1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
507,548,227,182 |
651,076,259,731 |
665,396,943,194 |
698,466,735,158 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,875,997,668 |
3,615,540,230 |
2,488,810,780 |
4,563,521,105 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
502,672,229,514 |
647,460,719,501 |
662,908,132,414 |
693,903,214,053 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
425,115,445,543 |
547,124,562,597 |
557,564,781,459 |
558,458,050,649 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
77,556,783,971 |
100,336,156,904 |
105,343,350,955 |
135,445,163,404 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,360,858,057 |
19,740,415,471 |
7,582,177,230 |
7,664,362,624 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,633,311,780 |
36,841,215,532 |
25,533,324,946 |
31,402,104,543 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,554,552,405 |
30,253,147,808 |
22,207,527,416 |
23,412,979,162 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,916,917,777 |
59,760,766,369 |
60,390,115,497 |
72,625,939,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,588,820,821 |
20,183,576,442 |
21,183,834,746 |
24,440,129,644 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,778,591,650 |
3,291,014,032 |
5,818,252,996 |
14,641,352,533 |
|
12. Thu nhập khác |
178,210,368 |
184,288,805 |
57,887,148 |
148,601,001 |
|
13. Chi phí khác |
383,935,454 |
17,736,676 |
1,374,762 |
4,796,826 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-205,725,086 |
166,552,129 |
56,512,386 |
143,804,175 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,572,866,564 |
3,457,566,161 |
5,874,765,382 |
14,785,156,708 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
590,920,404 |
1,907,353,827 |
1,213,013,700 |
2,995,389,534 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,981,946,160 |
1,550,212,334 |
4,661,751,682 |
11,789,767,174 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,981,946,160 |
1,550,212,334 |
4,661,751,682 |
11,789,767,174 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
34 |
104 |
262 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
44 |
34 |
104 |
262 |
|