TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,264,520,039 |
75,264,520,039 |
75,264,520,039 |
75,264,520,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,083,430,655 |
26,083,430,655 |
26,083,430,655 |
26,083,430,655 |
|
1. Tiền |
26,083,430,655 |
26,083,430,655 |
26,083,430,655 |
26,083,430,655 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,678,838,123 |
26,678,838,123 |
26,678,838,123 |
26,678,838,123 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,460,022,372 |
13,460,022,372 |
13,460,022,372 |
13,460,022,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,574,421,652 |
16,574,421,652 |
16,574,421,652 |
16,574,421,652 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
463,338,725 |
463,338,725 |
463,338,725 |
463,338,725 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,818,944,626 |
-3,818,944,626 |
-3,818,944,626 |
-3,818,944,626 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,060,392,852 |
21,060,392,852 |
21,060,392,852 |
21,060,392,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,060,392,852 |
21,060,392,852 |
21,060,392,852 |
21,060,392,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,441,858,409 |
1,441,858,409 |
1,441,858,409 |
1,441,858,409 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
180,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
628,562,368 |
628,562,368 |
628,562,368 |
628,562,368 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
633,296,041 |
633,296,041 |
633,296,041 |
633,296,041 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
144,346,041,159 |
144,346,041,159 |
144,346,041,159 |
144,346,041,159 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,014,375,990 |
14,014,375,990 |
14,014,375,990 |
14,014,375,990 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,818,816,790 |
7,818,816,790 |
7,818,816,790 |
7,818,816,790 |
|
- Nguyên giá |
16,457,242,246 |
16,457,242,246 |
16,457,242,246 |
16,457,242,246 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,638,425,456 |
-8,638,425,456 |
-8,638,425,456 |
-8,638,425,456 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,559,200 |
39,559,200 |
39,559,200 |
39,559,200 |
|
- Nguyên giá |
147,026,547 |
147,026,547 |
147,026,547 |
147,026,547 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,467,347 |
-107,467,347 |
-107,467,347 |
-107,467,347 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,156,000,000 |
6,156,000,000 |
6,156,000,000 |
6,156,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,172,000,000 |
8,172,000,000 |
8,172,000,000 |
8,172,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,979,000,000 |
20,979,000,000 |
20,979,000,000 |
20,979,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,807,000,000 |
-12,807,000,000 |
-12,807,000,000 |
-12,807,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
122,159,665,169 |
122,159,665,169 |
122,159,665,169 |
122,159,665,169 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,515,889,169 |
121,515,889,169 |
121,515,889,169 |
121,515,889,169 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
219,610,561,198 |
219,610,561,198 |
219,610,561,198 |
219,610,561,198 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
240,107,746,167 |
240,107,746,167 |
240,107,746,167 |
240,107,746,167 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
239,670,072,076 |
239,670,072,076 |
239,670,072,076 |
239,670,072,076 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,387,035,296 |
92,387,035,296 |
92,387,035,296 |
92,387,035,296 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,846,895,823 |
16,846,895,823 |
16,846,895,823 |
16,846,895,823 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,209,640,610 |
1,209,640,610 |
1,209,640,610 |
1,209,640,610 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,127,558,534 |
12,127,558,534 |
12,127,558,534 |
12,127,558,534 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,618,961,242 |
8,618,961,242 |
8,618,961,242 |
8,618,961,242 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
437,674,091 |
437,674,091 |
437,674,091 |
437,674,091 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-20,497,184,969 |
-20,497,184,969 |
-20,497,184,969 |
-20,497,184,969 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-20,497,184,969 |
-20,497,184,969 |
-20,497,184,969 |
-20,497,184,969 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,483,600,000 |
275,483,600,000 |
275,483,600,000 |
275,483,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,759,769,840 |
4,759,769,840 |
4,759,769,840 |
4,759,769,840 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
3,498,628 |
3,498,628 |
3,498,628 |
3,498,628 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-306,377,034,104 |
-306,377,034,104 |
-306,377,034,104 |
-306,377,034,104 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
219,610,561,198 |
219,610,561,198 |
219,610,561,198 |
219,610,561,198 |
|