TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
762,467,863,417 |
845,501,923,087 |
830,021,751,596 |
646,564,587,310 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,306,133,396 |
6,781,299,170 |
8,495,314,537 |
8,130,933,053 |
|
1. Tiền |
15,306,133,396 |
6,781,299,170 |
8,495,314,537 |
8,130,933,053 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
392,128,785,396 |
491,594,744,615 |
450,579,177,298 |
516,095,191,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
258,445,895,981 |
378,806,008,937 |
413,712,965,817 |
449,958,484,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,870,732,753 |
22,514,718,000 |
9,768,000 |
38,247,552,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,039,943,481 |
67,474,017,678 |
11,281,443,481 |
526,654,460 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,227,786,819 |
-7,200,000,000 |
-4,425,000,000 |
-2,637,500,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
351,022,569,237 |
344,060,129,777 |
368,094,788,214 |
121,483,701,668 |
|
1. Hàng tồn kho |
351,022,569,237 |
344,060,129,777 |
368,094,788,214 |
121,483,701,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,010,375,388 |
3,065,749,525 |
2,852,471,547 |
854,761,208 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
92,430,293 |
272,304,950 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,917,945,095 |
2,793,444,575 |
2,852,471,547 |
854,761,208 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
72,355,296,913 |
1,181,703,470 |
1,108,819,099 |
10,496,472,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
6,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,898,819 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,898,819 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,807,029,949 |
2,807,029,949 |
2,807,029,949 |
2,807,029,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,784,131,130 |
-2,807,029,949 |
-2,807,029,949 |
-2,807,029,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,184,217,628 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
10,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
74,100,000,000 |
950,000,000 |
950,000,000 |
10,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,015,782,372 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
142,180,466 |
125,703,470 |
52,819,099 |
40,472,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
142,180,466 |
125,703,470 |
52,819,099 |
40,472,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
834,823,160,330 |
846,683,626,557 |
831,130,570,695 |
657,061,059,752 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
427,126,739,282 |
440,154,302,573 |
420,248,498,918 |
231,985,404,645 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
427,126,739,282 |
440,154,302,573 |
420,248,498,918 |
231,985,404,645 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
101,359,990,384 |
100,503,904,788 |
55,182,221,450 |
61,660,489,777 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
297,973,224,764 |
310,186,222,478 |
342,278,377,788 |
143,402,482,642 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,505,988,920 |
2,747,434,422 |
4,775,134,000 |
6,626,964,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
178,700,793 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,006,280,375 |
24,256,785,253 |
15,731,510,841 |
18,014,213,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,281,254,839 |
2,281,254,839 |
2,281,254,839 |
2,281,254,839 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
407,696,421,048 |
406,529,323,984 |
410,882,071,777 |
425,075,655,107 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
407,696,421,048 |
406,529,323,984 |
410,882,071,777 |
425,075,655,107 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
373,748,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
8,394,830,504 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,553,130,544 |
24,386,033,480 |
28,738,781,273 |
42,932,364,603 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,727,713,496 |
24,727,713,496 |
24,727,713,496 |
24,727,713,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
825,417,048 |
-341,680,016 |
4,011,067,777 |
18,204,651,107 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
834,823,160,330 |
846,683,626,557 |
831,130,570,695 |
657,061,059,752 |
|