1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
145,646,463,123 |
148,894,026,784 |
156,938,670,589 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
145,646,463,123 |
148,894,026,784 |
156,938,670,589 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
27,278,216,454 |
57,753,667,204 |
64,448,745,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
118,368,246,669 |
91,140,359,580 |
92,489,925,208 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,690,978 |
150,624,200 |
5,446,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
49,452,950,967 |
49,912,401,604 |
52,721,422,936 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
49,452,950,967 |
49,912,401,604 |
52,721,422,936 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
5,149,739,269 |
6,409,988,593 |
3,756,802,721 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
63,769,247,411 |
34,968,593,583 |
36,017,146,309 |
|
12. Thu nhập khác |
|
45,107,913 |
1,036,358,057 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
555,853,897 |
472,034,370 |
2,109,951,659 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-510,745,984 |
564,323,687 |
-2,109,951,659 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
63,258,501,427 |
35,532,917,270 |
33,907,194,650 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,604,865,545 |
9,906,951,162 |
2,891,888,619 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
61,653,635,882 |
25,625,966,108 |
31,015,306,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
61,653,635,882 |
25,625,966,108 |
31,015,306,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
382 |
149 |
196 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|