MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,990,396,114,033 1,878,786,942,616 1,950,166,009,324 1,870,473,200,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,925,599,529 99,931,074,619 207,105,363,325 157,041,301,485
1. Tiền 103,992,765,231 64,883,511,630 69,101,656,808 92,373,850,074
2. Các khoản tương đương tiền 36,932,834,298 35,047,562,989 138,003,706,517 64,667,451,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 51,835,600,000 50,733,600,000 50,441,627,439 51,441,627,439
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 51,835,600,000 50,733,600,000 50,441,627,439 51,441,627,439
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 768,665,886,374 772,856,608,239 765,744,973,058 846,805,256,025
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783,423,294,134 505,472,660,093 515,452,103,798 587,568,307,925
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,829,651,333 100,636,969,382 105,843,078,288 100,965,468,817
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 9,306,469,602 7,256,450,927 7,256,450,927 7,256,450,927
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133,316,763,380 83,596,833,073 87,032,335,073 90,987,915,073
6. Phải thu ngắn hạn khác 165,048,867,126 169,339,409,457 144,213,860,517 154,079,968,828
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -441,259,159,201 -93,445,714,693 -94,052,855,545 -94,052,855,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 645,974,747,779 569,925,494,990 539,846,940,944 527,779,928,892
1. Hàng tồn kho 768,823,284,769 710,276,212,782 680,310,583,157 668,022,123,555
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -122,848,536,990 -140,350,717,792 -140,463,642,213 -140,242,194,663
V.Tài sản ngắn hạn khác 382,994,280,351 385,340,164,768 387,027,104,558 287,405,086,756
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23,193,134,758 23,648,736,092 22,999,041,676 25,099,812,160
2. Thuế GTGT được khấu trừ 133,785,896,891 135,867,426,128 138,204,060,334 36,481,272,048
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 359,459,976 168,213,822 168,213,822 168,213,822
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726 225,655,788,726
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,060,091,452,849 1,057,825,955,116 1,045,660,359,826 1,044,140,111,749
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,136,270,000 6,636,850,000 6,636,850,000 3,136,270,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,636,850,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 3,136,270,000 6,636,850,000 3,136,270,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 359,195,483,677 355,254,682,394 346,999,322,106 342,192,600,193
1. Tài sản cố định hữu hình 259,163,372,693 256,252,309,820 250,431,688,907 246,671,397,124
- Nguyên giá 785,900,457,906 793,494,182,822 795,052,871,922 798,108,698,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -526,737,085,213 -537,241,873,002 -544,621,183,015 -551,437,301,447
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 100,032,110,984 99,002,372,574 96,567,633,199 95,521,203,069
- Nguyên giá 138,422,179,339 138,422,179,339 138,973,054,339 139,434,994,339
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,390,068,355 -39,419,806,765 -42,405,421,140 -43,913,791,270
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 111,084,031,697 112,578,832,497 116,013,292,849 133,603,440,846
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 116,013,292,849
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 111,084,031,697 112,578,832,497 133,603,440,846
V. Đầu tư tài chính dài hạn 364,314,179,286 367,738,477,732 367,086,059,427 364,364,997,386
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 359,615,394,520 363,039,692,966 362,387,274,661 359,654,112,620
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766 1,079,784,766
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,619,000,000 3,619,000,000 3,619,000,000 3,631,100,000
VI. Tài sản dài hạn khác 222,361,488,189 215,617,112,493 208,924,835,444 200,842,803,324
1. Chi phí trả trước dài hạn 81,600,976,384 80,135,119,879 78,721,362,021 75,917,849,092
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 140,760,511,805 135,481,992,614 130,203,473,423 124,924,954,232
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,050,487,566,882 2,936,612,897,732 2,995,826,369,150 2,914,613,312,346
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,621,009,253,145 2,542,654,950,020 2,627,609,968,538 2,570,716,727,733
I. Nợ ngắn hạn 1,551,828,752,676 1,474,328,514,381 1,560,971,393,424 1,504,333,180,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 336,890,561,100 257,317,269,931 276,958,153,124 283,233,087,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 334,099,828,115 299,618,652,665 370,471,824,001 297,367,110,773
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,255,016,651 43,822,949,892 45,147,972,851 52,793,350,687
4. Phải trả người lao động 28,135,954,951 31,211,012,733 30,377,287,369 32,004,858,162
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 387,890,694,865 419,426,386,708 390,879,277,988 410,830,295,044
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 402,959,147,285 389,997,543,957 394,024,968,171 19,463,294,982
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,741,600,000 31,097,600,000 51,281,411,425 406,824,985,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,855,949,709 1,837,098,495 1,830,498,495 1,816,198,495
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,069,180,500,469 1,068,326,435,639 1,066,638,575,114 1,066,383,546,834
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786 1,032,336,527,786
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 8,474,440,798 8,474,440,798 8,474,440,798 8,474,440,798
7. Phải trả dài hạn khác 1,156,927,170 1,365,000,000 1,395,000,000 1,310,817,001
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,067,600,000 7,362,200,000 5,443,400,000 5,443,400,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 17,520,117,215 17,163,379,555 17,364,319,030 17,193,473,749
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,624,887,500 1,624,887,500 1,624,887,500 1,624,887,500
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,478,313,737 393,957,947,712 368,216,400,612 343,896,584,613
I. Vốn chủ sở hữu 429,446,578,483 393,926,212,458 368,184,665,358 343,864,849,359
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000 4,111,983,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000 3,935,483,020,000
- Cổ phiếu ưu đãi 176,500,000,000 176,500,000,000 176,500,000,000 176,500,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -517,711,506,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620 -517,711,506,620
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000 -552,965,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622 17,170,909,622
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 8,963,110 8,963,110 8,963,110 8,963,110
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,072,961,321,223 -3,105,821,664,838 -3,128,899,440,661 -3,152,284,395,477
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,075,480,353,965 -3,080,760,847,116 -3,086,157,395,061 -3,163,131,641,863
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,519,032,742 -25,060,817,722 -42,742,045,600 10,847,246,386
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -108,490,521,406 -111,150,543,816 -113,814,315,093 -114,749,176,276
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
1. Nguồn kinh phí 31,735,254 31,735,254 31,735,254 31,735,254
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,050,487,566,882 2,936,612,897,732 2,995,826,369,150 2,914,613,312,346
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.