MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần TRAPHACO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 517,915,355,668 577,474,720,003 584,373,279,382 547,987,592,354
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 812,101,286 1,573,004,328 -154,592,713 495,006,622
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 517,103,254,382 575,901,715,675 584,527,872,095 547,492,585,732
4. Giá vốn hàng bán 207,556,192,397 277,309,625,967 292,416,138,135 242,330,506,101
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 309,547,061,985 298,592,089,708 292,111,733,960 305,162,079,631
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,079,756,907 9,816,219,474 7,630,423,644 7,382,610,652
7. Chi phí tài chính 470,371,245 2,097,714,240 1,653,124,154 647,238,917
- Trong đó: Chi phí lãi vay 271,678,353 1,585,545,406 1,512,313,716 943,236,991
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 150,723,178,356 153,601,296,046 139,256,895,656 160,414,152,032
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68,360,581,733 71,374,265,059 77,445,155,023 76,679,614,644
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 101,072,687,558 81,335,033,837 81,386,982,771 74,803,684,690
12. Thu nhập khác -2,514,448,263 7,723,541,946 -7,710,669,452 1,206,318,814
13. Chi phí khác 33,030,633 697,286,964 125,234 140,811,669
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,547,478,896 7,026,254,982 -7,710,794,686 1,065,507,145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 98,525,208,662 88,361,288,819 73,676,188,085 75,869,191,835
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,682,767,629 19,624,863,130 16,541,366,031 6,836,204,446
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,262,102,933 -1,586,626,943 371,017,679 9,033,893,285
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 78,580,338,100 70,323,052,632 56,763,804,375 59,999,094,104
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 72,212,752,862 65,306,992,130 53,355,971,232 53,954,172,882
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,367,585,238 5,016,060,502 3,407,833,143 6,044,921,222
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.