TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,244,819,623,874 |
1,373,416,812,573 |
1,421,049,807,583 |
1,430,491,462,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,894,113,151 |
157,970,283,668 |
87,369,312,788 |
219,535,413,358 |
|
1. Tiền |
44,894,113,151 |
47,970,283,668 |
40,369,312,788 |
49,535,413,358 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
110,000,000,000 |
47,000,000,000 |
170,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
126,591,717,699 |
188,232,128,658 |
142,307,927,818 |
150,196,518,697 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
126,591,717,699 |
188,232,128,658 |
142,307,927,818 |
150,196,518,697 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
487,751,420,205 |
507,324,124,593 |
628,445,350,546 |
516,545,586,131 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
394,505,816,471 |
447,385,550,962 |
524,689,357,242 |
465,512,501,989 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,330,634,128 |
42,481,696,156 |
77,853,167,137 |
35,141,911,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
610,000,000 |
610,000,000 |
610,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,498,421,801 |
23,040,329,670 |
31,483,502,334 |
17,098,459,788 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,193,452,195 |
-6,193,452,195 |
-6,190,676,167 |
-1,207,287,379 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
545,128,189,822 |
493,399,280,815 |
544,675,831,316 |
534,243,215,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
545,228,130,010 |
493,499,221,003 |
544,775,771,504 |
534,378,481,789 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-99,940,188 |
-99,940,188 |
-99,940,188 |
-135,266,427 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,454,182,997 |
26,490,994,839 |
18,251,385,115 |
9,970,729,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,494,218,919 |
23,993,079,269 |
17,715,444,895 |
9,827,788,096 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,836,614,366 |
2,299,134,203 |
229,988,297 |
79,796,718 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,123,349,712 |
198,781,367 |
305,951,923 |
63,144,471 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
618,653,806,340 |
549,978,995,748 |
533,321,004,155 |
538,496,039,811 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
21,281,069,376 |
20,174,621,622 |
23,630,797,903 |
25,224,218,851 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,281,069,376 |
20,174,621,622 |
23,630,797,903 |
25,224,218,851 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
433,505,848,645 |
415,847,661,102 |
399,770,535,031 |
401,043,301,234 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
290,497,848,064 |
281,318,883,908 |
271,804,725,426 |
278,370,759,968 |
|
- Nguyên giá |
658,023,006,708 |
664,126,356,728 |
669,069,974,363 |
689,733,270,390 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-367,525,158,644 |
-382,807,472,820 |
-397,265,248,937 |
-411,362,510,422 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
134,214,801,913 |
126,100,018,709 |
119,901,491,303 |
114,972,663,147 |
|
- Nguyên giá |
159,279,840,837 |
153,280,893,817 |
150,046,564,993 |
148,828,768,587 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,065,038,924 |
-27,180,875,108 |
-30,145,073,690 |
-33,856,105,440 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,793,198,668 |
8,428,758,485 |
8,064,318,302 |
7,699,878,119 |
|
- Nguyên giá |
14,037,025,715 |
14,037,025,715 |
14,037,025,715 |
14,037,025,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,243,827,047 |
-5,608,267,230 |
-5,972,707,413 |
-6,337,147,596 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
66,101,759,407 |
73,806,510,568 |
70,283,765,593 |
71,924,545,060 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
66,101,759,407 |
73,806,510,568 |
70,283,765,593 |
71,924,545,060 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,640,410,959 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
6,200,072,890 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
-6,200,072,890 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
55,640,410,959 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,124,717,953 |
40,150,202,456 |
39,635,905,628 |
40,303,974,666 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,124,717,953 |
40,150,202,456 |
39,635,905,628 |
40,303,974,666 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,863,473,430,214 |
1,923,395,808,321 |
1,954,370,811,738 |
1,968,987,502,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,367,513,467,722 |
1,425,885,633,495 |
1,452,198,885,229 |
1,455,025,808,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,159,420,186,906 |
1,338,039,384,750 |
1,360,901,485,204 |
1,385,582,925,214 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
257,957,254,353 |
300,477,724,946 |
274,510,050,622 |
238,673,592,421 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,446,815,268 |
2,733,743,943 |
1,454,464,716 |
4,554,933,162 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,242,702,540 |
2,559,252,309 |
6,617,741,835 |
10,556,307,229 |
|
4. Phải trả người lao động |
14,770,568,019 |
16,840,433,426 |
18,130,396,030 |
20,831,701,955 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,254,963,472 |
21,806,249,656 |
25,718,525,471 |
27,604,567,563 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,058,227,483 |
7,534,688,947 |
6,559,201,060 |
6,178,132,451 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
866,689,655,771 |
986,087,291,523 |
1,027,911,105,470 |
1,077,183,690,433 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
208,093,280,816 |
87,846,248,745 |
91,297,400,025 |
69,442,883,747 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,417,515,150 |
6,293,135,150 |
6,096,935,150 |
5,738,335,150 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
203,675,765,666 |
81,553,113,595 |
85,200,464,875 |
63,704,548,597 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
495,959,962,492 |
497,510,174,826 |
502,171,926,509 |
513,961,693,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
495,959,962,492 |
497,510,174,826 |
502,171,926,509 |
513,961,693,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
450,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-448,700,000 |
-448,700,000 |
-448,700,000 |
-448,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,408,662,492 |
47,958,874,826 |
52,620,626,509 |
64,410,393,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
44,426,716,332 |
44,426,716,332 |
44,426,716,332 |
44,426,716,332 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,981,946,160 |
3,532,158,494 |
8,193,910,177 |
19,983,677,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,863,473,430,214 |
1,923,395,808,321 |
1,954,370,811,738 |
1,968,987,502,644 |
|