TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,345,633,555 |
108,896,855,398 |
143,036,599,413 |
173,149,021,503 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,361,259,569 |
11,524,450,283 |
16,720,714,960 |
26,229,294,323 |
|
1. Tiền |
14,361,259,569 |
2,524,450,283 |
13,720,714,960 |
16,229,294,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
9,000,000,000 |
3,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
220,790,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,836,230,743 |
59,736,249,074 |
82,349,960,516 |
111,716,184,549 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,242,557,689 |
79,607,972,651 |
99,033,979,062 |
134,506,140,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,411,333,874 |
3,220,962,000 |
5,674,568,399 |
6,087,423,480 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,718,320,068 |
5,224,873,156 |
5,958,971,788 |
4,246,293,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-28,535,980,888 |
-28,317,558,733 |
-28,317,558,733 |
-33,123,672,302 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
31,592,743,612 |
35,839,597,248 |
42,065,447,019 |
34,265,681,959 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,592,743,612 |
35,839,597,248 |
42,065,447,019 |
34,265,681,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,334,609,631 |
1,575,768,793 |
1,679,686,918 |
717,070,672 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
716,650,883 |
1,078,470,423 |
1,082,466,168 |
717,070,672 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
617,958,748 |
497,298,370 |
597,220,750 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
115,020,123,618 |
111,334,435,379 |
104,094,163,933 |
105,570,317,593 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,920,114,104 |
39,426,226,491 |
33,098,431,607 |
35,648,088,819 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
42,437,114,104 |
38,943,226,491 |
32,615,431,607 |
35,165,088,819 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
483,000,000 |
483,000,000 |
483,000,000 |
483,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,476,208,058 |
16,725,857,570 |
16,131,563,488 |
15,386,676,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,696,003,605 |
8,083,057,371 |
7,617,067,543 |
6,904,291,767 |
|
- Nguyên giá |
57,104,975,261 |
57,487,975,261 |
57,801,004,100 |
57,801,004,100 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,408,971,656 |
-49,404,917,890 |
-50,183,936,557 |
-50,896,712,333 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,780,204,453 |
8,642,800,199 |
8,514,495,945 |
8,482,384,523 |
|
- Nguyên giá |
21,204,885,526 |
21,204,885,526 |
21,204,885,526 |
21,284,885,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,424,681,073 |
-12,562,085,327 |
-12,690,389,581 |
-12,802,501,003 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
53,150,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,473,801,456 |
2,032,351,318 |
1,714,168,838 |
1,385,552,484 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,318,504,104 |
2,032,351,318 |
1,714,168,838 |
1,385,552,484 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
155,297,352 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
237,365,757,173 |
220,231,290,777 |
247,130,763,346 |
278,719,339,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
95,451,574,683 |
83,918,231,308 |
107,701,965,905 |
129,461,611,339 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,451,574,683 |
83,918,231,308 |
107,701,965,905 |
129,461,611,339 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,772,099,889 |
4,401,556,302 |
8,290,120,651 |
10,348,712,841 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,098,333,623 |
26,406,742,514 |
30,206,290,363 |
25,355,058,149 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,682,188,699 |
718,007,431 |
888,223,719 |
5,976,618,993 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,727,005,669 |
9,787,958,652 |
18,045,343,819 |
45,170,825,398 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,044,715,848 |
3,135,035,095 |
2,570,846,335 |
3,913,450,787 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,001,371,747 |
13,480,332,482 |
22,878,659,355 |
15,724,572,283 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,799,036,101 |
20,108,975,725 |
18,947,258,556 |
17,441,659,781 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,326,823,107 |
5,879,623,107 |
5,875,223,107 |
5,530,713,107 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
141,914,182,490 |
136,313,059,469 |
139,428,797,441 |
149,257,727,757 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
141,914,182,490 |
136,313,059,469 |
139,428,797,441 |
149,257,727,757 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
95,173,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
-140,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,116,000,000 |
31,082,000,000 |
31,082,000,000 |
31,082,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,625,292,490 |
10,058,169,469 |
13,173,907,441 |
23,002,837,757 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,759,829,330 |
12,970,292,490 |
10,197,247,797 |
8,415,262,941 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-134,536,840 |
-2,912,123,021 |
2,976,659,644 |
14,587,574,816 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
237,365,757,173 |
220,231,290,777 |
247,130,763,346 |
278,719,339,096 |
|