1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
184,736,893,973 |
193,226,489,693 |
188,524,612,971 |
177,436,308,816 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
171,059,224 |
98,448,770 |
95,832,093 |
19,315,598 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
184,565,834,749 |
193,128,040,923 |
188,428,780,878 |
177,416,993,218 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
143,135,416,409 |
150,545,878,048 |
148,745,168,343 |
142,841,450,287 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,430,418,340 |
42,582,162,875 |
39,683,612,535 |
34,575,542,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,658,673,415 |
781,817,462 |
2,593,756,259 |
472,431,790 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,954,826,632 |
3,887,525,979 |
4,094,397,492 |
3,664,334,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,326,653,496 |
15,304,954,596 |
17,824,381,398 |
16,339,902,846 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,807,611,627 |
24,171,499,762 |
20,358,589,904 |
15,043,737,205 |
|
12. Thu nhập khác |
401,195,187 |
391,056,600 |
1,028,496,404 |
622,487,021 |
|
13. Chi phí khác |
52,424,107 |
58,420,959 |
193,851,569 |
71,424,414 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
348,771,080 |
332,635,641 |
834,644,835 |
551,062,607 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
25,156,382,707 |
24,504,135,403 |
21,193,234,739 |
15,594,799,812 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,781,988,247 |
2,709,857,672 |
2,613,083,480 |
1,751,660,195 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,374,394,460 |
21,794,277,731 |
18,580,151,259 |
13,843,139,617 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,374,394,460 |
21,794,277,731 |
|
13,843,139,617 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,323 |
1,319 |
1,120 |
858 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,323 |
1,319 |
1,120 |
858 |
|