TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
186,636,736,793 |
203,056,511,657 |
207,725,438,655 |
187,470,143,571 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,590,894,092 |
45,069,645,869 |
50,675,203,558 |
65,442,933,105 |
|
1. Tiền |
28,590,894,092 |
20,069,645,869 |
15,675,203,558 |
25,442,933,105 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
25,000,000,000 |
35,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,972,540,000 |
85,972,540,000 |
86,543,112,080 |
66,543,112,080 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,972,540,000 |
85,972,540,000 |
86,543,112,080 |
66,543,112,080 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,169,425,823 |
24,190,108,432 |
25,538,367,627 |
14,469,758,442 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,715,208,812 |
5,145,190,976 |
4,985,445,157 |
4,946,647,320 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,186,843,690 |
5,806,590,034 |
1,446,091,235 |
863,147,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,532,934,936 |
14,503,889,037 |
20,372,392,850 |
9,925,525,610 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,265,561,615 |
-1,265,561,615 |
-1,265,561,615 |
-1,265,561,615 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,925,317,806 |
47,170,413,304 |
43,295,909,437 |
39,267,853,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,925,317,806 |
47,170,413,304 |
43,295,909,437 |
39,267,853,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
978,559,072 |
653,804,052 |
1,672,845,953 |
1,746,486,007 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
978,559,072 |
653,804,052 |
1,672,845,953 |
1,746,486,007 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
162,901,963,873 |
161,687,710,338 |
176,404,271,187 |
171,095,388,607 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,244,540 |
22,244,540 |
22,244,540 |
22,244,540 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
22,244,540 |
22,244,540 |
22,244,540 |
22,244,540 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
153,657,280,011 |
151,193,738,782 |
161,788,118,655 |
157,798,672,844 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
148,615,660,848 |
146,211,128,800 |
156,864,517,854 |
152,926,401,431 |
|
- Nguyên giá |
375,436,254,114 |
375,730,856,685 |
390,527,395,717 |
391,478,505,717 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-226,820,593,266 |
-229,519,727,885 |
-233,662,877,863 |
-238,552,104,286 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,041,619,163 |
4,982,609,982 |
4,923,600,801 |
4,872,271,413 |
|
- Nguyên giá |
8,767,952,472 |
8,767,952,472 |
8,767,952,472 |
8,767,952,472 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,726,333,309 |
-3,785,342,490 |
-3,844,351,671 |
-3,895,681,059 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,222,439,322 |
10,471,727,016 |
14,593,907,992 |
13,274,471,223 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,222,439,322 |
10,471,727,016 |
14,593,907,992 |
13,274,471,223 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
349,538,700,666 |
364,744,221,995 |
384,129,709,842 |
358,565,532,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
68,910,044,995 |
78,777,819,970 |
81,080,103,872 |
59,659,654,303 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
68,910,044,995 |
78,777,819,970 |
81,080,103,872 |
59,659,654,303 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,516,739,169 |
56,843,862,988 |
52,713,640,867 |
45,613,133,580 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,235,304,827 |
3,033,049,246 |
2,938,221,977 |
2,400,919,755 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,136,528,771 |
7,541,884,092 |
3,927,489,851 |
3,355,552,354 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,673,100,733 |
4,070,171,640 |
10,472,776,303 |
1,348,268,001 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,254,651,536 |
2,832,432,730 |
5,490,785,038 |
2,974,702,090 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,522,723,184 |
3,885,422,499 |
5,537,189,836 |
3,967,078,523 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
570,996,775 |
570,996,775 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,628,655,671 |
285,966,402,025 |
303,049,605,970 |
298,905,877,875 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,628,655,671 |
285,966,402,025 |
303,049,605,970 |
298,905,877,875 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
155,520,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,407,488,000 |
1,407,488,000 |
1,407,488,000 |
1,407,488,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,603,467,737 |
16,603,467,737 |
16,603,467,737 |
16,603,467,737 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,253,822,625 |
2,688,280,429 |
1,860,218,560 |
1,131,051,285 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
104,843,877,309 |
109,747,165,859 |
127,658,431,673 |
124,243,870,853 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,554,317,542 |
65,554,317,542 |
65,554,317,542 |
110,899,084,262 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,289,559,767 |
44,192,848,317 |
62,104,114,131 |
13,344,786,591 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
349,538,700,666 |
364,744,221,995 |
384,129,709,842 |
358,565,532,178 |
|