MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 140,754,801,511 137,222,874,024 131,811,148,417 131,880,631,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 620,237,104 998,342,962 348,762,027 502,901,311
1. Tiền 620,237,104 998,342,962 348,762,027 502,901,311
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,707,051,943 54,052,606,873 51,386,906,245 51,386,906,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67,146,946,159 61,965,077,075 62,022,600,311 62,022,600,311
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,008,694,878 2,584,587,884 158,023,488 158,023,488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,459,509,204 4,411,040,212 4,114,380,744 4,114,380,744
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,908,098,298 -14,908,098,298 -14,908,098,298 -14,908,098,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 73,403,917,577 73,059,287,668 70,955,770,852 70,955,770,852
1. Hàng tồn kho 73,403,917,577 73,059,287,668 70,955,770,852 70,955,770,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,023,594,887 9,112,636,521 9,119,709,293 9,035,052,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,896,905,489 9,009,346,123 9,016,418,895 8,931,762,229
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 126,689,398 103,290,398 103,290,398 103,290,398
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 165,672,994,307 164,771,045,692 165,302,346,533 164,413,299,247
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 150,238,768,447 149,336,819,832 149,868,120,673 148,979,073,387
1. Tài sản cố định hữu hình 139,609,817,793 138,707,869,178 139,239,170,019 138,350,122,733
- Nguyên giá 265,444,338,942 265,444,338,942 266,929,595,032 266,929,595,032
- Giá trị hao mòn lũy kế -125,834,521,149 -126,736,469,764 -127,690,425,013 -128,579,472,299
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,628,950,654 10,628,950,654 10,628,950,654 10,628,950,654
- Nguyên giá 11,792,761,764 11,792,761,764 11,792,761,764 11,792,761,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,163,811,110 -1,163,811,110 -1,163,811,110 -1,163,811,110
III. Bất động sản đầu tư 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Nguyên giá 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 306,427,795,818 301,993,919,716 297,113,494,950 296,293,930,282
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 817,638,114,498 813,119,316,385 809,345,821,461 810,385,001,406
I. Nợ ngắn hạn 757,787,425,962 766,183,799,794 764,974,243,824 767,840,993,845
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,616,148,536 156,957,368,070 154,995,050,806 155,306,256,305
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,307,401,382 9,390,059,115 10,731,876,528 13,132,421,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,026,397,247 13,204,276,111 13,204,276,111 13,054,276,111
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,651,167,220 93,305,912,236 93,305,912,236 93,305,912,236
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,305,291,614 1,458,964,299 1,295,953,180 1,295,953,180
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 490,881,019,963 491,871,019,963 491,447,374,963 491,752,374,963
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3,800,000 -6,200,000 -6,200,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,850,688,536 46,935,516,591 44,371,577,637 42,544,007,561
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn 549,108,728 549,108,728 549,108,728
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,690,089,386 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 49,160,599,150 44,386,407,863 41,822,468,909 39,994,898,833
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -511,210,318,680 -511,125,396,669 -512,232,326,511 -514,091,071,124
I. Vốn chủ sở hữu -511,210,318,680 -511,125,396,669 -512,232,326,511 -514,091,071,124
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -770,385,258,677 -770,300,336,666 -771,407,266,508 -773,266,011,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -204,750,953,582 -769,241,424,710 -770,300,336,666 -771,407,266,508
- LNST chưa phân phối kỳ này -565,634,305,095 -1,058,911,956 -1,106,929,842 -1,858,744,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 306,427,795,818 301,993,919,716 297,113,494,950 296,293,930,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.