1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
517,915,355,668 |
577,474,720,003 |
584,373,279,382 |
547,987,592,354 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
812,101,286 |
1,573,004,328 |
-154,592,713 |
495,006,622 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
517,103,254,382 |
575,901,715,675 |
584,527,872,095 |
547,492,585,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,556,192,397 |
277,309,625,967 |
292,416,138,135 |
242,330,506,101 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
309,547,061,985 |
298,592,089,708 |
292,111,733,960 |
305,162,079,631 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,079,756,907 |
9,816,219,474 |
7,630,423,644 |
7,382,610,652 |
|
7. Chi phí tài chính |
470,371,245 |
2,097,714,240 |
1,653,124,154 |
647,238,917 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
271,678,353 |
1,585,545,406 |
1,512,313,716 |
943,236,991 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
150,723,178,356 |
153,601,296,046 |
139,256,895,656 |
160,414,152,032 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
68,360,581,733 |
71,374,265,059 |
77,445,155,023 |
76,679,614,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
101,072,687,558 |
81,335,033,837 |
81,386,982,771 |
74,803,684,690 |
|
12. Thu nhập khác |
-2,514,448,263 |
7,723,541,946 |
-7,710,669,452 |
1,206,318,814 |
|
13. Chi phí khác |
33,030,633 |
697,286,964 |
125,234 |
140,811,669 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,547,478,896 |
7,026,254,982 |
-7,710,794,686 |
1,065,507,145 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
98,525,208,662 |
88,361,288,819 |
73,676,188,085 |
75,869,191,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,682,767,629 |
19,624,863,130 |
16,541,366,031 |
6,836,204,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,262,102,933 |
-1,586,626,943 |
371,017,679 |
9,033,893,285 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,580,338,100 |
70,323,052,632 |
56,763,804,375 |
59,999,094,104 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
72,212,752,862 |
65,306,992,130 |
53,355,971,232 |
53,954,172,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
6,367,585,238 |
5,016,060,502 |
3,407,833,143 |
6,044,921,222 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|