TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
880,468,688,297 |
850,013,535,211 |
802,686,549,091 |
820,781,214,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
203,368,967 |
866,757,249 |
255,638,146 |
172,129,787 |
|
1. Tiền |
203,368,967 |
866,757,249 |
255,638,146 |
172,129,787 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
119,754,428,523 |
154,758,410,020 |
165,305,575,976 |
155,367,102,165 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
94,850,260,340 |
145,615,696,352 |
159,686,659,669 |
152,334,145,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,296,814,932 |
5,323,207,630 |
3,824,820,729 |
1,761,984,602 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,656,782,190 |
3,868,934,977 |
1,794,095,578 |
1,270,971,961 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-49,428,939 |
-49,428,939 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
747,453,502,764 |
684,681,686,040 |
627,499,818,166 |
655,253,152,136 |
|
1. Hàng tồn kho |
747,453,502,764 |
728,544,383,913 |
671,362,516,039 |
655,253,152,136 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-43,862,697,873 |
-43,862,697,873 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,057,388,043 |
9,706,681,902 |
9,625,516,803 |
9,988,830,277 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
201,827,777 |
214,540,590 |
177,398,766 |
252,529,279 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,643,478,985 |
9,247,026,753 |
9,397,142,792 |
9,519,504,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
212,081,281 |
212,081,281 |
50,975,245 |
216,796,550 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
33,033,278 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
241,791,131,193 |
187,355,310,685 |
187,378,379,267 |
187,382,124,485 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,360,872,578 |
165,502,775,520 |
165,495,597,461 |
165,502,775,651 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
194,994,672,563 |
154,239,868,423 |
154,239,868,423 |
154,239,868,554 |
|
- Nguyên giá |
337,530,278,600 |
281,921,444,651 |
279,509,564,745 |
279,509,564,876 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-142,535,606,037 |
-127,681,576,228 |
-125,269,696,322 |
-125,269,696,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,366,200,015 |
11,262,907,097 |
11,255,729,038 |
11,262,907,097 |
|
- Nguyên giá |
11,792,761,764 |
11,792,761,764 |
11,785,583,705 |
11,792,761,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-426,561,749 |
-529,854,667 |
-529,854,667 |
-529,854,667 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Nguyên giá |
|
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
15,434,225,860 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,378,287,699 |
6,375,701,426 |
6,448,555,946 |
6,445,122,974 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,378,287,699 |
6,375,701,426 |
6,448,555,946 |
6,445,122,974 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,051,970,916 |
42,607,879 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,051,970,916 |
42,607,879 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,122,259,819,490 |
1,037,368,845,896 |
990,064,928,358 |
1,008,163,338,850 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
885,327,350,412 |
873,940,786,457 |
829,055,572,329 |
844,490,200,766 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
739,237,266,783 |
729,773,400,828 |
705,930,195,092 |
720,559,637,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
169,656,054,775 |
181,092,029,917 |
173,733,842,083 |
194,528,767,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,190,187,987 |
9,384,747,987 |
9,569,487,987 |
9,383,995,494 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,868,691,574 |
13,231,016,111 |
13,018,844,830 |
7,711,720,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
-632,100 |
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
14,171,383,140 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,522,075,647 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,862,837,495 |
4,579,783,241 |
2,672,332,402 |
2,108,324,525 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
537,997,109,551 |
507,317,640,432 |
506,938,887,790 |
506,832,328,440 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-859,058,146 |
-3,200,000 |
-3,200,000 |
-5,500,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
146,090,083,629 |
144,167,385,629 |
123,125,377,237 |
123,930,563,388 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
26,716,455,631 |
27,703,883,140 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
586,235,642 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,390,083,629 |
143,467,385,629 |
95,708,921,606 |
95,640,444,606 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,932,469,078 |
163,428,059,439 |
161,009,356,029 |
163,673,138,084 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,932,469,078 |
163,428,059,439 |
161,009,356,029 |
163,673,138,084 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
161,606,460,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
88,511,629,767 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
-1,975,998,328 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
5,487,848,558 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
5,545,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-22,242,470,919 |
-95,746,880,558 |
-98,165,583,968 |
-95,501,801,913 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-23,319,966,295 |
-94,988,748,983 |
-95,671,257,253 |
-1,374,690,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,077,495,376 |
-758,131,575 |
-2,494,326,715 |
-94,127,111,407 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,122,259,819,490 |
1,037,368,845,896 |
990,064,928,358 |
1,008,163,338,850 |
|