1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
651,076,259,731 |
665,396,943,194 |
698,466,735,158 |
698,671,545,132 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,615,540,230 |
2,488,810,780 |
4,563,521,105 |
3,057,232,431 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
647,460,719,501 |
662,908,132,414 |
693,903,214,053 |
695,614,312,701 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
547,124,562,597 |
557,564,781,459 |
558,458,050,649 |
588,136,664,727 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,336,156,904 |
105,343,350,955 |
135,445,163,404 |
107,477,647,974 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,740,415,471 |
7,582,177,230 |
7,664,362,624 |
8,553,659,464 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,841,215,532 |
25,533,324,946 |
31,402,104,543 |
24,758,901,870 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,253,147,808 |
22,207,527,416 |
23,412,979,162 |
17,040,595,009 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
59,760,766,369 |
60,390,115,497 |
72,625,939,308 |
66,011,199,782 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,183,576,442 |
21,183,834,746 |
24,440,129,644 |
21,180,719,087 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,291,014,032 |
5,818,252,996 |
14,641,352,533 |
4,080,486,699 |
|
12. Thu nhập khác |
184,288,805 |
57,887,148 |
148,601,001 |
60,182,064 |
|
13. Chi phí khác |
17,736,676 |
1,374,762 |
4,796,826 |
142,843 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
166,552,129 |
56,512,386 |
143,804,175 |
60,039,221 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,457,566,161 |
5,874,765,382 |
14,785,156,708 |
4,140,525,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,907,353,827 |
1,213,013,700 |
2,995,389,534 |
828,133,753 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,550,212,334 |
4,661,751,682 |
11,789,767,174 |
3,312,392,167 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,550,212,334 |
4,661,751,682 |
11,789,767,174 |
3,312,392,167 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34 |
104 |
262 |
74 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
34 |
104 |
262 |
74 |
|