1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,881,768,825 |
37,544,927,246 |
24,136,608,555 |
31,278,388,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
76,363,636 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,881,768,825 |
37,468,563,610 |
24,136,608,555 |
31,278,388,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,806,036,435 |
34,053,195,377 |
21,288,686,817 |
27,927,978,019 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,075,732,390 |
3,415,368,233 |
2,847,921,738 |
3,350,410,942 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
992,976,505 |
24,202,095 |
202,131 |
140,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,588,148,965 |
1,298,654,551 |
834,482,206 |
1,066,979,840 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,588,148,965 |
1,298,654,551 |
834,482,206 |
1,066,979,840 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
563,310,784 |
264,727,630 |
135,807,840 |
352,490,928 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,417,434,168 |
2,449,901,566 |
2,070,487,159 |
2,142,445,395 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-500,185,022 |
-573,713,419 |
-192,653,336 |
-211,364,263 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
38,500,000 |
5,499,493 |
113,829,964 |
8,353,664 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-38,500,000 |
-5,499,493 |
-113,829,964 |
-8,353,664 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-538,685,022 |
-579,212,912 |
-306,483,300 |
-219,717,927 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-538,685,022 |
-579,212,912 |
-306,483,300 |
-219,717,927 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-538,685,022 |
-579,212,912 |
-306,483,300 |
-219,717,927 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|