MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,473,984,063 440,037,621,322 441,854,495,162 424,652,772,028
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 53,557,897,087 48,543,343,656 23,432,532,750 12,669,545,050
1. Tiền 3,057,897,087 3,043,343,656 6,432,532,750 3,669,545,050
2. Các khoản tương đương tiền 50,500,000,000 45,500,000,000 17,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 58,455,000,000 71,515,000,000 47,465,000,000 36,465,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 58,455,000,000 71,515,000,000 47,465,000,000 36,465,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 313,373,051,238 316,044,972,600 362,895,683,636 366,224,788,711
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,931,085,062 4,319,501,987 6,269,452,254 3,989,301,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 366,019,400 282,733,800 878,233,800 793,451,725
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 293,300,000,000 303,000,000,000 343,000,000,000 343,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 13,775,946,776 8,442,736,813 12,747,997,582 18,442,035,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,248,240,855 1,037,525,717 6,459,991,958 8,143,131,442
1. Hàng tồn kho 1,248,240,855 1,037,525,717 6,459,991,958 8,143,131,442
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,839,794,883 2,896,779,349 1,601,286,818 1,150,306,825
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,839,794,883 2,896,779,349 1,595,617,639 359,863,569
2. Thuế GTGT được khấu trừ 790,443,256
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,669,179
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,518,748,137 23,673,013,895 22,105,946,742 24,064,881,192
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,084,828,763 21,136,883,639 19,658,751,335 21,674,115,626
1. Tài sản cố định hữu hình 22,067,467,651 21,129,939,194 19,658,751,335 21,674,115,626
- Nguyên giá 314,020,606,382 314,669,685,119 314,669,685,119 318,168,447,207
- Giá trị hao mòn lũy kế -291,953,138,731 -293,539,745,925 -295,010,933,784 -296,494,331,581
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,361,112 6,944,445
- Nguyên giá 125,000,000 125,000,000 125,000,000 125,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,638,888 -118,055,555 -125,000,000 -125,000,000
III. Bất động sản đầu tư 2,084,564,054 2,013,499,371 1,942,434,687 1,871,370,003
- Nguyên giá 4,246,520,993 4,246,520,993 4,246,520,993 4,246,520,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,161,956,939 -2,233,021,622 -2,304,086,306 -2,375,150,990
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,053,946
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,053,946
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 349,355,320 522,630,885 504,760,720 492,341,617
1. Chi phí trả trước dài hạn 349,355,320 522,630,885 504,760,720 492,341,617
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 454,992,732,200 463,710,635,217 463,960,441,904 448,717,653,220
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 40,791,542,541 41,079,640,886 38,804,695,636 39,090,211,904
I. Nợ ngắn hạn 40,691,542,541 40,732,948,015 38,704,695,636 38,990,211,904
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,876,985,071 20,625,456,641 13,068,961,320 21,670,058,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,441,093,019 14,146,698,439 13,371,984,246 8,441,968,920
4. Phải trả người lao động 808,044,621 2,048,524,701 3,835,668,323 7,623,349,197
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,775,498,791 1,874,789,734 6,634,623,987 521,855,402
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 218,196,275 399,935,927 215,888,407 23,136,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,243,740,821 1,323,123,580 1,276,715,311 422,554,476
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 327,983,943 314,418,993 300,854,042 287,289,092
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 100,000,000 346,692,871 100,000,000 100,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000 346,692,871 100,000,000 100,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 414,201,189,659 422,630,994,331 425,155,746,268 409,627,441,316
I. Vốn chủ sở hữu 413,554,274,226 422,085,734,557 424,635,579,855 409,372,213,442
1. Vốn góp của chủ sở hữu 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000 45,702,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000 48,915,600,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 50,761,702,190 50,761,702,190 50,761,702,190 50,761,702,190
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 111,506,960,100 116,178,275,914 118,220,787,214 107,882,939,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,012,776,055 25,684,091,869 27,726,603,169 81,353,764,045
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,494,184,045 90,494,184,045 90,494,184,045 26,529,175,113
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 156,667,911,936 160,528,056,453 161,035,390,451 156,109,872,094
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 646,915,433 545,259,774 520,166,413 255,227,874
1. Nguồn kinh phí 349,524,678 261,982,378 251,002,378 177,197
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 297,390,755 283,277,396 269,164,035 255,050,677
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 454,992,732,200 463,710,635,217 463,960,441,904 448,717,653,220
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.