TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,335,333,654,291 |
1,430,082,944,642 |
1,447,680,699,713 |
1,412,723,069,592 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,310,352,853 |
301,239,792,684 |
368,084,837,901 |
167,169,741,896 |
|
1. Tiền |
119,611,996,255 |
216,095,842,463 |
203,716,577,181 |
113,801,687,450 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
46,698,356,598 |
85,143,950,221 |
164,368,260,720 |
53,368,054,446 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
405,697,539,734 |
422,633,014,934 |
414,028,664,105 |
411,186,947,399 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
395,697,539,734 |
412,633,014,934 |
404,028,664,105 |
401,186,947,399 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
252,166,808,151 |
240,893,903,887 |
155,940,186,530 |
303,952,564,263 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,871,206,482 |
170,350,583,161 |
133,147,033,894 |
249,249,093,952 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,819,761,342 |
52,365,987,838 |
11,345,934,935 |
43,871,240,459 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,806,495,751 |
27,515,683,712 |
21,812,838,989 |
21,197,851,140 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,338,350,824 |
-9,338,350,824 |
-10,365,621,288 |
-10,365,621,288 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
7,695,400 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
471,376,009,872 |
426,731,895,615 |
467,898,029,136 |
489,557,524,401 |
|
1. Hàng tồn kho |
472,891,017,258 |
428,117,131,257 |
469,754,083,716 |
491,566,981,433 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,515,007,386 |
-1,385,235,642 |
-1,856,054,580 |
-2,009,457,032 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,782,943,681 |
38,584,337,522 |
41,728,982,041 |
40,856,291,633 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,035,236,945 |
3,441,524,619 |
2,853,274,410 |
2,740,313,082 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,522,665,542 |
34,813,675,382 |
38,759,918,637 |
36,184,988,785 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
225,041,194 |
329,137,521 |
115,788,994 |
1,930,989,766 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
573,923,881,097 |
570,743,321,073 |
593,246,673,569 |
560,549,507,136 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
500,024,213,193 |
497,964,807,695 |
507,865,033,506 |
496,044,321,363 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
440,958,763,567 |
438,381,328,669 |
449,041,431,210 |
438,280,843,266 |
|
- Nguyên giá |
1,083,788,421,842 |
1,102,608,102,065 |
1,133,750,579,093 |
1,144,166,453,992 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-642,829,658,275 |
-664,226,773,396 |
-684,709,147,883 |
-705,885,610,726 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
59,065,449,626 |
59,583,479,026 |
58,823,602,296 |
57,763,478,097 |
|
- Nguyên giá |
74,737,154,979 |
76,270,354,979 |
76,552,486,979 |
76,553,286,979 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,671,705,353 |
-16,686,875,953 |
-17,728,884,683 |
-18,789,808,882 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,179,582,771 |
5,737,727,272 |
13,865,037,272 |
5,942,727,272 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,179,582,771 |
5,737,727,272 |
13,865,037,272 |
5,942,727,272 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
67,220,085,133 |
66,540,786,106 |
71,016,602,791 |
58,062,458,501 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
44,146,468,400 |
41,880,542,430 |
46,737,169,767 |
42,816,918,762 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
22,930,618,226 |
24,517,245,169 |
24,146,227,491 |
15,112,334,206 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
142,998,507 |
142,998,507 |
133,205,533 |
133,205,533 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,909,257,535,388 |
2,000,826,265,715 |
2,040,927,373,282 |
1,973,272,576,728 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
434,116,800,169 |
463,172,036,428 |
554,885,699,140 |
513,817,588,211 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
434,116,800,169 |
463,172,036,428 |
554,885,699,140 |
513,817,588,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
124,514,813,604 |
57,238,727,583 |
61,146,181,861 |
132,903,957,814 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
151,922,478 |
91,631,623 |
327,677,726 |
2,983,004,832 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,410,838,507 |
28,924,456,475 |
35,513,827,956 |
12,125,788,332 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,293,575,986 |
78,547,220,539 |
69,511,570,032 |
45,228,024,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
62,229,642,411 |
92,597,589,018 |
60,338,293,038 |
76,061,176,859 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
46,456,133,000 |
52,275,891,000 |
58,835,626,000 |
22,819,938,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,099,897,459 |
5,804,042,854 |
94,006,599,448 |
90,283,611,652 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,204,677,875 |
142,855,453,146 |
167,967,756,063 |
127,028,807,200 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,755,298,849 |
4,837,024,190 |
7,238,167,016 |
4,383,278,869 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,475,140,735,219 |
1,537,654,229,287 |
1,486,041,674,142 |
1,459,454,988,517 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,474,588,981,700 |
1,537,135,952,270 |
1,485,556,873,627 |
1,459,003,664,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
541,187,024,571 |
541,187,024,571 |
541,187,024,571 |
591,421,024,571 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
263,510,927,479 |
320,669,460,485 |
277,433,317,474 |
195,108,445,964 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
133,943,710,109 |
133,940,330,335 |
130,896,280,867 |
146,991,678,236 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
129,567,217,370 |
186,729,130,150 |
146,537,036,607 |
48,116,767,728 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
112,683,377,638 |
118,071,815,202 |
109,728,879,570 |
115,266,541,957 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
551,753,519 |
518,277,017 |
484,800,515 |
451,324,013 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
551,753,519 |
518,277,017 |
484,800,515 |
451,324,013 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,909,257,535,388 |
2,000,826,265,715 |
2,040,927,373,282 |
1,973,272,576,728 |
|