MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bệnh viện Tim Tâm Đức (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 184,736,893,973 193,226,489,693 188,524,612,971 177,436,308,816
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 171,059,224 98,448,770 95,832,093 19,315,598
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 184,565,834,749 193,128,040,923 188,428,780,878 177,416,993,218
4. Giá vốn hàng bán 143,135,416,409 150,545,878,048 148,745,168,343 142,841,450,287
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,430,418,340 42,582,162,875 39,683,612,535 34,575,542,931
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,658,673,415 781,817,462 2,593,756,259 472,431,790
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,954,826,632 3,887,525,979 4,094,397,492 3,664,334,670
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,326,653,496 15,304,954,596 17,824,381,398 16,339,902,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,807,611,627 24,171,499,762 20,358,589,904 15,043,737,205
12. Thu nhập khác 401,195,187 391,056,600 1,028,496,404 622,487,021
13. Chi phí khác 52,424,107 58,420,959 193,851,569 71,424,414
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 348,771,080 332,635,641 834,644,835 551,062,607
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 25,156,382,707 24,504,135,403 21,193,234,739 15,594,799,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,781,988,247 2,709,857,672 2,613,083,480 1,751,660,195
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,374,394,460 21,794,277,731 18,580,151,259 13,843,139,617
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,374,394,460 21,794,277,731 13,843,139,617
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,323 1,319 1,120 858
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,323 1,319 1,120 858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.