MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 155,326,855,474 168,567,076,257 178,034,786,564 153,550,514,333
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 155,326,855,474 168,567,076,257 178,034,786,564 153,550,514,333
4. Giá vốn hàng bán 64,375,542,079 68,539,599,662 79,641,780,297 75,066,349,088
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 90,951,313,395 100,027,476,595 98,393,006,267 78,484,165,245
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,499,679 3,337,604 49,089,877 108,559,079
7. Chi phí tài chính 59,899,825,646 56,421,316,908 49,965,429,100 48,928,345,701
- Trong đó: Chi phí lãi vay 56,166,247,854 56,421,316,908 49,965,429,100 48,928,345,701
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,352,414,607 4,219,922,281 4,863,979,554 6,664,877,222
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,710,572,821 39,389,575,010 43,612,687,490 22,999,501,401
12. Thu nhập khác 659,614,858 762,953
13. Chi phí khác 309,608,751 6,835,985,288 421,656,595 4,756,927,700
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -309,608,751 -6,176,370,430 -421,656,595 -4,756,164,747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,400,964,070 33,213,204,580 43,191,030,895 18,243,336,654
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,822,772,030 3,234,242,506 2,986,239,825 3,393,859,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,578,192,040 29,978,962,074 40,204,791,070 14,849,476,846
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,578,192,040 29,978,962,074 40,204,791,070 14,849,476,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 115 153 187 42
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.