1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
331,223,480,985 |
388,275,396,026 |
388,689,147,527 |
443,692,281,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
2,225,776,567 |
1,316,021,665 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,223,480,985 |
388,275,396,026 |
386,463,370,960 |
442,376,259,782 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
259,398,516,687 |
367,292,673,784 |
324,709,007,094 |
338,039,125,171 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,824,964,298 |
20,982,722,242 |
61,754,363,866 |
104,337,134,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,000,029,784 |
2,362,059,829 |
9,951,182,978 |
6,132,159,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,153,535,099 |
18,199,044,801 |
18,861,694,159 |
16,436,118,382 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,152,194,879 |
15,681,527,996 |
15,952,064,514 |
14,743,763,857 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,035,171,655 |
3,424,298,446 |
232,998,629 |
1,466,837,959 |
|
9. Chi phí bán hàng |
33,922,820,130 |
26,770,499,686 |
30,382,691,597 |
28,713,446,238 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,462,847,958 |
30,653,038,226 |
31,687,939,840 |
23,511,920,096 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,320,962,550 |
-48,853,502,196 |
-8,993,780,123 |
43,274,647,260 |
|
12. Thu nhập khác |
471,063,549 |
21,730,107,040 |
2,473,938,406 |
8,344,156,954 |
|
13. Chi phí khác |
2,166,491,483 |
3,287,869,705 |
2,497,063,346 |
-1,093,726,191 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,695,427,934 |
18,442,237,335 |
-23,124,940 |
9,437,883,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,625,534,616 |
-30,411,264,861 |
-9,016,905,063 |
52,712,530,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
142,737,497 |
185,345,673 |
160,988,419 |
228,944,883 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-356,737,660 |
-356,737,660 |
-170,845,282 |
-170,845,281 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,839,534,779 |
-30,239,872,874 |
-9,007,048,200 |
52,654,430,803 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,519,032,742 |
-27,579,850,464 |
-6,299,343,045 |
53,589,291,986 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-679,497,963 |
-2,660,022,410 |
-2,707,705,155 |
-934,861,183 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
06 |
-67 |
-15 |
130 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
06 |
-67 |
-15 |
130 |
|