TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
310,743,826,502 |
560,770,563,282 |
452,397,735,988 |
261,394,542,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
928,605,098 |
429,427,035 |
6,636,203,371 |
354,795,435 |
|
1. Tiền |
928,605,098 |
429,427,035 |
6,636,203,371 |
354,795,435 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,061,038,514 |
382,104,124,780 |
357,622,314,430 |
121,295,596,318 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
271,941,373,021 |
381,870,644,611 |
357,106,153,445 |
120,900,016,563 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,924,800 |
54,424,800 |
403,050,000 |
286,626,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
289,021,646 |
353,336,322 |
287,391,938 |
283,234,708 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-174,280,953 |
-174,280,953 |
-174,280,953 |
-174,280,953 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
36,900,001,072 |
165,785,564,703 |
86,148,462,183 |
134,089,013,743 |
|
1. Hàng tồn kho |
36,900,001,072 |
165,785,564,703 |
86,148,462,183 |
134,089,013,743 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
854,181,818 |
12,451,446,764 |
1,990,756,004 |
5,655,137,287 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
854,181,818 |
1,178,138,931 |
1,990,756,004 |
1,048,423,071 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
11,273,307,833 |
|
4,606,714,216 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
768,868,326,782 |
757,675,627,851 |
741,071,732,640 |
724,760,968,943 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
744,104,610,500 |
731,838,171,930 |
717,198,522,464 |
703,126,162,970 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
744,098,079,969 |
731,838,171,930 |
717,198,522,464 |
703,126,162,970 |
|
- Nguyên giá |
1,258,722,041,923 |
1,258,722,041,923 |
1,258,722,041,923 |
1,258,722,041,923 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-514,623,961,954 |
-526,883,869,993 |
-541,523,519,459 |
-555,595,878,953 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,530,531 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
246,000,000 |
246,000,000 |
246,000,000 |
246,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-239,469,469 |
-246,000,000 |
-246,000,000 |
-246,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,763,716,282 |
25,837,455,921 |
23,873,210,176 |
21,634,805,973 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,763,716,282 |
25,837,455,921 |
23,873,210,176 |
21,634,805,973 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,079,612,153,284 |
1,318,446,191,133 |
1,193,469,468,628 |
986,155,511,726 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
795,130,516,661 |
1,031,521,796,532 |
898,731,615,186 |
686,869,688,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
655,907,229,604 |
921,798,509,475 |
816,508,328,129 |
630,646,401,628 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
356,423,570,352 |
593,366,643,202 |
476,440,824,208 |
269,335,628,206 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,093,933,715 |
6,433,810,350 |
5,116,125,835 |
1,181,370,687 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,834,685,566 |
6,965,252,563 |
8,263,070,369 |
6,092,826,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
645,692,007 |
974,361,181 |
509,726,090 |
937,798,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,027,107,573 |
3,258,441,342 |
3,270,153,155 |
4,343,652,385 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
285,369,493,941 |
310,124,070,409 |
322,908,428,472 |
347,344,125,094 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
512,746,450 |
675,930,428 |
|
1,411,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
139,223,287,057 |
109,723,287,057 |
82,223,287,057 |
56,223,287,057 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
139,223,287,057 |
109,723,287,057 |
82,223,287,057 |
56,223,287,057 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
284,481,636,623 |
286,924,394,601 |
294,737,853,442 |
299,285,823,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
284,481,636,623 |
286,924,394,601 |
294,737,853,442 |
299,285,823,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
508,000,001,467 |
508,000,001,467 |
508,000,001,467 |
508,000,001,467 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
508,000,001,467 |
508,000,001,467 |
508,000,001,467 |
508,000,001,467 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-223,518,364,844 |
-221,075,606,866 |
-213,262,148,025 |
-208,714,178,426 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-216,209,341,558 |
-216,209,341,558 |
-216,209,341,558 |
-213,262,148,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-7,309,023,286 |
-4,866,265,308 |
2,947,193,533 |
4,547,969,599 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,079,612,153,284 |
1,318,446,191,133 |
1,193,469,468,628 |
986,155,511,726 |
|