TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
140,754,801,511 |
137,222,874,024 |
131,811,148,417 |
131,880,631,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
620,237,104 |
998,342,962 |
348,762,027 |
502,901,311 |
|
1. Tiền |
620,237,104 |
998,342,962 |
348,762,027 |
502,901,311 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,707,051,943 |
54,052,606,873 |
51,386,906,245 |
51,386,906,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
67,146,946,159 |
61,965,077,075 |
62,022,600,311 |
62,022,600,311 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,008,694,878 |
2,584,587,884 |
158,023,488 |
158,023,488 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,459,509,204 |
4,411,040,212 |
4,114,380,744 |
4,114,380,744 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
-14,908,098,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
73,403,917,577 |
73,059,287,668 |
70,955,770,852 |
70,955,770,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
73,403,917,577 |
73,059,287,668 |
70,955,770,852 |
70,955,770,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,023,594,887 |
9,112,636,521 |
9,119,709,293 |
9,035,052,627 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,896,905,489 |
9,009,346,123 |
9,016,418,895 |
8,931,762,229 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
126,689,398 |
103,290,398 |
103,290,398 |
103,290,398 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
165,672,994,307 |
164,771,045,692 |
165,302,346,533 |
164,413,299,247 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
150,238,768,447 |
149,336,819,832 |
149,868,120,673 |
148,979,073,387 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,609,817,793 |
138,707,869,178 |
139,239,170,019 |
138,350,122,733 |
|
- Nguyên giá |
265,444,338,942 |
265,444,338,942 |
266,929,595,032 |
266,929,595,032 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-125,834,521,149 |
-126,736,469,764 |
-127,690,425,013 |
-128,579,472,299 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,628,950,654 |
10,628,950,654 |
10,628,950,654 |
10,628,950,654 |
|
- Nguyên giá |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,163,811,110 |
-1,163,811,110 |
-1,163,811,110 |
-1,163,811,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Nguyên giá |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
306,427,795,818 |
301,993,919,716 |
297,113,494,950 |
296,293,930,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
817,638,114,498 |
813,119,316,385 |
809,345,821,461 |
810,385,001,406 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
757,787,425,962 |
766,183,799,794 |
764,974,243,824 |
767,840,993,845 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,616,148,536 |
156,957,368,070 |
154,995,050,806 |
155,306,256,305 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,307,401,382 |
9,390,059,115 |
10,731,876,528 |
13,132,421,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,026,397,247 |
13,204,276,111 |
13,204,276,111 |
13,054,276,111 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,651,167,220 |
93,305,912,236 |
93,305,912,236 |
93,305,912,236 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,305,291,614 |
1,458,964,299 |
1,295,953,180 |
1,295,953,180 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
490,881,019,963 |
491,871,019,963 |
491,447,374,963 |
491,752,374,963 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-3,800,000 |
-6,200,000 |
-6,200,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,850,688,536 |
46,935,516,591 |
44,371,577,637 |
42,544,007,561 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
549,108,728 |
549,108,728 |
549,108,728 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,690,089,386 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
49,160,599,150 |
44,386,407,863 |
41,822,468,909 |
39,994,898,833 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-511,210,318,680 |
-511,125,396,669 |
-512,232,326,511 |
-514,091,071,124 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-511,210,318,680 |
-511,125,396,669 |
-512,232,326,511 |
-514,091,071,124 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-770,385,258,677 |
-770,300,336,666 |
-771,407,266,508 |
-773,266,011,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-204,750,953,582 |
-769,241,424,710 |
-770,300,336,666 |
-771,407,266,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-565,634,305,095 |
-1,058,911,956 |
-1,106,929,842 |
-1,858,744,613 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
306,427,795,818 |
301,993,919,716 |
297,113,494,950 |
296,293,930,282 |
|