MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Tiến Bộ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,208,140,441,440 1,231,214,617,353 1,067,551,014,347 1,212,106,187,390
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,538,139,935 3,078,863,096 2,786,780,828 1,479,968,553
1. Tiền 6,538,139,935 3,078,863,096 2,786,780,828 1,479,968,553
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 476,448,264
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 476,448,264
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,028,657,784,002 1,057,216,567,931 896,480,628,170 1,053,097,234,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 884,370,066,563 899,967,830,699 738,141,171,538 753,531,792,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,087,050,166 3,048,069,959 4,138,789,359 107,364,774,418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 142,036,597,257 155,036,597,257 155,036,597,257 193,036,597,257
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -835,929,984 -835,929,984 -835,929,984 -835,929,984
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 170,757,630,944 166,984,343,038 166,313,721,355 156,036,381,122
1. Hàng tồn kho 170,757,630,944 166,984,343,038 166,313,721,355 156,036,381,122
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,710,438,295 3,934,843,288 1,969,883,994 1,492,603,484
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 138,612,506 188,353,949 110,364,067 52,089,253
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,549,534,880 3,724,198,430 1,837,229,018 1,418,163,321
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 22,290,909 22,290,909 22,290,909 22,350,910
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 736,924,985,335 762,841,056,784 748,442,183,076 764,107,831,595
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000 90,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,721,652,018 31,354,336,916 30,701,945,927 30,053,164,844
1. Tài sản cố định hữu hình 30,721,652,018 31,354,336,916 30,701,945,927 30,053,164,844
- Nguyên giá 45,661,917,245 46,949,928,616 46,949,928,616 46,949,928,616
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,940,265,227 -15,595,591,700 -16,247,982,689 -16,896,763,772
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 355,786,602,346 381,625,505,415 366,882,041,925 383,882,581,831
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 121,366,590,948 121,393,820,944 121,399,820,944 121,399,820,944
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 234,420,011,398 260,231,684,471 245,482,220,981 262,482,760,887
V. Đầu tư tài chính dài hạn 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000 257,160,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,256,730,971 2,701,214,453 3,698,195,224 3,012,084,920
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,256,730,971 2,701,214,453 3,698,195,224 3,012,084,920
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,945,065,426,775 1,994,055,674,137 1,815,993,197,423 1,976,214,018,985
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 893,259,921,971 942,829,382,209 765,073,388,795 925,513,928,284
I. Nợ ngắn hạn 772,843,432,184 817,521,814,646 640,143,951,839 793,960,255,753
1. Phải trả người bán ngắn hạn 482,079,148,254 537,042,172,920 538,325,514,695 559,762,102,391
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 218,241,189,700 217,668,173,350 45,091,550,165 52,140,674,845
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,232,345,502 1,232,345,502 813,469,918 605,893,702
4. Phải trả người lao động 653,229,664
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,219,391,554 4,471,358,989
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,554,891,490 1,577,754,757 421,627,111 125,268,346,023
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 65,509,807,736 55,523,351,180 55,485,132,002 55,523,351,180
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,657,948 6,657,948 6,657,948 6,657,948
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 120,416,489,787 125,307,567,563 124,929,436,956 131,553,672,531
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 120,416,489,787 125,307,567,563 124,929,436,956 131,553,672,531
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,051,805,504,804 1,051,226,291,928 1,050,919,808,628 1,050,700,090,701
I. Vốn chủ sở hữu 1,051,805,504,804 1,051,226,291,928 1,050,919,808,628 1,050,700,090,701
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000 1,015,095,830,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,849,794,545 3,849,794,545 3,849,794,545 3,849,794,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 3,939,320,731 3,939,320,731 3,939,320,731 3,939,320,731
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854 1,808,348,854
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,112,210,674 26,532,997,798 26,226,514,498 26,006,796,571
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,650,895,690 27,650,895,690 27,650,895,690 27,650,895,690
- LNST chưa phân phối kỳ này -538,685,016 -1,117,897,892 -1,424,381,192 -1,644,099,119
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,945,065,426,775 1,994,055,674,137 1,815,993,197,423 1,976,214,018,985
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.