TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
182,392,756,869 |
231,712,788,533 |
186,052,936,241 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,028,333,384 |
42,444,637,336 |
47,359,916,219 |
|
|
1. Tiền |
5,028,333,384 |
12,444,637,336 |
7,359,916,219 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,000,000,000 |
30,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
112,987,625,689 |
170,688,434,256 |
112,765,078,043 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
104,253,767,008 |
176,211,886,360 |
114,837,097,480 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,209,788,408 |
5,401,109,096 |
5,705,273,276 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,645,734,747 |
3,015,479,876 |
9,287,678,363 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,121,664,474 |
-13,940,041,076 |
-17,064,971,076 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,066,033,017 |
8,649,376,184 |
16,365,903,401 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
30,066,033,017 |
8,649,376,184 |
16,365,903,401 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
310,764,779 |
930,340,757 |
562,038,578 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
310,764,779 |
930,340,757 |
541,527,117 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
20,511,461 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,403,529,067 |
145,322,610,641 |
143,874,535,077 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
234,318,300 |
234,318,300 |
234,318,300 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
77,500,000 |
77,500,000 |
77,500,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
|
|
II.Tài sản cố định |
25,439,448,330 |
24,317,284,314 |
23,221,258,217 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,032,885,387 |
9,155,511,335 |
8,296,568,395 |
|
|
- Nguyên giá |
48,669,711,155 |
48,705,161,155 |
47,966,816,455 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,636,825,768 |
-39,549,649,820 |
-39,670,248,060 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,406,562,943 |
15,161,772,979 |
14,924,689,822 |
|
|
- Nguyên giá |
23,474,416,583 |
23,474,416,583 |
23,474,416,583 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,067,853,640 |
-8,312,643,604 |
-8,549,726,761 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,360,032,226 |
8,788,135,574 |
8,788,135,574 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,360,032,226 |
8,788,135,574 |
8,788,135,574 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,686,179,337 |
110,633,921,195 |
110,633,921,195 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-255,460,663 |
-307,718,805 |
-307,718,805 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,683,550,874 |
1,348,951,258 |
996,901,791 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,683,550,874 |
1,348,951,258 |
996,901,791 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,796,285,936 |
377,035,399,174 |
329,927,471,318 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
72,001,356,679 |
118,056,081,967 |
70,579,430,408 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,001,356,679 |
118,056,081,967 |
70,579,430,408 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,263,680,433 |
10,241,469,519 |
11,897,693,291 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
32,357,769,302 |
23,070,090,380 |
33,189,792,144 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
756,743,915 |
9,195,618,039 |
395,731,061 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
19,859,077,416 |
58,383,570,631 |
17,669,184,668 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,033,646,269 |
66,207,640 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,389,951,941 |
3,049,470,061 |
3,613,150,689 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,374,133,672 |
6,082,217,068 |
3,747,670,915 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
254,794,929,257 |
258,979,317,207 |
259,348,040,910 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
254,794,929,257 |
258,979,317,207 |
259,348,040,910 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
198,460,160,000 |
198,460,160,000 |
198,460,160,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
198,460,160,000 |
198,460,160,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
198,460,160,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,206,553,781 |
28,206,553,781 |
28,206,553,781 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,874,065,536 |
33,058,453,486 |
33,427,177,189 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,038,448,436 |
300,656,836 |
33,058,453,486 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,835,617,100 |
32,757,796,650 |
368,723,703 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,796,285,936 |
377,035,399,174 |
329,927,471,318 |
|
|