MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 215,810,361,850 207,275,260,477 221,193,157,431 263,762,769,050
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 88,366,750,652 66,457,341,409 79,749,270,948 50,994,129,106
1. Tiền 13,366,750,652 3,457,341,409 15,749,270,948 5,994,129,106
2. Các khoản tương đương tiền 75,000,000,000 63,000,000,000 64,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,940,837,320 116,588,288,095 104,355,700,219 184,726,825,774
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,220,568,442 115,928,310,205 102,601,089,133 182,332,262,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,389,599,977 2,885,331,467 2,583,220,977 5,298,014,764
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,802,965,398 6,246,942,920 7,643,686,606 6,097,695,360
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,472,296,497 -8,472,296,497 -8,472,296,497 -9,001,146,497
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,960,342,941 5,050,374,109 18,088,186,264 8,228,553,796
1. Hàng tồn kho 2,960,342,941 5,050,374,109 18,088,186,264 8,228,553,796
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 542,430,937 179,256,864 813,260,374
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 328,089,957 179,256,864 813,260,374
2. Thuế GTGT được khấu trừ 214,340,980
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 142,029,610,968 141,917,977,266 141,715,709,128 142,196,821,860
I. Các khoản phải thu dài hạn 248,248,300 240,248,300 240,248,300 238,818,300
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,689,581,121 1,689,581,121 1,689,581,121 1,689,581,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 91,430,000 83,430,000 83,430,000 82,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,532,762,821 -1,532,762,821 -1,532,762,821 -1,532,762,821
II.Tài sản cố định 28,474,329,501 28,507,716,986 28,219,470,830 28,444,712,367
1. Tài sản cố định hữu hình 12,917,235,782 13,130,295,724 12,293,632,868 12,754,619,473
- Nguyên giá 47,799,620,069 48,952,592,795 46,882,739,338 48,345,038,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,882,384,287 -35,822,297,071 -34,589,106,470 -35,590,418,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,557,093,719 15,377,421,262 15,925,837,962 15,690,092,894
- Nguyên giá 22,283,741,083 22,283,741,083 23,058,241,083 23,058,241,083
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,726,647,364 -6,906,319,821 -7,132,403,121 -7,368,148,189
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 319,818,182 383,454,546 384,694,546 425,149,091
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 319,818,182 383,454,546 384,694,546 425,149,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 110,941,640,000 110,747,397,267 110,747,397,267 110,746,654,910
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000 103,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000 7,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -194,242,733 -194,242,733 -194,985,090
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,045,574,985 2,039,160,167 2,123,898,185 2,341,487,192
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,045,574,985 2,039,160,167 2,123,898,185 2,341,487,192
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 357,839,972,818 349,193,237,743 362,908,866,559 405,959,590,910
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 131,335,093,800 121,132,953,820 122,372,325,949 150,620,572,982
I. Nợ ngắn hạn 131,335,093,800 121,132,953,820 122,372,325,949 150,620,572,982
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,016,236,764 11,718,350,332 10,711,757,871 29,525,115,406
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,522,516,889 29,866,770,995 40,304,813,874 23,967,675,036
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,006,632,262 2,483,724,056 871,395,546 9,729,442,439
4. Phải trả người lao động 60,813,609,655 57,145,815,745 52,095,910,169 76,361,399,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,611,075,203 11,525,338,000 9,587,187,599 314,446,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,657,205,224 3,887,902,084 4,567,233,526 6,959,875,256
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,707,817,803 4,505,052,608 4,234,027,364 3,762,619,364
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 226,504,879,018 228,060,283,923 240,536,540,610 255,339,017,928
I. Vốn chủ sở hữu 226,504,879,018 228,060,283,923 240,536,540,610 255,339,017,928
1. Vốn góp của chủ sở hữu 177,268,690,000 177,268,690,000 177,268,690,000 198,460,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 177,268,690,000 177,268,690,000 198,460,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,875,038,697 15,750,789,352 15,750,789,352 15,750,789,352
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,107,000,381 35,786,654,631 48,262,911,318 41,873,918,636
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,808,441,047 14,240,480,757 26,716,737,444 354,703,874
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,298,559,334 21,546,173,874 21,546,173,874 41,519,214,762
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 357,839,972,818 349,193,237,743 362,908,866,559 405,959,590,910
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.