1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
63,958,413,652 |
59,951,937,224 |
53,631,236,115 |
34,909,012,799 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
928,329,903 |
633,030,430 |
549,173,439 |
255,762,531 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
63,030,083,749 |
59,318,906,794 |
53,082,062,676 |
34,653,250,268 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,211,211,983 |
50,102,641,855 |
44,336,107,000 |
29,274,041,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,818,871,766 |
9,216,264,939 |
8,745,955,676 |
5,379,208,672 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
301,929,561 |
197,412,653 |
238,943,447 |
145,685,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,001,184,914 |
6,426,108 |
1,342,648,300 |
47,175,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,946,571 |
12,380,040 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,993,667,039 |
2,230,890,382 |
1,277,491,642 |
609,094,475 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,470,988,587 |
3,976,880,363 |
4,870,428,138 |
4,084,296,063 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,657,330,615 |
3,199,480,739 |
1,494,331,043 |
784,328,300 |
|
12. Thu nhập khác |
920,909,091 |
103,238,889 |
275,395,657 |
|
|
13. Chi phí khác |
31,780 |
31,857,608 |
3,520,892 |
678,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
920,877,311 |
71,381,281 |
271,874,765 |
-678,750 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,578,207,926 |
3,270,862,020 |
1,766,205,808 |
783,649,550 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
735,024,888 |
654,172,404 |
381,380,364 |
156,865,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,843,183,038 |
2,616,689,616 |
1,384,825,444 |
626,783,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,843,183,038 |
2,616,689,616 |
1,384,825,444 |
626,783,890 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
479 |
440 |
233 |
106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|