1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,150,034,547 |
2,473,267,454 |
234,673,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,150,034,547 |
2,473,267,454 |
234,673,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,089,178,371 |
2,284,557,614 |
222,171,307 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
60,856,176 |
188,709,840 |
12,502,056 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
65,736,234 |
58,365,966 |
23,361,344 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
103,650,000 |
103,936,336 |
167,610,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
216,351,978 |
177,571,158 |
243,953,401 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-193,409,568 |
-34,431,688 |
-375,700,001 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
90,980,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
114,433 |
61,922,490 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-114,433 |
29,057,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-193,409,568 |
-34,546,121 |
-346,642,491 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-193,409,568 |
-34,546,121 |
-346,642,491 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-193,409,568 |
-34,546,121 |
-346,642,491 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-08 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|