TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,625,491,538 |
286,506,663,055 |
312,796,812,132 |
236,030,128,122 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,262,587,664 |
22,254,085,491 |
15,673,277,035 |
27,687,260,086 |
|
1. Tiền |
24,753,348,149 |
21,754,085,491 |
15,070,166,788 |
19,560,123,607 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,509,239,515 |
500,000,000 |
603,110,247 |
8,127,136,479 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
344,964,700 |
344,964,700 |
344,964,700 |
359,534,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,006,053,000 |
1,006,053,000 |
1,006,053,000 |
1,006,053,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-700,000,000 |
-700,000,000 |
-700,000,000 |
-700,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
38,911,700 |
38,911,700 |
38,911,700 |
53,481,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,881,616,791 |
217,963,580,363 |
241,524,193,512 |
170,688,764,663 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
88,399,422,020 |
159,620,777,493 |
150,927,980,536 |
106,629,344,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,486,604,207 |
6,649,215,370 |
11,663,269,995 |
22,394,874,619 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,995,590,564 |
51,664,171,787 |
78,910,162,825 |
41,664,545,244 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-39,900,000 |
-57,000,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
69,315,713 |
79,780,156 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
53,427,630,174 |
41,691,304,830 |
45,329,618,593 |
22,901,940,648 |
|
1. Hàng tồn kho |
53,427,630,174 |
41,691,304,830 |
45,329,618,593 |
22,901,940,648 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,708,692,209 |
4,252,727,671 |
9,924,758,292 |
14,392,628,465 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,493,083,316 |
1,367,335,606 |
1,509,141,308 |
1,976,884,340 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,298,456,315 |
1,365,811,948 |
8,271,693,255 |
11,959,676,241 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
917,152,578 |
1,519,580,117 |
143,923,729 |
456,067,884 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
109,623,123,644 |
115,225,183,980 |
121,648,646,350 |
163,054,053,382 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,032,854,968 |
108,540,109,436 |
105,055,577,018 |
120,319,462,041 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,100,817,403 |
32,925,040,673 |
30,503,784,750 |
46,840,277,880 |
|
- Nguyên giá |
59,189,390,716 |
62,204,969,974 |
65,159,537,189 |
85,421,492,690 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,088,573,313 |
-29,279,929,301 |
-34,655,752,439 |
-38,581,214,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,932,037,565 |
75,615,068,763 |
74,551,792,268 |
73,479,184,161 |
|
- Nguyên giá |
70,452,520,249 |
79,041,520,249 |
79,041,520,249 |
79,041,520,249 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,520,482,684 |
-3,426,451,486 |
-4,489,727,981 |
-5,562,336,088 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,780,674,639 |
|
6,785,286,640 |
31,983,620,796 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,780,674,639 |
|
6,785,286,640 |
31,983,620,796 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,809,594,037 |
6,685,074,544 |
9,807,782,692 |
10,750,970,545 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,809,594,037 |
6,685,074,544 |
9,807,782,692 |
10,750,970,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
341,248,615,182 |
401,731,847,035 |
434,445,458,482 |
399,084,181,504 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,753,656,784 |
255,663,945,507 |
266,802,626,199 |
224,314,183,595 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
200,033,656,784 |
250,663,945,507 |
266,802,626,199 |
202,490,521,915 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,914,018,401 |
191,269,660,978 |
186,215,519,905 |
119,349,472,057 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
50,786,133,407 |
25,578,126,555 |
53,144,283,190 |
39,726,549,243 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,000,787,045 |
4,163,882,989 |
1,976,775,289 |
2,244,415,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,632,596,871 |
1,817,263,468 |
2,110,030,541 |
2,322,318,152 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
96,516,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,958,385,925 |
14,762,678,575 |
16,413,767,004 |
17,102,107,437 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,164,498,338 |
6,721,556,145 |
1,940,160,773 |
16,744,930,709 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,577,236,797 |
6,350,776,797 |
5,002,089,497 |
4,904,213,047 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,720,000,000 |
5,000,000,000 |
|
21,823,661,680 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,720,000,000 |
5,000,000,000 |
|
21,823,661,680 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
130,494,958,398 |
146,067,901,528 |
167,642,832,283 |
174,769,997,909 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
130,494,958,398 |
146,067,901,528 |
167,642,832,283 |
174,769,997,909 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,236,240,000 |
24,395,200,000 |
30,464,870,000 |
39,567,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
23,236,240,000 |
24,395,200,000 |
30,464,870,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-57,000,000 |
-94,000,000 |
-121,000,000 |
-121,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,786,296,158 |
13,786,296,158 |
13,786,296,158 |
13,786,296,158 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
93,529,422,240 |
107,980,405,370 |
123,512,666,125 |
121,537,011,751 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,965,791,536 |
21,752,443,130 |
27,669,130,755 |
16,230,326,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,563,630,704 |
86,227,962,240 |
95,843,535,370 |
105,306,685,125 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
341,248,615,182 |
401,731,847,035 |
434,445,458,482 |
399,084,181,504 |
|