TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,229,221,728,715 |
1,282,023,472,393 |
1,339,232,599,841 |
1,344,048,675,808 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,152,488,859 |
23,764,295,116 |
22,989,633,461 |
308,026,429,737 |
|
1. Tiền |
4,152,488,859 |
23,764,295,116 |
22,989,633,461 |
18,592,530,533 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
289,433,899,204 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
677,576,000,000 |
757,576,000,000 |
785,976,000,000 |
582,030,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
677,576,000,000 |
757,576,000,000 |
785,976,000,000 |
582,030,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
314,982,384,194 |
306,739,223,452 |
317,259,446,168 |
285,356,077,634 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
265,451,957,840 |
245,725,799,273 |
254,928,641,156 |
231,720,849,625 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,786,593,361 |
3,571,945,861 |
1,662,392,853 |
6,929,006,226 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,339,892,278 |
58,037,537,603 |
62,117,242,146 |
47,557,502,277 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-596,059,285 |
-596,059,285 |
-1,448,829,987 |
-851,280,494 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
224,540,227,302 |
182,839,957,861 |
202,993,743,032 |
157,800,510,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
227,118,719,563 |
184,426,036,424 |
206,885,332,166 |
161,681,975,747 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,578,492,261 |
-1,586,078,563 |
-3,891,589,134 |
-3,881,465,050 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,970,628,360 |
11,103,995,964 |
10,013,777,180 |
10,835,657,740 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,476,208,658 |
2,169,951,033 |
1,277,596,802 |
1,869,180,411 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,490,058,173 |
8,909,875,967 |
8,736,180,378 |
8,963,548,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,361,529 |
24,168,964 |
|
2,928,869 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
272,218,747,995 |
263,118,776,365 |
257,106,906,563 |
255,935,373,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
160,893,010,795 |
153,188,618,586 |
147,634,551,341 |
146,985,551,748 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,100,148,985 |
133,626,830,414 |
128,206,929,221 |
127,748,993,211 |
|
- Nguyên giá |
959,973,668,662 |
962,342,720,612 |
962,979,574,663 |
963,133,900,088 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-818,873,519,677 |
-828,715,890,198 |
-834,772,645,442 |
-835,384,906,877 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,792,861,810 |
19,561,788,172 |
19,427,622,120 |
19,236,558,537 |
|
- Nguyên giá |
37,155,697,162 |
37,155,697,162 |
37,226,542,162 |
37,226,542,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,362,835,352 |
-17,593,908,990 |
-17,798,920,042 |
-17,989,983,625 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
95,912,616,168 |
96,036,116,168 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
95,867,616,168 |
95,867,616,168 |
95,912,616,168 |
96,036,116,168 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,448,121,032 |
14,052,541,611 |
13,549,739,054 |
12,903,706,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,295,135,897 |
4,404,186,355 |
3,513,236,809 |
2,706,200,178 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,152,985,135 |
9,648,355,256 |
10,036,502,245 |
10,197,505,894 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,501,440,476,710 |
1,545,142,248,758 |
1,596,339,506,404 |
1,599,984,049,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
452,152,084,474 |
454,306,330,048 |
460,753,382,005 |
429,169,331,008 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
446,421,445,474 |
448,575,691,048 |
455,263,883,005 |
423,679,832,008 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
182,275,331,860 |
186,271,701,531 |
187,061,488,811 |
164,846,092,016 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
331,036,827 |
418,534,436 |
458,851,921 |
503,857,923 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,582,056,514 |
9,577,565,353 |
15,100,510,162 |
8,676,054,029 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,151,064,307 |
20,924,778,287 |
23,772,959,163 |
17,369,601,999 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,022,195,777 |
5,042,021,976 |
2,100,644,019 |
3,883,377,228 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
227,059,760,189 |
226,341,089,465 |
226,769,428,929 |
228,400,848,813 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,730,639,000 |
5,730,639,000 |
5,489,499,000 |
5,489,499,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
5,489,499,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
5,730,639,000 |
5,730,639,000 |
5,489,499,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,049,288,392,236 |
1,090,835,918,710 |
1,135,586,124,399 |
1,170,814,718,788 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,049,288,392,236 |
1,090,835,918,710 |
1,135,586,124,399 |
1,170,814,718,788 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
149,999,980,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
154,777,960,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
-45,918,033,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
177,152,251,138 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
613,276,234,898 |
654,823,761,372 |
699,573,967,061 |
734,802,561,450 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
546,822,291,618 |
546,822,291,618 |
546,822,291,618 |
699,573,967,061 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
66,453,943,280 |
108,001,469,754 |
152,751,675,443 |
35,228,594,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,501,440,476,710 |
1,545,142,248,758 |
1,596,339,506,404 |
1,599,984,049,796 |
|