1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
74,008,976,682 |
82,153,154,210 |
143,121,282,160 |
66,568,586,457 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
74,008,976,682 |
82,153,154,210 |
143,121,282,160 |
66,568,586,457 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,389,317,690 |
63,683,855,909 |
113,288,232,033 |
40,604,790,819 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,619,658,992 |
18,469,298,301 |
29,833,050,127 |
25,963,795,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,052,146,262 |
1,347,035,203 |
1,198,608,637 |
926,342,158 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,856,618 |
4,800,000 |
18,433,935 |
425,759 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,419,573 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,030,474,518 |
3,734,104,351 |
5,200,162,281 |
4,690,323,555 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,694,167,979 |
6,829,599,487 |
8,007,668,771 |
7,156,296,861 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,916,306,139 |
9,247,829,666 |
17,805,393,777 |
15,043,091,621 |
|
12. Thu nhập khác |
1,161,374,714 |
384,255,288 |
1,753,620,955 |
955,717,291 |
|
13. Chi phí khác |
641,396 |
5,079,926 |
8,180,385 |
32,656,753 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,160,733,318 |
379,175,362 |
1,745,440,570 |
923,060,538 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,077,039,457 |
9,627,005,028 |
19,550,834,347 |
15,966,152,159 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,359,432,138 |
2,124,930,293 |
3,952,088,840 |
3,174,306,599 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
429,255,996 |
368,150,249 |
146,308,843 |
-317,480,867 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,288,351,323 |
7,133,924,486 |
15,452,436,664 |
13,109,326,427 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,288,351,323 |
7,133,924,486 |
15,452,436,664 |
13,109,326,427 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
120 |
166 |
369 |
310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
120 |
166 |
369 |
310 |
|