MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tân Phú Việt Nam (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 651,076,259,731 665,396,943,194 698,466,735,158 698,671,545,132
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,615,540,230 2,488,810,780 4,563,521,105 3,057,232,431
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 647,460,719,501 662,908,132,414 693,903,214,053 695,614,312,701
4. Giá vốn hàng bán 547,124,562,597 557,564,781,459 558,458,050,649 588,136,664,727
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,336,156,904 105,343,350,955 135,445,163,404 107,477,647,974
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,740,415,471 7,582,177,230 7,664,362,624 8,553,659,464
7. Chi phí tài chính 36,841,215,532 25,533,324,946 31,402,104,543 24,758,901,870
- Trong đó: Chi phí lãi vay 30,253,147,808 22,207,527,416 23,412,979,162 17,040,595,009
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 59,760,766,369 60,390,115,497 72,625,939,308 66,011,199,782
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,183,576,442 21,183,834,746 24,440,129,644 21,180,719,087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,291,014,032 5,818,252,996 14,641,352,533 4,080,486,699
12. Thu nhập khác 184,288,805 57,887,148 148,601,001 60,182,064
13. Chi phí khác 17,736,676 1,374,762 4,796,826 142,843
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 166,552,129 56,512,386 143,804,175 60,039,221
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,457,566,161 5,874,765,382 14,785,156,708 4,140,525,920
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,907,353,827 1,213,013,700 2,995,389,534 828,133,753
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,550,212,334 4,661,751,682 11,789,767,174 3,312,392,167
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,550,212,334 4,661,751,682 11,789,767,174 3,312,392,167
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 34 104 262 74
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 34 104 262 74
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.