MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,992,059,054,105 2,037,831,782,942 2,033,964,641,545 1,618,585,655,514
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 148,541,738,103 177,451,198,946 209,197,039,389 127,329,031,923
1. Tiền 97,041,738,103 68,951,198,946 81,197,039,389 54,829,031,923
2. Các khoản tương đương tiền 51,500,000,000 108,500,000,000 128,000,000,000 72,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,000,000,000 67,000,000,000 67,000,000,000 145,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000,000 67,000,000,000 67,000,000,000 145,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,599,340,703,920 1,641,716,421,329 1,599,841,446,973 1,249,918,128,726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,540,188,193,802 1,567,643,120,694 1,497,046,464,641 1,178,538,447,369
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,615,204,029 38,652,768,072 53,007,439,184 34,514,249,084
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 80,213,018,124 76,126,414,377 91,283,092,789 87,155,055,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -41,675,712,035 -40,705,881,814 -41,495,549,641 -50,289,623,383
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 88,353,747,903 108,552,319,303 120,255,562,058 72,424,261,450
1. Hàng tồn kho 91,801,902,085 108,552,319,303 120,255,562,058 72,424,261,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,448,154,182
V.Tài sản ngắn hạn khác 45,822,864,179 43,111,843,364 37,670,593,125 23,914,233,415
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,523,238,383 7,827,807,286 7,891,296,501 6,283,542,984
2. Thuế GTGT được khấu trừ 36,216,536,452 29,446,146,396 29,663,696,290 17,549,195,290
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,083,089,344 5,837,889,682 115,600,334 81,495,141
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 881,210,407,576 875,717,794,234 872,151,659,688 850,641,378,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,044,511,943 2,044,511,943 2,053,191,943 2,073,191,943
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,044,511,943 2,044,511,943 2,053,191,943 2,073,191,943
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 458,518,679,972 454,007,855,364 448,493,955,996 444,540,426,031
1. Tài sản cố định hữu hình 317,560,222,677 312,824,580,775 308,308,042,144 305,166,064,970
- Nguyên giá 500,255,813,882 505,554,523,002 511,311,674,798 519,479,651,798
- Giá trị hao mòn lũy kế -182,695,591,205 -192,729,942,227 -203,003,632,654 -214,313,586,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 140,958,457,295 141,183,274,589 140,185,913,852 139,374,361,061
- Nguyên giá 206,158,526,754 207,655,526,754 207,912,347,524 208,489,164,524
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,200,069,459 -66,472,252,165 -67,726,433,672 -69,114,803,463
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,240,800,467 12,035,704,894 11,836,214,874 14,669,869,473
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,240,800,467 12,035,704,894 11,836,214,874 14,669,869,473
V. Đầu tư tài chính dài hạn 402,262,446,773 402,262,446,773 402,262,446,773 382,473,449,471
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 394,037,700,000 394,037,700,000 394,037,700,000 394,037,700,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,901,650,600 37,901,650,600 37,901,650,600 42,024,050,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,676,903,827 -29,676,903,827 -29,676,903,827 -53,588,301,129
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,143,968,421 5,367,275,260 7,505,850,102 6,884,441,491
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,763,762,021 4,987,068,860 7,125,643,702 6,504,235,091
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 380,206,400 380,206,400 380,206,400 380,206,400
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,873,269,461,681 2,913,549,577,176 2,906,116,301,233 2,469,227,033,923
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,508,465,755,108 1,610,462,611,608 1,585,963,345,180 1,135,628,909,748
I. Nợ ngắn hạn 1,471,740,126,249 1,572,532,780,816 1,547,673,959,734 1,095,252,035,065
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,069,891,004,529 1,082,945,510,849 952,025,421,802 476,466,258,667
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 50,838,565,513 98,391,732,747 179,708,628,722 49,677,771,955
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,202,825,420 5,937,291,025 8,672,225,198 16,900,360,912
4. Phải trả người lao động 29,021,244,801 24,488,529,541 22,915,390,521 159,890,903,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 54,092,665,747 40,533,462,030 61,560,133,752 26,607,159,346
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 358,354,786 358,354,786 358,354,786 358,354,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 70,814,919,602 132,595,513,055 136,154,351,475 77,894,997,911
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108,123,873,565 97,168,212,095 97,549,634,464 206,823,689,835
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 30,974,043,064 29,505,155,141 29,470,789,282 27,212,239,399
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 54,422,629,222 60,609,019,547 59,259,029,732 53,420,298,853
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,725,628,859 37,929,830,792 38,289,385,446 40,376,874,683
1. Phải trả người bán dài hạn 47,989,376 47,989,376
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,511,330,028 1,511,330,028 1,511,330,028
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,295,114,461 33,992,986,366 34,420,530,396 36,624,463,405
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 141,443,772 136,443,772 116,443,772
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,364,803,706,573 1,303,086,965,568 1,320,152,956,053 1,333,598,124,175
I. Vốn chủ sở hữu 1,364,753,181,176 1,303,036,440,171 1,320,102,430,656 1,333,547,598,778
1. Vốn góp của chủ sở hữu 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000 675,261,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 380,193,662,909 380,193,662,909 380,193,662,909 380,193,662,909
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 291,727,081,848 230,010,340,843 247,076,331,328 260,521,499,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 283,232,924,488 216,001,194,704 207,507,037,344 207,507,037,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,494,157,360 14,009,146,139 39,569,293,984 53,014,462,106
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,688,200 6,688,200 6,688,200 6,688,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,873,269,461,681 2,913,549,577,176 2,906,116,301,233 2,469,227,033,923
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.