MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Thăng Long - CTCP (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 167,752,050,369 293,558,704,068 179,789,681,931 264,472,893,816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,021,229,848 70,041,818
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 167,752,050,369 289,537,474,220 179,719,640,113 264,472,893,816
4. Giá vốn hàng bán 159,664,119,397 274,576,861,459 172,932,685,248 235,857,253,376
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 8,087,930,972 14,960,612,761 6,786,954,865 28,615,640,440
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,576,647,259 7,148,861,945 2,266,402,428 1,538,094,055
7. Chi phí tài chính 2,148,434,741 2,606,311,302 1,967,411,867 13,832,184,507
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,178,681,925 2,606,054,728 1,888,269,037 13,832,184,507
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 3,177,366,071 1,341,853,798 1,334,266,105 1,785,821,480
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,402,081,240 25,133,708,160 11,495,359,244 12,795,457,431
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,291,428,321 -4,288,690,958 -3,075,147,713 5,311,914,037
12. Thu nhập khác 770,583,307 8,391,289,974 1,650,395,880 6,573,324,365
13. Chi phí khác 128,924 1,154,782,277 1,703,652,927 92,583,742
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 770,454,383 7,236,507,697 -53,257,047 6,480,740,623
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,061,882,704 2,947,816,739 -3,128,404,760 11,792,654,660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -327,175,121 43,621,979 1,357,811,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 94,027,352 142,895,677 69,593,191 45,973,779
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,967,855,352 3,132,096,183 -3,241,619,930 10,388,869,426
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,621,109,075 3,172,395,205 -2,633,549,960 8,011,714,011
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 346,746,277 -40,299,022 -608,069,970 2,377,155,415
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 63 76 -63 191
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 63 76 -63 191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.