MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 329,001,470,379 364,580,079,153 394,463,961,207 375,891,849,098
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,457,811,525 61,341,374,199 106,303,947,651 90,926,936,590
1. Tiền 13,457,811,525 36,291,264,569 41,100,133,316 45,667,276,087
2. Các khoản tương đương tiền 25,050,109,630 65,203,814,335 45,259,660,503
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,901,990,984 207,950,682,802 201,424,337,156 202,101,817,167
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,979,426,743 4,901,329,064 6,226,911,846 2,876,788,023
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 173,781,497,211 180,853,255,482 179,007,696,376 183,485,211,063
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 23,260,769,348 22,315,800,574 16,309,431,252 15,859,520,399
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -119,702,318 -119,702,318 -119,702,318 -119,702,318
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,602,726,168 59,474,913,406 49,800,886,013 46,098,668,424
1. Hàng tồn kho 71,602,726,168 59,474,913,406 49,800,886,013 46,098,668,424
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 44,038,941,702 35,813,108,746 36,934,790,387 36,764,426,917
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,326,388,372 1,218,829,459 233,630,078
2. Thuế GTGT được khấu trừ 34,711,067,430 35,811,574,586 35,714,430,578 36,529,232,516
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,485,900 1,534,160 1,530,350 1,564,323
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,608,662,315,649 1,618,394,735,062 1,602,676,409,254 1,613,159,152,675
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,778,400,000 1,836,160,000 1,831,600,000 561,678,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,778,400,000 1,836,160,000 1,831,600,000 561,678,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 928,938,200,363 930,695,025,972 919,737,431,672 949,082,015,184
1. Tài sản cố định hữu hình 927,649,445,560 930,695,025,972 919,737,431,672 949,082,015,184
- Nguyên giá 1,275,396,421,169 1,290,244,760,513 1,290,623,913,066 1,336,316,200,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -347,746,975,609 -359,549,734,541 -370,886,481,394 -387,234,185,519
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,288,754,803
- Nguyên giá 3,320,170,415 1,574,208,000 1,573,080,000 1,583,138,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,031,415,612 -1,574,208,000 -1,573,080,000 -1,583,138,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 501,518,989,270 517,616,077,709 518,363,143,366 502,523,821,135
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 501,518,989,270 517,616,077,709 518,363,143,366 502,523,821,135
V. Đầu tư tài chính dài hạn 167,107,240,440 164,564,611,447 162,049,887,477 160,423,195,602
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,670,220,199 32,127,591,206 29,612,867,236 27,967,834,585
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 140,773,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950 140,773,020,950
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -8,336,000,709 -8,336,000,709 -8,336,000,709 -8,317,659,933
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,319,485,576 3,682,859,934 694,346,739 568,442,754
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,319,485,576 3,682,859,934 694,346,739 568,442,754
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,937,663,786,028 1,982,974,814,215 1,997,140,370,461 1,989,051,001,773
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 378,369,490,490 377,717,134,936 344,033,270,477 299,433,783,318
I. Nợ ngắn hạn 200,093,863,900 197,992,973,531 175,383,545,354 170,064,074,957
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,848,901,891 14,359,065,577 19,801,667,072 12,427,006,987
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 34,142,423,000 31,781,184,895 15,525,183,775 63,073,783,050
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,864,715,196 23,010,227,753 4,923,518,397 7,391,459,376
4. Phải trả người lao động 16,612,446,017 17,213,999,392 42,699,164,907 19,288,380,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,424,114,248 20,550,615,059 21,412,393,312 28,119,316,187
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,280,887,523 2,087,809,958 2,404,132,781 2,983,905,149
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,896,074,370 57,942,719,360 40,891,167,900 33,787,772,340
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,024,301,655 31,047,351,537 27,726,317,210 2,992,451,085
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,275,626,590 179,724,161,405 168,649,725,123 129,369,708,361
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,275,626,590 179,724,161,405 168,649,725,123 129,369,708,361
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,559,294,295,538 1,605,257,679,279 1,653,107,099,984 1,689,617,218,455
I. Vốn chủ sở hữu 1,559,294,295,538 1,605,257,679,279 1,653,107,099,984 1,689,617,218,455
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793 -43,777,986,793
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 75,014,849,222 107,997,266,938 106,140,964,258 129,699,444,505
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,220,287,658,751 1,220,287,658,751 1,220,287,658,751 1,220,287,658,751
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,769,774,358 20,750,740,383 70,456,463,768 83,408,101,992
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,770,359,942 433,676,311 433,676,311 68,025,156,083
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,540,134,300 20,317,064,072 70,022,787,457 15,382,945,909
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,937,663,786,028 1,982,974,814,215 1,997,140,370,461 1,989,051,001,773
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.