MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,068,916,346 65,169,826,799 80,654,327,445 69,080,496,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,293,921,310 1,130,239,171 17,580,849,180 17,041,377,190
1. Tiền 3,293,921,310 1,130,239,171 17,580,849,180 17,041,377,190
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61,425,077,204 63,537,224,923 62,244,883,611 51,471,002,930
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,020,196,724 16,476,279,225 25,844,200,635 15,186,270,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,987,222,243 1,771,033,361 1,083,905,455 1,373,478,095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,417,658,237 45,289,912,337 35,316,777,521 34,911,254,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 349,917,832 502,362,705 828,594,654 568,116,863
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 349,917,832 502,362,705 828,594,654 568,116,863
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 893,675,004,260 881,404,557,951 868,644,803,225 851,874,253,612
I. Các khoản phải thu dài hạn 217,033,000 671,033,000 794,398,000 1,854,683,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 217,033,000 671,033,000 794,398,000 1,854,683,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 890,531,232,182 877,504,298,183 865,160,132,366 847,210,743,894
1. Tài sản cố định hữu hình 890,531,232,182 877,504,298,183 865,160,132,366 847,210,743,894
- Nguyên giá 1,145,214,077,747 1,145,214,077,747 1,145,900,595,929 1,145,900,595,929
- Giá trị hao mòn lũy kế -254,682,845,565 -267,709,779,564 -280,740,463,563 -298,689,852,035
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,926,739,078 3,229,226,768 2,690,272,859 2,808,826,718
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,276,580,419 2,606,347,493 2,094,672,968 2,240,506,211
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 650,158,659 622,879,275 595,599,891 568,320,507
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 958,743,920,606 946,574,384,750 949,299,130,670 920,954,750,595
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 674,318,961,720 678,252,421,636 674,659,132,296 642,167,882,752
I. Nợ ngắn hạn 129,224,961,720 133,158,421,636 149,030,924,898 115,000,060,432
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,054,816,000 1,442,772,491 1,326,129,173 1,022,126,405
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,423,548,260 15,168,798,872 16,027,239,047 10,707,854,768
4. Phải trả người lao động 1,252,467,500 1,286,294,004 705,995,177 716,818,541
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,607,080,919 18,289,625,840 10,221,489,302 7,324,938,968
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,702,461,194 605,553,524 84,110,512 94,952,584
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 73,441,070,946 95,671,760,004 120,004,044,786 94,533,752,265
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 743,516,901 693,616,901 661,916,901 599,616,901
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 545,094,000,000 545,094,000,000 525,628,207,398 527,167,822,320
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 545,094,000,000 545,094,000,000 523,494,000,000 524,994,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,134,207,398 2,173,822,320
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 284,424,958,886 268,321,963,114 274,639,998,374 278,786,867,843
I. Vốn chủ sở hữu 284,424,958,886 268,321,963,114 274,639,998,374 278,786,867,843
1. Vốn góp của chủ sở hữu 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000 284,904,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -3,841,588,257 -19,756,605,062 -13,523,591,641 -9,340,075,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -18,792,288,048 -34,707,304,853 -28,915,329,470 16,873,530,978
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,950,699,791 14,950,699,791 15,391,737,829 -26,213,606,157
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,362,547,143 3,174,568,176 3,259,590,015 3,222,943,022
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 958,743,920,606 946,574,384,750 949,299,130,670 920,954,750,595
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.