MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 128,730,237,203 76,634,117,798 17,393,020,519 33,221,889,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 128,730,237,203 76,634,117,798 17,393,020,519 33,221,889,099
4. Giá vốn hàng bán 19,088,003,214 12,935,925,392 7,780,029,222 19,205,546,161
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 109,642,233,989 63,698,192,406 9,612,991,297 14,016,342,938
6. Doanh thu hoạt động tài chính 77,988,233,731 18,687,017,057 21,693,728,319 27,577,739,451
7. Chi phí tài chính 51,624,075,411 27,570,262,217 304,628,817,039 27,690,144,931
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,490,789,861 17,607,046,242 13,797,836,461 9,720,613,814
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,409,808,552 1,143,171,638 1,246,681,741 274,721,400
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,573,238,326 14,791,059,735 16,358,209,068 16,730,040,958
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 116,023,345,431 38,880,715,873 -290,926,988,232 -3,100,824,900
12. Thu nhập khác 23,850,190,552 1,437,269,838 318,684,989 446,514,117
13. Chi phí khác 1,629,672,715 360,356,073 97,120,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 22,220,517,837 1,076,913,765 318,684,989 349,394,117
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 138,243,863,268 39,957,629,638 -290,608,303,243 -2,751,430,783
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,832,011,597 6,480,047,118 1,059,498,749 -3,473,928,213
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -993,975,662 3,349,634,050 -3,542,139,612 -290,183,083
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 119,405,827,333 30,127,948,470 -288,125,662,380 1,012,680,513
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 77,771,816,009 10,889,692,254 -237,211,622,562 -2,559,212,653
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 41,634,011,324 19,238,256,216 -50,914,039,818 3,571,893,166
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 737 92 -2,000 164
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.