MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,252,501,014 21,677,913,450 90,245,524,501 85,119,576,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,252,501,014 21,677,913,450 90,245,524,501 85,119,576,445
4. Giá vốn hàng bán 1,984,135,063 7,910,702,324 26,899,638,389 21,383,654,936
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,268,365,951 13,767,211,126 63,345,886,112 63,735,921,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,707,901,882 1,628,862,434 66,310,210,843 96,045,455,826
7. Chi phí tài chính -13,638,701,226 -13,241,730,404 -42,747,893,243 7,571,932,301
- Trong đó: Chi phí lãi vay 363,072,204 3,873,550,819 4,318,264,006 10,545,221,084
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,237,336
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,014,697,095 8,620,970,417 13,695,695,941 19,094,134,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 17,599,034,628 20,016,833,547 158,708,294,257 133,115,310,239
12. Thu nhập khác 53,725,373 100,000 125,600 499,840
13. Chi phí khác 330,556,366 6,467,750 18,019,562
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -276,830,993 -6,367,750 125,600 -17,519,722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,322,203,635 20,010,465,797 158,708,419,857 133,097,790,517
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,337,316,537 11,203,243,608
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8,278,177,057 -5,443,847,135
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,322,203,635 20,010,465,797 158,649,280,377 127,338,394,044
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,213,415,660 16,151,015,674 134,752,691,249 96,628,520,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,108,787,975 3,859,450,123 23,896,589,128 30,709,873,132
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 90 136 1,136 815
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.