TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,094,575,291,875 |
1,139,774,957,430 |
1,166,566,343,073 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
210,880,433,884 |
318,269,028,332 |
305,747,573,207 |
|
1. Tiền |
|
107,456,792,636 |
141,086,963,007 |
105,210,207,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
103,423,641,248 |
177,182,065,325 |
200,537,365,760 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
285,125,000,271 |
196,689,389,335 |
211,606,721,021 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
285,125,000,271 |
196,689,389,335 |
201,606,721,021 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
176,676,714,837 |
184,584,261,557 |
203,753,218,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
154,721,262,981 |
160,719,402,391 |
172,988,585,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
16,859,078,829 |
12,094,708,428 |
25,106,139,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
10,878,444,498 |
17,289,081,452 |
15,370,035,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-5,782,071,471 |
-5,782,071,471 |
-9,772,713,771 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
263,140,757 |
61,172,125 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
381,895,766,162 |
399,166,176,091 |
404,671,608,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
383,627,458,462 |
400,756,545,921 |
409,520,374,072 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,731,692,300 |
-1,590,369,830 |
-4,848,765,187 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
39,997,376,721 |
41,066,102,115 |
40,787,221,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,532,783,983 |
3,704,593,196 |
3,414,484,975 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
37,444,051,822 |
37,100,986,016 |
37,352,195,451 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,540,916 |
260,522,903 |
20,540,916 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
612,228,328,483 |
600,358,644,640 |
585,673,537,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
3,841,248 |
3,841,248 |
3,841,248 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
3,841,248 |
3,841,248 |
3,841,248 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
540,909,372,020 |
531,527,785,561 |
517,887,222,445 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
484,346,055,883 |
472,702,446,804 |
459,853,743,016 |
|
- Nguyên giá |
|
1,019,042,092,815 |
1,023,773,889,779 |
1,027,329,475,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-534,696,036,932 |
-551,071,442,975 |
-567,475,732,077 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
56,563,316,137 |
58,825,338,757 |
58,033,479,429 |
|
- Nguyên giá |
|
67,232,886,429 |
70,299,973,929 |
70,299,973,929 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-10,669,570,292 |
-11,474,635,172 |
-12,266,494,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
11,311,450,874 |
6,856,127,272 |
7,916,334,772 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
11,311,450,874 |
6,856,127,272 |
7,916,334,772 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
59,503,664,341 |
61,470,890,559 |
59,366,139,253 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
39,160,790,297 |
36,978,924,616 |
37,926,542,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
20,163,497,571 |
24,312,589,471 |
21,439,596,300 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
179,376,473 |
179,376,472 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,706,803,620,358 |
1,740,133,602,070 |
1,752,239,880,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
354,964,426,932 |
444,607,272,702 |
380,439,368,326 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
354,964,426,932 |
444,607,272,702 |
380,439,368,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
123,327,965,845 |
125,785,359,357 |
128,605,007,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
513,172,616 |
805,615,961 |
184,188,108 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
19,912,770,645 |
33,889,603,753 |
23,573,885,051 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
64,781,256,062 |
55,366,926,359 |
75,440,703,569 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
61,097,832,407 |
107,881,060,107 |
80,719,202,679 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
37,996,711,200 |
28,171,416,200 |
40,648,107,804 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
7,702,652,932 |
57,129,995,171 |
7,049,507,912 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
26,856,929,160 |
18,376,929,160 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
12,775,136,065 |
17,200,366,634 |
24,218,765,832 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,351,839,193,426 |
1,295,526,329,368 |
1,371,800,512,465 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,351,086,580,895 |
1,294,807,193,339 |
1,371,114,852,938 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
414,536,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
133,021,732,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
9,652,783,012 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-3,593,000 |
-3,593,000 |
-3,593,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
421,434,926,882 |
474,587,102,569 |
474,794,697,023 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
273,102,299,906 |
162,762,428,908 |
231,625,776,154 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
215,159,059,799 |
74,538,237,132 |
139,710,695,988 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
57,943,240,107 |
88,224,191,776 |
91,915,080,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
99,341,702,095 |
100,250,009,850 |
107,486,727,749 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
752,612,531 |
719,136,029 |
685,659,527 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
752,612,531 |
719,136,029 |
685,659,527 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,706,803,620,358 |
1,740,133,602,070 |
1,752,239,880,791 |
|