MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch men Thanh Thanh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 162,992,316,823 155,850,479,378 169,440,579,065 145,490,294,044
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,086,022,419 18,679,167,885 32,672,503,899 18,182,240,238
1. Tiền 21,086,022,419 1,679,167,885 7,672,503,899 3,182,240,238
2. Các khoản tương đương tiền 17,000,000,000 25,000,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 7,999,094,703 7,999,094,703 6,686,629,953 6,863,600,000
1. Chứng khoán kinh doanh 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701 11,427,575,701
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -3,428,480,998 -3,428,480,998 -4,740,945,748 -4,563,975,701
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,473,113,421 29,292,376,244 26,797,340,058 25,405,649,766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,842,976,440 28,743,073,982 26,240,275,399 25,187,181,528
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 670,471,744 643,615,204 490,913,786 228,416,607
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 220,069,477 166,091,298 326,555,113 250,455,871
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -260,404,240 -260,404,240 -260,404,240 -260,404,240
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,837,627,880 99,575,543,610 102,362,898,551 94,103,804,345
1. Hàng tồn kho 119,795,136,894 114,533,052,624 117,242,596,888 108,983,502,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,957,509,014 -14,957,509,014 -14,879,698,337 -14,879,698,337
V.Tài sản ngắn hạn khác 596,458,400 304,296,936 921,206,604 934,999,695
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 596,458,400 304,296,936
2. Thuế GTGT được khấu trừ 921,206,604 889,897,281
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 45,102,414
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,858,542,640 16,525,726,145 17,357,431,292 16,008,572,753
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 85,700,000 85,700,000 85,700,000 85,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,852,842,640 14,520,026,145 15,351,731,292 14,002,872,753
1. Tài sản cố định hữu hình 15,852,842,640 14,520,026,145 15,351,731,292 14,002,872,753
- Nguyên giá 225,770,839,105 225,343,609,382 225,893,359,382 225,893,359,382
- Giá trị hao mòn lũy kế -209,917,996,465 -210,823,583,237 -210,541,628,090 -211,890,486,629
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,896,000 100,896,000 100,896,000 100,896,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000 -100,896,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000 1,920,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 180,850,859,463 172,376,205,523 186,798,010,357 161,498,866,797
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,153,133,413 54,061,789,857 67,098,769,247 45,783,688,159
I. Nợ ngắn hạn 63,078,133,413 51,986,789,857 65,063,769,247 43,788,688,159
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,860,383,916 14,509,219,008 22,736,464,037 11,565,209,274
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 108,964,985 181,565,663 319,148,615 184,982,624
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,858,034,328 1,339,871,183 531,254,716 397,217,230
4. Phải trả người lao động 4,417,957,277 4,707,304,577 5,018,771,897 2,326,010,209
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,946,571
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 12,817,634,319 13,265,270,838 13,550,908,381 13,808,634,234
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4,934,016,442
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,015,158,588 17,983,558,588 17,971,258,588 15,506,634,588
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,075,000,000 2,075,000,000 2,035,000,000 1,995,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,075,000,000 2,075,000,000 2,035,000,000 1,995,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 115,697,726,050 118,314,415,666 119,699,241,110 115,715,178,638
I. Vốn chủ sở hữu 115,697,726,050 118,314,415,666 119,699,241,110 115,715,178,638
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000 59,923,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 313,744,700 313,744,700 313,744,700 313,744,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829 14,054,939,829
5. Cổ phiếu quỹ -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000 -652,100,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,306,405,071 20,306,405,071 20,306,405,071 20,306,405,071
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,651,256,450 24,267,946,066 25,652,771,510 21,668,709,038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,220,745,506 18,220,745,506 18,220,745,506 21,041,925,148
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,430,510,944 6,047,200,560 7,432,026,004 626,783,890
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 180,850,859,463 172,376,205,523 186,798,010,357 161,498,866,797
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.