MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 108,896,855,398 143,036,599,413 173,149,021,503 131,535,902,657
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,524,450,283 16,720,714,960 26,229,294,323 10,742,914,763
1. Tiền 2,524,450,283 13,720,714,960 16,229,294,323 7,742,914,763
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 3,000,000,000 10,000,000,000 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
1. Chứng khoán kinh doanh 220,790,000 220,790,000 220,790,000 220,790,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 59,736,249,074 82,349,960,516 111,716,184,549 62,876,764,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,607,972,651 99,033,979,062 134,506,140,070 84,533,751,707
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,220,962,000 5,674,568,399 6,087,423,480 4,380,956,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,224,873,156 5,958,971,788 4,246,293,301 7,085,728,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -28,317,558,733 -28,317,558,733 -33,123,672,302 -33,123,672,302
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,839,597,248 42,065,447,019 34,265,681,959 55,480,210,294
1. Hàng tồn kho 35,839,597,248 42,065,447,019 34,265,681,959 55,480,210,294
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,575,768,793 1,679,686,918 717,070,672 2,215,223,176
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,078,470,423 1,082,466,168 717,070,672 878,199,285
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,156,562,877
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 497,298,370 597,220,750 180,461,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 111,334,435,379 104,094,163,933 105,570,317,593 104,645,802,354
I. Các khoản phải thu dài hạn 39,426,226,491 33,098,431,607 35,648,088,819 35,839,865,755
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 38,943,226,491 32,615,431,607 35,165,088,819 35,356,865,755
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 483,000,000 483,000,000 483,000,000 483,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,725,857,570 16,131,563,488 15,386,676,290 14,615,947,203
1. Tài sản cố định hữu hình 8,083,057,371 7,617,067,543 6,904,291,767 6,250,333,600
- Nguyên giá 57,487,975,261 57,801,004,100 57,801,004,100 57,801,004,100
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,404,917,890 -50,183,936,557 -50,896,712,333 -51,550,670,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,642,800,199 8,514,495,945 8,482,384,523 8,365,613,603
- Nguyên giá 21,204,885,526 21,204,885,526 21,284,885,526 21,284,885,526
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,562,085,327 -12,690,389,581 -12,802,501,003 -12,919,271,923
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000 53,150,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,032,351,318 1,714,168,838 1,385,552,484 1,039,989,396
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,032,351,318 1,714,168,838 1,385,552,484 1,039,989,396
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 220,231,290,777 247,130,763,346 278,719,339,096 236,181,705,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,918,231,308 107,701,965,905 129,461,611,339 86,515,970,668
I. Nợ ngắn hạn 83,918,231,308 107,701,965,905 129,461,611,339 86,515,970,668
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,401,556,302 8,290,120,651 10,348,712,841 8,663,626,319
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,406,742,514 30,206,290,363 25,355,058,149 25,552,395,176
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 718,007,431 888,223,719 5,976,618,993 208,815,926
4. Phải trả người lao động 9,787,958,652 18,045,343,819 45,170,825,398 18,809,523,338
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,135,035,095 2,570,846,335 3,913,450,787 668,263,268
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,480,332,482 22,878,659,355 15,724,572,283 11,292,699,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,108,975,725 18,947,258,556 17,441,659,781 16,217,733,840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,879,623,107 5,875,223,107 5,530,713,107 5,102,913,107
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 136,313,059,469 139,428,797,441 149,257,727,757 149,665,734,343
I. Vốn chủ sở hữu 136,313,059,469 139,428,797,441 149,257,727,757 149,665,734,343
1. Vốn góp của chủ sở hữu 95,173,030,000 95,173,030,000 95,173,030,000 95,173,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 95,173,030,000 95,173,030,000 95,173,030,000 95,173,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -140,000 -140,000 -140,000 -140,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,082,000,000 31,082,000,000 31,082,000,000 31,082,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,058,169,469 13,173,907,441 23,002,837,757 23,410,844,343
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,970,292,490 10,197,247,797 8,415,262,941 23,173,848,987
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,912,123,021 2,976,659,644 14,587,574,816 236,995,356
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 220,231,290,777 247,130,763,346 278,719,339,096 236,181,705,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.