MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,229,221,728,715 1,282,023,472,393 1,339,232,599,841 1,344,048,675,808
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,152,488,859 23,764,295,116 22,989,633,461 308,026,429,737
1. Tiền 4,152,488,859 23,764,295,116 22,989,633,461 18,592,530,533
2. Các khoản tương đương tiền 289,433,899,204
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 677,576,000,000 757,576,000,000 785,976,000,000 582,030,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 677,576,000,000 757,576,000,000 785,976,000,000 582,030,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 314,982,384,194 306,739,223,452 317,259,446,168 285,356,077,634
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 265,451,957,840 245,725,799,273 254,928,641,156 231,720,849,625
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,786,593,361 3,571,945,861 1,662,392,853 6,929,006,226
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,339,892,278 58,037,537,603 62,117,242,146 47,557,502,277
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -596,059,285 -596,059,285 -1,448,829,987 -851,280,494
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 224,540,227,302 182,839,957,861 202,993,743,032 157,800,510,697
1. Hàng tồn kho 227,118,719,563 184,426,036,424 206,885,332,166 161,681,975,747
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,578,492,261 -1,586,078,563 -3,891,589,134 -3,881,465,050
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,970,628,360 11,103,995,964 10,013,777,180 10,835,657,740
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,476,208,658 2,169,951,033 1,277,596,802 1,869,180,411
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,490,058,173 8,909,875,967 8,736,180,378 8,963,548,460
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,361,529 24,168,964 2,928,869
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 272,218,747,995 263,118,776,365 257,106,906,563 255,935,373,988
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 160,893,010,795 153,188,618,586 147,634,551,341 146,985,551,748
1. Tài sản cố định hữu hình 141,100,148,985 133,626,830,414 128,206,929,221 127,748,993,211
- Nguyên giá 959,973,668,662 962,342,720,612 962,979,574,663 963,133,900,088
- Giá trị hao mòn lũy kế -818,873,519,677 -828,715,890,198 -834,772,645,442 -835,384,906,877
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,792,861,810 19,561,788,172 19,427,622,120 19,236,558,537
- Nguyên giá 37,155,697,162 37,155,697,162 37,226,542,162 37,226,542,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,362,835,352 -17,593,908,990 -17,798,920,042 -17,989,983,625
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 95,867,616,168 95,867,616,168 95,912,616,168 96,036,116,168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 95,867,616,168 95,867,616,168 95,912,616,168 96,036,116,168
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,448,121,032 14,052,541,611 13,549,739,054 12,903,706,072
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,295,135,897 4,404,186,355 3,513,236,809 2,706,200,178
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,152,985,135 9,648,355,256 10,036,502,245 10,197,505,894
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,501,440,476,710 1,545,142,248,758 1,596,339,506,404 1,599,984,049,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 452,152,084,474 454,306,330,048 460,753,382,005 429,169,331,008
I. Nợ ngắn hạn 446,421,445,474 448,575,691,048 455,263,883,005 423,679,832,008
1. Phải trả người bán ngắn hạn 182,275,331,860 186,271,701,531 187,061,488,811 164,846,092,016
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 331,036,827 418,534,436 458,851,921 503,857,923
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,582,056,514 9,577,565,353 15,100,510,162 8,676,054,029
4. Phải trả người lao động 19,151,064,307 20,924,778,287 23,772,959,163 17,369,601,999
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,022,195,777 5,042,021,976 2,100,644,019 3,883,377,228
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 227,059,760,189 226,341,089,465 226,769,428,929 228,400,848,813
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,730,639,000 5,730,639,000 5,489,499,000 5,489,499,000
1. Phải trả người bán dài hạn 5,489,499,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 5,730,639,000 5,730,639,000 5,489,499,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,049,288,392,236 1,090,835,918,710 1,135,586,124,399 1,170,814,718,788
I. Vốn chủ sở hữu 1,049,288,392,236 1,090,835,918,710 1,135,586,124,399 1,170,814,718,788
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 613,276,234,898 654,823,761,372 699,573,967,061 734,802,561,450
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 546,822,291,618 546,822,291,618 546,822,291,618 699,573,967,061
- LNST chưa phân phối kỳ này 66,453,943,280 108,001,469,754 152,751,675,443 35,228,594,389
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,501,440,476,710 1,545,142,248,758 1,596,339,506,404 1,599,984,049,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.