TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
215,810,361,850 |
207,275,260,477 |
221,193,157,431 |
263,762,769,050 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
88,366,750,652 |
66,457,341,409 |
79,749,270,948 |
50,994,129,106 |
|
1. Tiền |
13,366,750,652 |
3,457,341,409 |
15,749,270,948 |
5,994,129,106 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,000,000,000 |
63,000,000,000 |
64,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
19,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,940,837,320 |
116,588,288,095 |
104,355,700,219 |
184,726,825,774 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,220,568,442 |
115,928,310,205 |
102,601,089,133 |
182,332,262,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,389,599,977 |
2,885,331,467 |
2,583,220,977 |
5,298,014,764 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,802,965,398 |
6,246,942,920 |
7,643,686,606 |
6,097,695,360 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,472,296,497 |
-8,472,296,497 |
-8,472,296,497 |
-9,001,146,497 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,960,342,941 |
5,050,374,109 |
18,088,186,264 |
8,228,553,796 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,960,342,941 |
5,050,374,109 |
18,088,186,264 |
8,228,553,796 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
542,430,937 |
179,256,864 |
|
813,260,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
328,089,957 |
179,256,864 |
|
813,260,374 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
214,340,980 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
142,029,610,968 |
141,917,977,266 |
141,715,709,128 |
142,196,821,860 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
248,248,300 |
240,248,300 |
240,248,300 |
238,818,300 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
1,689,581,121 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
91,430,000 |
83,430,000 |
83,430,000 |
82,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
-1,532,762,821 |
|
II.Tài sản cố định |
28,474,329,501 |
28,507,716,986 |
28,219,470,830 |
28,444,712,367 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,917,235,782 |
13,130,295,724 |
12,293,632,868 |
12,754,619,473 |
|
- Nguyên giá |
47,799,620,069 |
48,952,592,795 |
46,882,739,338 |
48,345,038,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,882,384,287 |
-35,822,297,071 |
-34,589,106,470 |
-35,590,418,955 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,557,093,719 |
15,377,421,262 |
15,925,837,962 |
15,690,092,894 |
|
- Nguyên giá |
22,283,741,083 |
22,283,741,083 |
23,058,241,083 |
23,058,241,083 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,726,647,364 |
-6,906,319,821 |
-7,132,403,121 |
-7,368,148,189 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
319,818,182 |
383,454,546 |
384,694,546 |
425,149,091 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
319,818,182 |
383,454,546 |
384,694,546 |
425,149,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,941,640,000 |
110,747,397,267 |
110,747,397,267 |
110,746,654,910 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
103,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
7,091,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-194,242,733 |
-194,242,733 |
-194,985,090 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,045,574,985 |
2,039,160,167 |
2,123,898,185 |
2,341,487,192 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,045,574,985 |
2,039,160,167 |
2,123,898,185 |
2,341,487,192 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,839,972,818 |
349,193,237,743 |
362,908,866,559 |
405,959,590,910 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
131,335,093,800 |
121,132,953,820 |
122,372,325,949 |
150,620,572,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
131,335,093,800 |
121,132,953,820 |
122,372,325,949 |
150,620,572,982 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,016,236,764 |
11,718,350,332 |
10,711,757,871 |
29,525,115,406 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,522,516,889 |
29,866,770,995 |
40,304,813,874 |
23,967,675,036 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,006,632,262 |
2,483,724,056 |
871,395,546 |
9,729,442,439 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,813,609,655 |
57,145,815,745 |
52,095,910,169 |
76,361,399,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,611,075,203 |
11,525,338,000 |
9,587,187,599 |
314,446,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,657,205,224 |
3,887,902,084 |
4,567,233,526 |
6,959,875,256 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,707,817,803 |
4,505,052,608 |
4,234,027,364 |
3,762,619,364 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
226,504,879,018 |
228,060,283,923 |
240,536,540,610 |
255,339,017,928 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
226,504,879,018 |
228,060,283,923 |
240,536,540,610 |
255,339,017,928 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
177,268,690,000 |
177,268,690,000 |
177,268,690,000 |
198,460,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
177,268,690,000 |
177,268,690,000 |
198,460,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,875,038,697 |
15,750,789,352 |
15,750,789,352 |
15,750,789,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,107,000,381 |
35,786,654,631 |
48,262,911,318 |
41,873,918,636 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,808,441,047 |
14,240,480,757 |
26,716,737,444 |
354,703,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,298,559,334 |
21,546,173,874 |
21,546,173,874 |
41,519,214,762 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,839,972,818 |
349,193,237,743 |
362,908,866,559 |
405,959,590,910 |
|