1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,117,921,122 |
39,409,618,925 |
44,281,987,104 |
104,270,012,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,117,921,122 |
39,409,618,925 |
44,281,987,104 |
104,270,012,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,698,503,711 |
12,572,926,678 |
12,840,874,876 |
7,568,033,341 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,419,417,411 |
26,836,692,247 |
31,441,112,228 |
96,701,979,620 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
79,698,833,452 |
30,138,632,039 |
41,001,440,463 |
118,579,027,273 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,778,417,793 |
25,781,748,616 |
28,120,400,293 |
51,223,954,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,382,044,074 |
24,817,054,883 |
27,274,010,849 |
37,880,448,878 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
72,024,067 |
57,794,106 |
|
349,844,510 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,023,382,926 |
1,787,599,673 |
3,007,798,035 |
2,620,611,738 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,922,387,588 |
6,335,781,570 |
15,613,275,624 |
8,740,909,666 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,466,086,623 |
23,127,988,533 |
25,701,078,739 |
153,045,375,670 |
|
12. Thu nhập khác |
9,906,605,622 |
8,684,945,974 |
-4,593,095,205 |
6,678,726,035 |
|
13. Chi phí khác |
01 |
|
13,788,754 |
13,470,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
9,906,605,621 |
8,684,945,974 |
-4,606,883,959 |
6,665,255,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,372,692,244 |
31,812,934,507 |
21,094,194,780 |
159,710,631,217 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,316,732,233 |
6,063,249,694 |
-2,646,784,202 |
36,370,431,978 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-533,333 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,055,960,011 |
25,749,684,813 |
23,741,512,315 |
123,340,199,239 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,481,687,312 |
20,364,361,128 |
18,361,488,630 |
76,022,304,704 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,574,272,699 |
5,385,323,685 |
5,380,023,685 |
47,317,894,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,076 |
639 |
572 |
1,726 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|