MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Viễn thông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,471,428,560 38,116,981,215 998,599,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,471,428,560 38,116,981,215 998,599,000
4. Giá vốn hàng bán 6,488,957,149 36,348,672,257 194,908,966 1,109,741,463
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 982,471,411 1,768,308,958 -194,908,966 -111,142,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 154,209 332,466 605,200 1,122,411
7. Chi phí tài chính 185,335,351 503,699,186 739,486,268 81,763,417
- Trong đó: Chi phí lãi vay 185,335,351 485,772,773 739,486,268 81,968,261
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -250,000,000 150,000,000
9. Chi phí bán hàng 57,566,667
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 843,787,066 1,370,012,167 1,285,732,651 686,551,728
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -46,496,797 -412,636,596 -2,219,522,685 -728,335,197
12. Thu nhập khác 6,250,000 382,000,000 33,481,135,749
13. Chi phí khác 671,389 445,763,494 32,026,580,437
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,578,611 -63,763,494 1,454,555,312
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -40,918,186 -476,400,090 -764,967,373 -728,335,197
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,155,194 464,794,558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -40,918,186 -492,555,284 -1,229,761,931 -728,335,197
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 131,095,469 -492,555,284 -1,116,663,609 937,744,687
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -172,013,655 -113,098,322 -1,666,079,884
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -36 -103 -233 -175
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -36 -103 -233 -175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.