1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,997,015,053 |
6,695,904,989 |
1,719,998,485 |
1,692,350,546 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,500,912,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,997,015,053 |
6,695,904,989 |
219,086,485 |
1,692,350,546 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
19,033,477,944 |
7,383,397,575 |
1,499,841,583 |
897,840,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,963,537,109 |
-687,492,586 |
-1,280,755,098 |
794,509,807 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
387 |
171,163,717 |
129 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
|
414,656,453 |
387,613,881 |
332,793,632 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
414,656,453 |
387,613,881 |
332,793,632 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,191,862,386 |
98,894,315 |
37,845,397 |
1,068,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
633,397,154 |
1,524,731,125 |
152,520,366 |
1,093,238,503 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
138,277,956 |
-2,554,610,762 |
-1,858,734,613 |
-632,590,328 |
|
12. Thu nhập khác |
270,200 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
16,289,145 |
79,824,278 |
|
18,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-16,018,945 |
-79,824,278 |
|
-18,400,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
122,259,011 |
-2,634,435,040 |
-1,858,734,613 |
-650,990,328 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
122,259,011 |
-2,634,435,040 |
-1,858,734,613 |
-650,990,328 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
122,259,011 |
-2,634,435,040 |
-1,858,734,613 |
-650,990,328 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
-164 |
-116 |
-41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
08 |
-164 |
-116 |
-41 |
|