 156,058,380,744
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,644,959,365 21,460,579,375 18,472,204,184 156,058,380,744
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 180,938,425,015 258,889,078,966 226,120,582,796 184,736,302,031
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,711,346,717 187,662,000,668 154,893,504,498 120,729,000,350
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 71,227,078,298 71,227,078,298 71,227,078,298 64,007,301,681
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,321,184,339,741 2,230,015,671,520 2,245,227,808,830 1,980,867,247,969
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,626,017,436,204 1,600,414,859,533 1,605,037,818,541 1,279,781,166,818
I. Nợ ngắn hạn 1,124,760,059,562 1,073,067,759,379 1,079,427,042,691 777,388,306,518
1. Phải trả người bán ngắn hạn 395,555,559,328 407,895,540,381 401,716,564,160 320,433,089,774
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,409,892,060 84,686,564,878 75,970,553,231 77,494,706,050
4. Phải trả người lao động 179,085,097,291 86,933,099,864 96,447,726,959 155,357,455,230
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,783,425,893 110,963,470,555 90,023,047,286 13,134,449,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,383,642,305 24,053,501,289 13,577,155,685 11,167,712,191
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 139,709,361,881 168,436,028,475 163,213,977,086 175,644,947,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 181,031,398,186 134,638,960,254 191,754,191,581
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,801,682,618 55,460,593,683 46,723,826,703 24,155,946,996
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 501,257,376,642 527,347,100,154 525,610,775,850 502,392,860,300
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 494,540,881,831 520,630,605,343 518,894,281,039 495,676,365,489
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 6,716,494,811 6,716,494,811 6,716,494,811 6,716,494,811
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 695,166,903,537 629,600,811,987 640,189,990,289 701,086,081,151
I. Vốn chủ sở hữu 695,166,903,537 629,600,811,987 640,189,990,289 701,086,081,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000 449,628,640,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000 -393,100,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 351,818,182 351,818,182 351,818,182 351,818,182
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,918,837,845 48,485,720,245 48,485,720,245 48,485,720,245
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 214,660,707,510 131,527,733,560 142,116,911,862 203,013,002,724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 183,835,298,811 71,227,078,298 71,227,078,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,825,408,699 60,300,655,262 70,889,833,564 203,013,002,724
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,321,184,339,741 2,230,015,671,520 2,245,227,808,830 1,980,867,247,969
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.