1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
128,730,237,203 |
76,634,117,798 |
17,393,020,519 |
33,221,889,099 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
128,730,237,203 |
76,634,117,798 |
17,393,020,519 |
33,221,889,099 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,088,003,214 |
12,935,925,392 |
7,780,029,222 |
19,205,546,161 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
109,642,233,989 |
63,698,192,406 |
9,612,991,297 |
14,016,342,938 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,988,233,731 |
18,687,017,057 |
21,693,728,319 |
27,577,739,451 |
|
7. Chi phí tài chính |
51,624,075,411 |
27,570,262,217 |
304,628,817,039 |
27,690,144,931 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,490,789,861 |
17,607,046,242 |
13,797,836,461 |
9,720,613,814 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,409,808,552 |
1,143,171,638 |
1,246,681,741 |
274,721,400 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,573,238,326 |
14,791,059,735 |
16,358,209,068 |
16,730,040,958 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
116,023,345,431 |
38,880,715,873 |
-290,926,988,232 |
-3,100,824,900 |
|
12. Thu nhập khác |
23,850,190,552 |
1,437,269,838 |
318,684,989 |
446,514,117 |
|
13. Chi phí khác |
1,629,672,715 |
360,356,073 |
|
97,120,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,220,517,837 |
1,076,913,765 |
318,684,989 |
349,394,117 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
138,243,863,268 |
39,957,629,638 |
-290,608,303,243 |
-2,751,430,783 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,832,011,597 |
6,480,047,118 |
1,059,498,749 |
-3,473,928,213 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-993,975,662 |
3,349,634,050 |
-3,542,139,612 |
-290,183,083 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
119,405,827,333 |
30,127,948,470 |
-288,125,662,380 |
1,012,680,513 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,771,816,009 |
10,889,692,254 |
-237,211,622,562 |
-2,559,212,653 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
41,634,011,324 |
19,238,256,216 |
-50,914,039,818 |
3,571,893,166 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
737 |
92 |
-2,000 |
164 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|