TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,473,984,063 |
440,037,621,322 |
441,854,495,162 |
424,652,772,028 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
53,557,897,087 |
48,543,343,656 |
23,432,532,750 |
12,669,545,050 |
|
1. Tiền |
3,057,897,087 |
3,043,343,656 |
6,432,532,750 |
3,669,545,050 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,500,000,000 |
45,500,000,000 |
17,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
58,455,000,000 |
71,515,000,000 |
47,465,000,000 |
36,465,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
58,455,000,000 |
71,515,000,000 |
47,465,000,000 |
36,465,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
313,373,051,238 |
316,044,972,600 |
362,895,683,636 |
366,224,788,711 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,931,085,062 |
4,319,501,987 |
6,269,452,254 |
3,989,301,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
366,019,400 |
282,733,800 |
878,233,800 |
793,451,725 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
293,300,000,000 |
303,000,000,000 |
343,000,000,000 |
343,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,775,946,776 |
8,442,736,813 |
12,747,997,582 |
18,442,035,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,248,240,855 |
1,037,525,717 |
6,459,991,958 |
8,143,131,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,248,240,855 |
1,037,525,717 |
6,459,991,958 |
8,143,131,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,839,794,883 |
2,896,779,349 |
1,601,286,818 |
1,150,306,825 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,839,794,883 |
2,896,779,349 |
1,595,617,639 |
359,863,569 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
790,443,256 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
5,669,179 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,518,748,137 |
23,673,013,895 |
22,105,946,742 |
24,064,881,192 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,084,828,763 |
21,136,883,639 |
19,658,751,335 |
21,674,115,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,067,467,651 |
21,129,939,194 |
19,658,751,335 |
21,674,115,626 |
|
- Nguyên giá |
314,020,606,382 |
314,669,685,119 |
314,669,685,119 |
318,168,447,207 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-291,953,138,731 |
-293,539,745,925 |
-295,010,933,784 |
-296,494,331,581 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,361,112 |
6,944,445 |
|
|
|
- Nguyên giá |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
125,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,638,888 |
-118,055,555 |
-125,000,000 |
-125,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
2,084,564,054 |
2,013,499,371 |
1,942,434,687 |
1,871,370,003 |
|
- Nguyên giá |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
4,246,520,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,161,956,939 |
-2,233,021,622 |
-2,304,086,306 |
-2,375,150,990 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
27,053,946 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
27,053,946 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
349,355,320 |
522,630,885 |
504,760,720 |
492,341,617 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
349,355,320 |
522,630,885 |
504,760,720 |
492,341,617 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
454,992,732,200 |
463,710,635,217 |
463,960,441,904 |
448,717,653,220 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,791,542,541 |
41,079,640,886 |
38,804,695,636 |
39,090,211,904 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,691,542,541 |
40,732,948,015 |
38,704,695,636 |
38,990,211,904 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,876,985,071 |
20,625,456,641 |
13,068,961,320 |
21,670,058,453 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,441,093,019 |
14,146,698,439 |
13,371,984,246 |
8,441,968,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
808,044,621 |
2,048,524,701 |
3,835,668,323 |
7,623,349,197 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,775,498,791 |
1,874,789,734 |
6,634,623,987 |
521,855,402 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
218,196,275 |
399,935,927 |
215,888,407 |
23,136,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,243,740,821 |
1,323,123,580 |
1,276,715,311 |
422,554,476 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
327,983,943 |
314,418,993 |
300,854,042 |
287,289,092 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
100,000,000 |
346,692,871 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
100,000,000 |
346,692,871 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
414,201,189,659 |
422,630,994,331 |
425,155,746,268 |
409,627,441,316 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
413,554,274,226 |
422,085,734,557 |
424,635,579,855 |
409,372,213,442 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
45,702,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
48,915,600,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
50,761,702,190 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
111,506,960,100 |
116,178,275,914 |
118,220,787,214 |
107,882,939,158 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,012,776,055 |
25,684,091,869 |
27,726,603,169 |
81,353,764,045 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,494,184,045 |
90,494,184,045 |
90,494,184,045 |
26,529,175,113 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
156,667,911,936 |
160,528,056,453 |
161,035,390,451 |
156,109,872,094 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
646,915,433 |
545,259,774 |
520,166,413 |
255,227,874 |
|
1. Nguồn kinh phí |
349,524,678 |
261,982,378 |
251,002,378 |
177,197 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
297,390,755 |
283,277,396 |
269,164,035 |
255,050,677 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
454,992,732,200 |
463,710,635,217 |
463,960,441,904 |
448,717,653,220 |
|