MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,672,423,343,452 2,561,027,786,063 2,705,270,497,902 2,489,647,786,938
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 212,320,225,053 275,416,052,947 302,027,563,394 309,482,430,012
1. Tiền 77,920,225,053 58,416,052,947 161,568,601,954 48,482,430,012
2. Các khoản tương đương tiền 134,400,000,000 217,000,000,000 140,458,961,440 261,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 502,400,000,000 482,900,000,000 643,700,000,000 689,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 502,400,000,000 482,900,000,000 643,700,000,000 689,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 704,739,869,948 1,328,057,587,483 1,570,012,606,432 1,212,723,252,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 419,345,330,323 554,919,420,025 901,720,084,044 547,973,710,094
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 93,487,170,696 760,819,275,385 675,353,406,313 668,617,237,902
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 210,546,563,190 32,002,291,185 16,818,787,124 23,270,514,343
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,662,713,794 -19,706,918,645 -23,879,671,049 -27,138,210,221
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 23,519,533 23,519,533
IV. Hàng tồn kho 232,654,754,289 469,100,786,442 162,896,911,682 228,925,557,355
1. Hàng tồn kho 232,654,754,289 469,100,786,442 162,896,911,682 228,925,557,355
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,308,494,162 5,553,359,191 26,633,416,394 48,816,547,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,547,554,767 4,487,214,962 4,427,899,963 8,908,678,130
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,753,500,567 1,066,144,229 22,205,516,431 37,518,270,934
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,438,828 2,389,598,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 546,098,982,079 585,591,988,345 630,746,016,928 650,160,519,876
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,021,017,740 3,778,517,740 3,786,517,740 1,131,100,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,021,017,740 3,778,517,740 3,786,517,740 1,131,100,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 283,437,321,770 282,150,581,915 350,789,195,471 347,117,842,424
1. Tài sản cố định hữu hình 119,523,428,470 121,030,013,980 192,525,602,681 191,676,340,690
- Nguyên giá 217,316,765,035 222,676,871,361 300,634,956,666 305,063,588,320
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,793,336,565 -101,646,857,381 -108,109,353,985 -113,387,247,630
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 163,913,893,300 161,120,567,935 158,263,592,790 155,441,501,734
- Nguyên giá 201,908,505,121 202,021,905,121 202,021,905,121 202,021,905,121
- Giá trị hao mòn lũy kế -37,994,611,821 -40,901,337,186 -43,758,312,331 -46,580,403,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 37,507,774,807 72,200,557,129 70,071,223,819 93,496,296,737
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 37,507,774,807 72,200,557,129 70,071,223,819 93,496,296,737
V. Đầu tư tài chính dài hạn 197,178,914,240 202,422,009,598 202,392,848,862 202,771,100,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 178,964,250,000 184,364,250,000 184,364,250,000 184,364,250,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18,406,850,600 18,406,850,600 18,406,850,600 18,406,850,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -192,186,360 -349,091,002 -378,251,738
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,953,953,522 25,040,321,963 3,706,231,036 5,644,180,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 400,703,167 551,207,608 3,030,948,185 4,968,897,264
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 24,553,250,355 24,489,114,355 675,282,851 675,282,851
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,218,522,325,531 3,146,619,774,408 3,336,016,514,830 3,139,808,306,814
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,219,025,668,688 2,095,863,370,952 2,168,751,588,374 1,944,027,556,148
I. Nợ ngắn hạn 930,289,716,026 1,677,793,569,019 1,764,315,905,122 1,664,504,391,939
1. Phải trả người bán ngắn hạn 379,849,837,672 809,889,563,114 989,719,035,120 757,310,543,044
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 109,513,743,336 144,229,279,485 234,654,061,114 299,032,662,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,028,270,016 43,323,473,293 48,658,749,156 29,438,444,302
4. Phải trả người lao động 207,005,870,954 224,504,631,455 199,852,771,368 117,872,597,922
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 117,023,224,636 374,180,106,767 108,390,505,794 200,852,027,826
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,865,025,225
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,865,025,225 1,865,025,225 1,865,025,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,118,487,553 6,244,752,379 96,845,655,577 100,928,207,736
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,050,816,378 40,360,784,861 55,322,166,900 128,598,733,088
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,885,166,754 11,876,018,938 8,291,209,051 8,953,692,866
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 25,949,273,502 21,319,933,502 20,716,725,817 19,652,457,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 288,735,952,662 418,069,801,933 404,435,683,252 279,523,164,209
1. Phải trả người bán dài hạn 36,514,198
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 148,451,331,183 266,027,896,028 171,425,110,827 45,617,690,406
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,206,612,552 1,344,553,553 1,482,494,554 1,589,897,900
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568 17,329,235,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 120,748,412,987 132,507,756,412 213,458,481,931 214,209,465,765
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,000,360,372 860,360,372 740,360,372 740,360,372
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 999,496,656,843 1,050,756,403,456 1,167,264,926,456 1,195,780,750,666
I. Vốn chủ sở hữu 999,446,131,446 1,050,705,878,059 1,167,214,401,059 1,195,730,225,269
1. Vốn góp của chủ sở hữu 240,101,180,000 360,149,520,000 360,149,520,000 360,149,520,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 240,101,180,000 360,149,520,000 360,149,520,000 360,149,520,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 382,230,283,648 382,230,283,648 382,230,283,648 382,230,283,648
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 359,544,153,379 290,755,457,992 407,263,844,992 435,779,635,202
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 39,734,417,945 51,259,644,613 116,508,387,000 28,515,790,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,809,735,434 239,495,813,379 290,755,457,992 407,263,844,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,416,200 6,518,200 6,654,200 6,688,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,218,522,325,531 3,146,619,774,408 3,336,016,514,830 3,139,808,306,814
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.