TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,992,059,054,105 |
2,037,831,782,942 |
2,033,964,641,545 |
1,618,585,655,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
148,541,738,103 |
177,451,198,946 |
209,197,039,389 |
127,329,031,923 |
|
1. Tiền |
97,041,738,103 |
68,951,198,946 |
81,197,039,389 |
54,829,031,923 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
51,500,000,000 |
108,500,000,000 |
128,000,000,000 |
72,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
110,000,000,000 |
67,000,000,000 |
67,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
110,000,000,000 |
67,000,000,000 |
67,000,000,000 |
145,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,599,340,703,920 |
1,641,716,421,329 |
1,599,841,446,973 |
1,249,918,128,726 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,540,188,193,802 |
1,567,643,120,694 |
1,497,046,464,641 |
1,178,538,447,369 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,615,204,029 |
38,652,768,072 |
53,007,439,184 |
34,514,249,084 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
80,213,018,124 |
76,126,414,377 |
91,283,092,789 |
87,155,055,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-41,675,712,035 |
-40,705,881,814 |
-41,495,549,641 |
-50,289,623,383 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
88,353,747,903 |
108,552,319,303 |
120,255,562,058 |
72,424,261,450 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,801,902,085 |
108,552,319,303 |
120,255,562,058 |
72,424,261,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,448,154,182 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,822,864,179 |
43,111,843,364 |
37,670,593,125 |
23,914,233,415 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,523,238,383 |
7,827,807,286 |
7,891,296,501 |
6,283,542,984 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,216,536,452 |
29,446,146,396 |
29,663,696,290 |
17,549,195,290 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,083,089,344 |
5,837,889,682 |
115,600,334 |
81,495,141 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
881,210,407,576 |
875,717,794,234 |
872,151,659,688 |
850,641,378,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,044,511,943 |
2,044,511,943 |
2,053,191,943 |
2,073,191,943 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,044,511,943 |
2,044,511,943 |
2,053,191,943 |
2,073,191,943 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
458,518,679,972 |
454,007,855,364 |
448,493,955,996 |
444,540,426,031 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,560,222,677 |
312,824,580,775 |
308,308,042,144 |
305,166,064,970 |
|
- Nguyên giá |
500,255,813,882 |
505,554,523,002 |
511,311,674,798 |
519,479,651,798 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-182,695,591,205 |
-192,729,942,227 |
-203,003,632,654 |
-214,313,586,828 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
140,958,457,295 |
141,183,274,589 |
140,185,913,852 |
139,374,361,061 |
|
- Nguyên giá |
206,158,526,754 |
207,655,526,754 |
207,912,347,524 |
208,489,164,524 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,200,069,459 |
-66,472,252,165 |
-67,726,433,672 |
-69,114,803,463 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,240,800,467 |
12,035,704,894 |
11,836,214,874 |
14,669,869,473 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,240,800,467 |
12,035,704,894 |
11,836,214,874 |
14,669,869,473 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
402,262,446,773 |
402,262,446,773 |
402,262,446,773 |
382,473,449,471 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
394,037,700,000 |
394,037,700,000 |
394,037,700,000 |
394,037,700,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,901,650,600 |
37,901,650,600 |
37,901,650,600 |
42,024,050,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,676,903,827 |
-29,676,903,827 |
-29,676,903,827 |
-53,588,301,129 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,143,968,421 |
5,367,275,260 |
7,505,850,102 |
6,884,441,491 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,763,762,021 |
4,987,068,860 |
7,125,643,702 |
6,504,235,091 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
380,206,400 |
380,206,400 |
380,206,400 |
380,206,400 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,873,269,461,681 |
2,913,549,577,176 |
2,906,116,301,233 |
2,469,227,033,923 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,508,465,755,108 |
1,610,462,611,608 |
1,585,963,345,180 |
1,135,628,909,748 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,471,740,126,249 |
1,572,532,780,816 |
1,547,673,959,734 |
1,095,252,035,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,069,891,004,529 |
1,082,945,510,849 |
952,025,421,802 |
476,466,258,667 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,838,565,513 |
98,391,732,747 |
179,708,628,722 |
49,677,771,955 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,202,825,420 |
5,937,291,025 |
8,672,225,198 |
16,900,360,912 |
|
4. Phải trả người lao động |
29,021,244,801 |
24,488,529,541 |
22,915,390,521 |
159,890,903,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
54,092,665,747 |
40,533,462,030 |
61,560,133,752 |
26,607,159,346 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
358,354,786 |
358,354,786 |
358,354,786 |
358,354,786 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,814,919,602 |
132,595,513,055 |
136,154,351,475 |
77,894,997,911 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
108,123,873,565 |
97,168,212,095 |
97,549,634,464 |
206,823,689,835 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
30,974,043,064 |
29,505,155,141 |
29,470,789,282 |
27,212,239,399 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
54,422,629,222 |
60,609,019,547 |
59,259,029,732 |
53,420,298,853 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,725,628,859 |
37,929,830,792 |
38,289,385,446 |
40,376,874,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
47,989,376 |
47,989,376 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
1,511,330,028 |
1,511,330,028 |
1,511,330,028 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,295,114,461 |
33,992,986,366 |
34,420,530,396 |
36,624,463,405 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
141,443,772 |
136,443,772 |
116,443,772 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,364,803,706,573 |
1,303,086,965,568 |
1,320,152,956,053 |
1,333,598,124,175 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,364,753,181,176 |
1,303,036,440,171 |
1,320,102,430,656 |
1,333,547,598,778 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
675,261,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
380,193,662,909 |
380,193,662,909 |
380,193,662,909 |
380,193,662,909 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
291,727,081,848 |
230,010,340,843 |
247,076,331,328 |
260,521,499,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
283,232,924,488 |
216,001,194,704 |
207,507,037,344 |
207,507,037,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
8,494,157,360 |
14,009,146,139 |
39,569,293,984 |
53,014,462,106 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,873,269,461,681 |
2,913,549,577,176 |
2,906,116,301,233 |
2,469,227,033,923 |
|