TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,547,361,962 |
287,341,587,192 |
264,962,022,140 |
239,356,462,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,991,769,718 |
12,358,095,567 |
10,800,405,752 |
6,979,746,628 |
|
1. Tiền |
11,991,769,718 |
12,358,095,567 |
10,800,405,752 |
6,979,746,628 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
79,186,250,548 |
88,186,250,548 |
92,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
79,186,250,548 |
88,186,250,548 |
92,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,886,412,960 |
60,062,553,481 |
43,092,812,726 |
84,058,363,650 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,116,621,770 |
56,009,434,897 |
38,909,264,019 |
80,653,025,486 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
147,250,000 |
189,130,824 |
149,232,659 |
98,091,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,622,541,190 |
3,863,987,760 |
4,034,316,048 |
3,307,247,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
184,890,503,430 |
121,568,238,421 |
109,396,817,490 |
50,121,240,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
184,890,503,430 |
121,568,238,421 |
109,396,817,490 |
50,121,240,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,592,425,306 |
5,166,449,175 |
9,671,986,172 |
16,197,111,751 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,016,087,424 |
625,566,337 |
1,082,375,701 |
216,578,021 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,560,732,653 |
4,423,730,059 |
8,466,485,011 |
15,922,081,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,605,229 |
117,152,779 |
123,125,460 |
58,452,183 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
190,505,539,624 |
186,427,052,081 |
184,021,079,554 |
229,754,741,268 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,688,456,228 |
165,909,968,685 |
160,738,305,249 |
218,837,657,872 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
139,850,456,228 |
136,071,968,685 |
131,380,305,249 |
189,479,657,872 |
|
- Nguyên giá |
281,014,996,112 |
281,014,996,112 |
281,144,996,112 |
342,931,950,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,164,539,884 |
-144,943,027,427 |
-149,764,690,863 |
-153,452,292,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
29,838,000,000 |
29,838,000,000 |
29,358,000,000 |
29,358,000,000 |
|
- Nguyên giá |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
33,364,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,526,800,000 |
-3,526,800,000 |
-4,006,800,000 |
-4,006,800,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,000,347,397 |
17,000,347,397 |
8,000,347,397 |
8,000,347,397 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
347,397 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,000,000,000 |
17,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,816,735,999 |
3,516,735,999 |
15,282,426,908 |
2,916,735,999 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,816,735,999 |
3,516,735,999 |
15,282,426,908 |
2,916,735,999 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
527,052,901,586 |
473,768,639,273 |
448,983,101,694 |
469,111,203,713 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
199,907,263,781 |
187,761,440,248 |
164,033,156,868 |
174,752,762,325 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
199,907,263,781 |
187,761,440,248 |
164,033,156,868 |
174,752,762,325 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,591,857,126 |
19,661,060,413 |
20,975,292,676 |
36,338,841,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
386,410,000 |
6,663,722,336 |
207,513,440 |
131,932,880 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,207,895,219 |
5,537,963,953 |
6,937,727,213 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,729,705,747 |
7,750,482,152 |
7,081,468,422 |
9,811,087,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
996,091,900 |
1,626,719,867 |
996,313,992 |
1,033,739,479 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,803,936,025 |
3,908,477,485 |
3,588,459,040 |
3,605,140,235 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
164,191,367,764 |
142,613,014,042 |
124,246,382,085 |
123,832,020,890 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
327,145,637,805 |
286,007,199,025 |
284,949,944,826 |
294,358,441,388 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
327,145,637,805 |
286,007,199,025 |
284,949,944,826 |
294,358,441,388 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
244,305,960,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
82,683,222,451 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
-24,593,180,860 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,749,636,214 |
-16,388,802,566 |
-17,446,056,765 |
-8,037,560,203 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,538,569,112 |
33,538,569,112 |
33,538,569,112 |
33,538,569,112 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,788,932,898 |
-49,927,371,678 |
-50,984,625,877 |
-41,576,129,315 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
527,052,901,586 |
473,768,639,273 |
448,983,101,694 |
469,111,203,713 |
|