MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thủy sản số 4 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 880,468,688,297 850,013,535,211 802,686,549,091 820,781,214,365
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,368,967 866,757,249 255,638,146 172,129,787
1. Tiền 203,368,967 866,757,249 255,638,146 172,129,787
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 119,754,428,523 154,758,410,020 165,305,575,976 155,367,102,165
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 94,850,260,340 145,615,696,352 159,686,659,669 152,334,145,602
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,296,814,932 5,323,207,630 3,824,820,729 1,761,984,602
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,656,782,190 3,868,934,977 1,794,095,578 1,270,971,961
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,428,939 -49,428,939
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 747,453,502,764 684,681,686,040 627,499,818,166 655,253,152,136
1. Hàng tồn kho 747,453,502,764 728,544,383,913 671,362,516,039 655,253,152,136
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43,862,697,873 -43,862,697,873
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,057,388,043 9,706,681,902 9,625,516,803 9,988,830,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 201,827,777 214,540,590 177,398,766 252,529,279
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,643,478,985 9,247,026,753 9,397,142,792 9,519,504,448
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 212,081,281 212,081,281 50,975,245 216,796,550
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 33,033,278
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 241,791,131,193 187,355,310,685 187,378,379,267 187,382,124,485
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,360,872,578 165,502,775,520 165,495,597,461 165,502,775,651
1. Tài sản cố định hữu hình 194,994,672,563 154,239,868,423 154,239,868,423 154,239,868,554
- Nguyên giá 337,530,278,600 281,921,444,651 279,509,564,745 279,509,564,876
- Giá trị hao mòn lũy kế -142,535,606,037 -127,681,576,228 -125,269,696,322 -125,269,696,322
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,366,200,015 11,262,907,097 11,255,729,038 11,262,907,097
- Nguyên giá 11,792,761,764 11,792,761,764 11,785,583,705 11,792,761,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -426,561,749 -529,854,667 -529,854,667 -529,854,667
III. Bất động sản đầu tư 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Nguyên giá 15,434,225,860 15,434,225,860 15,434,225,860
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,378,287,699 6,375,701,426 6,448,555,946 6,445,122,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,378,287,699 6,375,701,426 6,448,555,946 6,445,122,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,051,970,916 42,607,879
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,051,970,916 42,607,879
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,122,259,819,490 1,037,368,845,896 990,064,928,358 1,008,163,338,850
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 885,327,350,412 873,940,786,457 829,055,572,329 844,490,200,766
I. Nợ ngắn hạn 739,237,266,783 729,773,400,828 705,930,195,092 720,559,637,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 169,656,054,775 181,092,029,917 173,733,842,083 194,528,767,971
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,190,187,987 9,384,747,987 9,569,487,987 9,383,995,494
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,868,691,574 13,231,016,111 13,018,844,830 7,711,720,948
4. Phải trả người lao động -632,100
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,171,383,140
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,522,075,647
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,862,837,495 4,579,783,241 2,672,332,402 2,108,324,525
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 537,997,109,551 507,317,640,432 506,938,887,790 506,832,328,440
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -859,058,146 -3,200,000 -3,200,000 -5,500,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 146,090,083,629 144,167,385,629 123,125,377,237 123,930,563,388
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 26,716,455,631 27,703,883,140
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,700,000,000 700,000,000 700,000,000 586,235,642
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 140,390,083,629 143,467,385,629 95,708,921,606 95,640,444,606
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,932,469,078 163,428,059,439 161,009,356,029 163,673,138,084
I. Vốn chủ sở hữu 236,932,469,078 163,428,059,439 161,009,356,029 163,673,138,084
1. Vốn góp của chủ sở hữu 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000 161,606,460,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767 88,511,629,767
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328 -1,975,998,328
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558 5,487,848,558
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000 5,545,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,242,470,919 -95,746,880,558 -98,165,583,968 -95,501,801,913
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -23,319,966,295 -94,988,748,983 -95,671,257,253 -1,374,690,506
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,077,495,376 -758,131,575 -2,494,326,715 -94,127,111,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,122,259,819,490 1,037,368,845,896 990,064,928,358 1,008,163,338,850
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.